VĐQG Iran - 01/02/2025 12:15
SVĐ: Sardar Soleimani Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Gol Gohar Nassaji Mazandaran
Gol Gohar 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Nassaji Mazandaran
Huấn luyện viên:
18
Ali Asghar Ashouri
2
Abolfazl Razzaghpour
2
Abolfazl Razzaghpour
2
Abolfazl Razzaghpour
88
Amirmohammad Razzaghinia
88
Amirmohammad Razzaghinia
88
Amirmohammad Razzaghinia
88
Amirmohammad Razzaghinia
88
Amirmohammad Razzaghinia
17
Masoud Kazemayni
17
Masoud Kazemayni
10
Hossein Zamehran
11
Mehrdad Rezaei
11
Mehrdad Rezaei
11
Mehrdad Rezaei
11
Mehrdad Rezaei
11
Mehrdad Rezaei
5
Amirhossein Samdaliri
5
Amirhossein Samdaliri
5
Amirhossein Samdaliri
5
Amirhossein Samdaliri
6
Mansour Bagheri
Gol Gohar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ali Asghar Ashouri Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Alireza Alizadeh Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
17 Masoud Kazemayni Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Abolfazl Razzaghpour Hậu vệ |
44 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Mehdi Tikdari Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Amirmohammad Razzaghinia Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohammadreza Akhbari Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
74 Arman Akvan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Majid Eydi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mohammadmehdi Zare Mohazabieh Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ali Ghorbani Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nassaji Mazandaran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hossein Zamehran Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Mansour Bagheri Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Hamed Pakdel Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
96 Mohammadreza Abbasi Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Amirhossein Samdaliri Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Mehrdad Rezaei Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Luan Polli Gomes Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
88 Siamak Nemati Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
20 Armin Sohrabian Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ayoub Kalantari Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
52 Alexander Merkel Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gol Gohar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Peyman Babaei Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Amir Jafari Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Pouria Latififar Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Nader Mohammadi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Pouria Shahrabadi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Omid Hamedifar Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Ali Asghar Sheikholeslami Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
73 Farzin Garoosian Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Gustavo Vagenin Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nassaji Mazandaran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Mersad Seifi Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
76 Seyed Mohammadreza Hosseini Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
16 Amirreza Vafaeinejad Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mehdi Mehdipour Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Mohammad Hamidi Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Alireza Rezaei Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Hossein Hassantabar Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mohamed Eisa Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Vahid Mohammadzadeh Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Montadher Mohammad Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gol Gohar
Nassaji Mazandaran
VĐQG Iran
Nassaji Mazandaran
0 : 1
(0-0)
Gol Gohar
VĐQG Iran
Gol Gohar
3 : 0
(1-0)
Nassaji Mazandaran
VĐQG Iran
Nassaji Mazandaran
0 : 1
(0-1)
Gol Gohar
VĐQG Iran
Nassaji Mazandaran
1 : 2
(0-1)
Gol Gohar
VĐQG Iran
Gol Gohar
0 : 1
(0-1)
Nassaji Mazandaran
Gol Gohar
Nassaji Mazandaran
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gol Gohar
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Esteghlal Khuzestan Gol Gohar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Gol Gohar Malavan |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.85 1.75 0.78 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Gol Gohar Chadormalu SC |
2 0 (0) (0) |
0.73 -0.25 0.84 |
0.91 1.75 0.73 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Caspian Qazvin Gol Gohar |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.87 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Gol Gohar Sepahan |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.87 1.75 0.76 |
T
|
T
|
Nassaji Mazandaran
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Nassaji Mazandaran Aluminium Arak |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Foolad Nassaji Mazandaran |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.86 1.5 0.92 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Zob Ahan Nassaji Mazandaran |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Nassaji Mazandaran Tractor Sazi |
1 1 (1) (0) |
0.71 +0.75 0.87 |
- - - |
T
|
||
20/12/2024 |
Havadar Nassaji Mazandaran |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.92 1.75 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 6
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 18
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 24