0.80 -1 3/4 -1.00
-1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
1.83 3.40 3.50
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
- - -
- - -
- - -
2.50 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Guilherme
21’ -
43’
Đang cập nhật
Fábio Luiz
-
44’
Đang cập nhật
Jeferson
-
Wallace
Marcos Paulo
61’ -
64’
Jeferson
Gianlucas
-
Gilberto Júnior
David Lazari
71’ -
73’
Johnny
Jackson Vinicius dos Santos
-
76’
Fábio Luiz
Chico
-
Alex
Rodrigo Milanez
86’ -
89’
Đang cập nhật
Diego Souza
-
Đang cập nhật
David Lazari
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
52%
48%
3
5
19
12
371
362
16
11
6
5
1
6
Goiatuba EC Morrinhos
Goiatuba EC 4-3-3
Huấn luyện viên: Márcio de Azevedo
4-3-3 Morrinhos
Huấn luyện viên: Silvio Nicoladelli
1
Rafael Copetti
6
Elivelton Semeão da Silva
6
Elivelton Semeão da Silva
6
Elivelton Semeão da Silva
6
Elivelton Semeão da Silva
4
Jackson Ramos Silva de Franca
4
Jackson Ramos Silva de Franca
4
Jackson Ramos Silva de Franca
4
Jackson Ramos Silva de Franca
4
Jackson Ramos Silva de Franca
4
Jackson Ramos Silva de Franca
8
Cristian
3
Talis
3
Talis
3
Talis
3
Talis
3
Talis
3
Talis
3
Talis
3
Talis
10
Roniel
10
Roniel
Goiatuba EC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rafael Copetti Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Everton Pereira Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Alex Augusto Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jackson Ramos Silva de Franca Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Elivelton Semeão da Silva Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Lagoa Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gilberto Júnior Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Guilherme Pitbull Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 José Ikson Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Wallace Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Gean Correia Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Morrinhos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Cristian Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Roniel Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Marcão Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Rian Hậu vệ |
104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Talis Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luciano Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rômulo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Chico Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Fábio Luiz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jeferson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Nathan Tiền vệ |
104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Goiatuba EC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Bebel Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Nininho Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hiago Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Andrew Agenor de Almeida Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Guilherme Vieira Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marcos Paulo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Leandrinho Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Luan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Rodrigo Milanez Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Gleidson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 David Rafael Lazari Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Morrinhos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Lucas Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Alisson Cariús Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Thiaguinho Tiền đạo |
104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jackson Vinicius dos Santos Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Janelson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Pablo Henrique Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alessandro Carmona Correa Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Marcus Cauan Silva dos Santos Thủ môn |
104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Goiatuba EC
Morrinhos
Goiatuba EC
Morrinhos
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Goiatuba EC
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2024 |
Vila Nova Goiatuba EC |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
1.08 2.5 0.73 |
B
|
X
|
|
06/03/2022 |
Goiatuba EC Vila Nova |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/02/2022 |
Aparecidense Goiatuba EC |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/02/2022 |
Goiatuba EC Iporá |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2022 |
Goiatuba EC Atlético GO |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Morrinhos
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2024 |
Morrinhos Atlético GO |
0 1 (0) (1) |
0.81 +1.25 0.93 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
15/02/2023 |
Morrinhos Goiás |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
11/02/2023 |
Vila Nova Morrinhos |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2023 |
Atlético GO Morrinhos |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2023 |
Morrinhos Anápolis |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 24