GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Iran - 01/01/2025 11:30

SVĐ: Gol Gohar Sport Complex

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 -1 3/4 0.84

0.91 1.75 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 2.75 3.70

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.76 0.5 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.73 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 35’

    Mohammad Badpa

    Ali Khodadadi

  • Ali Asghar Ashouri

    Gustavo Vagenin

    46’
  • Abolfazl Razzaghpour

    Arman Akvan

    47’
  • 60’

    Seyed Ali Kamali Jeloudar

    Mohammadreza Moslemi Javid

  • Majid Eydi

    Gustavo Vagenin

    66’
  • Ali Ghorbani

    Peyman Babaei

    67’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Ali Taheran

  • Đang cập nhật

    Omid Hamedifar

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Gol Gohar Sport Complex

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mehdi Tartar

  • Ngày sinh:

    24-09-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    144 (T:44, H:54, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mohammad Saeid Akhbari

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    154 (T:66, H:47, B:41)

0

Phạt góc

0

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

4

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

1

382

Tổng số đường chuyền

324

14

Dứt điểm

8

7

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Gol Gohar Chadormalu SC

Đội hình

Gol Gohar 3-5-2

Huấn luyện viên: Mehdi Tartar

Gol Gohar VS Chadormalu SC

3-5-2 Chadormalu SC

Huấn luyện viên: Mohammad Saeid Akhbari

18

Ali Asghar Ashouri

2

Abolfazl Razzaghpour

2

Abolfazl Razzaghpour

2

Abolfazl Razzaghpour

88

Amirmohammad Razzaghinia

88

Amirmohammad Razzaghinia

88

Amirmohammad Razzaghinia

88

Amirmohammad Razzaghinia

88

Amirmohammad Razzaghinia

17

Masoud Kazemayni

17

Masoud Kazemayni

20

Mohammad Papi

2

Saeid Mohammadfar

2

Saeid Mohammadfar

2

Saeid Mohammadfar

2

Saeid Mohammadfar

2

Saeid Mohammadfar

2

Saeid Mohammadfar

2

Saeid Mohammadfar

2

Saeid Mohammadfar

12

Edson Mardden

12

Edson Mardden

Đội hình xuất phát

Gol Gohar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ali Asghar Ashouri Tiền vệ

31 2 0 4 0 Tiền vệ

4

Alireza Alizadeh Tiền vệ

37 2 0 9 1 Tiền vệ

17

Masoud Kazemayni Tiền đạo

27 2 0 1 0 Tiền đạo

2

Abolfazl Razzaghpour Hậu vệ

42 1 3 5 0 Hậu vệ

10

Mehdi Tikdari Hậu vệ

30 1 0 3 0 Hậu vệ

88

Amirmohammad Razzaghinia Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Mohammadreza Akhbari Thủ môn

39 0 0 2 0 Thủ môn

74

Arman Akvan Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Majid Eydi Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Mohammadmehdi Zare Mohazabieh Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Ali Ghorbani Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

Chadormalu SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Mohammad Papi Tiền vệ

12 1 0 3 0 Tiền vệ

13

Amir Reza Mahmoud Abadi Tiền vệ

10 0 2 0 0 Tiền vệ

12

Edson Mardden Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

4

Mohammad Bakhtiari Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Saeid Mohammadfar Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Sirous Sadeghian Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Mohammadmehdi Ahmadi Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Seyed Ali Kamali Jeloudar Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Ali Taheran Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

76

Reza Dehghan Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

87

Mohammad Badpa Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Gol Gohar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Omid Hamedifar Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Ali Asghar Sheikholeslami Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

73

Farzin Garoosian Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

11

Gustavo Vagenin Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

77

Peyman Babaei Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

14

Amir Jafari Hậu vệ

38 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Pouria Latififar Tiền vệ

32 0 1 0 0 Tiền vệ

76

Nader Mohammadi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Pouria Shahrabadi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Chadormalu SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Seyed Ali Yahyazadeh Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Mohammadreza Moslemi Javid Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Ali Khodadadi Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

Gol Gohar

Chadormalu SC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gol Gohar: 0T - 0H - 0B) (Chadormalu SC: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Gol Gohar

Phong độ

Chadormalu SC

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gol Gohar

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

27/12/2024

Caspian Qazvin

Gol Gohar

0 1

(0) (0)

0.84 +0 0.87

0.85 1.5 0.85

T
X

VĐQG Iran

21/12/2024

Gol Gohar

Sepahan

1 1

(1) (0)

0.93 +0.25 0.91

0.87 1.75 0.76

T
T

VĐQG Iran

16/12/2024

Esteghlal

Gol Gohar

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.87 1.75 0.87

T
X

VĐQG Iran

09/12/2024

Gol Gohar

Tractor Sazi

0 2

(0) (0)

0.79 +0.5 0.91

- - -

B

VĐQG Iran

02/12/2024

Aluminium Arak

Gol Gohar

0 0

(0) (0)

0.87 +0 0.90

- - -

H

Chadormalu SC

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

26/12/2024

Chadormalu SC

Esteghlal

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.91

0.78 1.75 0.85

T
X

VĐQG Iran

19/12/2024

Foolad

Chadormalu SC

2 1

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.80 1.5 0.91

B
T

VĐQG Iran

10/12/2024

Chadormalu SC

Aluminium Arak

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iran

03/12/2024

Tractor Sazi

Chadormalu SC

1 0

(0) (0)

0.75 -0.75 1.05

0.78 2.0 0.81

B
X

Cúp Quốc Gia Iran

24/11/2024

Chadormalu SC

Malavan

0 0

(0) (2)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 8

13 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất