VĐQG Iran - 01/01/2025 11:30
SVĐ: Gol Gohar Sport Complex
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.73 -1 3/4 0.84
0.91 1.75 0.73
- - -
- - -
2.15 2.75 3.70
- - -
- - -
- - -
- - -
0.76 0.5 1.00
- - -
- - -
3.10 1.73 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Mohammad Badpa
Ali Khodadadi
-
Ali Asghar Ashouri
Gustavo Vagenin
46’ -
Abolfazl Razzaghpour
Arman Akvan
47’ -
60’
Seyed Ali Kamali Jeloudar
Mohammadreza Moslemi Javid
-
Majid Eydi
Gustavo Vagenin
66’ -
Ali Ghorbani
Peyman Babaei
67’ -
70’
Đang cập nhật
Ali Taheran
-
Đang cập nhật
Omid Hamedifar
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
4
5
1
1
382
324
14
8
7
4
2
2
Gol Gohar Chadormalu SC
Gol Gohar 3-5-2
Huấn luyện viên: Mehdi Tartar
3-5-2 Chadormalu SC
Huấn luyện viên: Mohammad Saeid Akhbari
18
Ali Asghar Ashouri
2
Abolfazl Razzaghpour
2
Abolfazl Razzaghpour
2
Abolfazl Razzaghpour
88
Amirmohammad Razzaghinia
88
Amirmohammad Razzaghinia
88
Amirmohammad Razzaghinia
88
Amirmohammad Razzaghinia
88
Amirmohammad Razzaghinia
17
Masoud Kazemayni
17
Masoud Kazemayni
20
Mohammad Papi
2
Saeid Mohammadfar
2
Saeid Mohammadfar
2
Saeid Mohammadfar
2
Saeid Mohammadfar
2
Saeid Mohammadfar
2
Saeid Mohammadfar
2
Saeid Mohammadfar
2
Saeid Mohammadfar
12
Edson Mardden
12
Edson Mardden
Gol Gohar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ali Asghar Ashouri Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Alireza Alizadeh Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
17 Masoud Kazemayni Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Abolfazl Razzaghpour Hậu vệ |
42 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Mehdi Tikdari Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Amirmohammad Razzaghinia Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohammadreza Akhbari Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
74 Arman Akvan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Majid Eydi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mohammadmehdi Zare Mohazabieh Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ali Ghorbani Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Chadormalu SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Mohammad Papi Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Amir Reza Mahmoud Abadi Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Edson Mardden Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mohammad Bakhtiari Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Saeid Mohammadfar Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Sirous Sadeghian Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Mohammadmehdi Ahmadi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Seyed Ali Kamali Jeloudar Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ali Taheran Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Reza Dehghan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Mohammad Badpa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gol Gohar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Omid Hamedifar Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Ali Asghar Sheikholeslami Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
73 Farzin Garoosian Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Gustavo Vagenin Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Peyman Babaei Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Amir Jafari Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Pouria Latififar Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Nader Mohammadi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Pouria Shahrabadi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chadormalu SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Seyed Ali Yahyazadeh Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mohammadreza Moslemi Javid Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Ali Khodadadi Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Gol Gohar
Chadormalu SC
Gol Gohar
Chadormalu SC
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gol Gohar
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Caspian Qazvin Gol Gohar |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.87 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Gol Gohar Sepahan |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.87 1.75 0.76 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Esteghlal Gol Gohar |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Gol Gohar Tractor Sazi |
0 2 (0) (0) |
0.79 +0.5 0.91 |
- - - |
B
|
||
02/12/2024 |
Aluminium Arak Gol Gohar |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.90 |
- - - |
H
|
Chadormalu SC
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Chadormalu SC Esteghlal |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.91 |
0.78 1.75 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Foolad Chadormalu SC |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.80 1.5 0.91 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Chadormalu SC Aluminium Arak |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
Tractor Sazi Chadormalu SC |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.78 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Chadormalu SC Malavan |
0 0 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 14