Goiano 1 Brasil - 15/01/2025 22:30
SVĐ: Estádio Waldeir José de Oliveira
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 3/4 0.87
0.84 2.25 0.90
- - -
- - -
4.50 3.50 1.61
0.86 10.5 0.86
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
1.00 1.0 0.76
- - -
- - -
5.50 2.05 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Halerrandrio
-
Đang cập nhật
Gean Correia
28’ -
Davi
Lagoa
45’ -
46’
Halerrandrio
Edson Carioca
-
Menezes
Fágner
54’ -
Đang cập nhật
Edson Carioca
62’ -
66’
Pedro Junqueira
Arthur Caíke
-
Wesley
Matheus Reis
73’ -
77’
Đang cập nhật
Tadeu
-
Đang cập nhật
Tiago
81’ -
82’
Đang cập nhật
Edson Carioca
-
Keverton Resende Markolino
André Mensalão
86’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
39%
61%
1
0
18
15
203
345
7
7
2
2
1
1
Goiatuba EC Goiás
Goiatuba EC 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Felipe José Feres Moreira
4-3-1-2 Goiás
Huấn luyện viên: Vágner Carmo Mancini
1
João Paulo Borges Sales
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
15
Roni
15
Roni
15
Roni
2
Gabriel Bigoto Bessan
3
Reginaldo Manoel da Silva Júnior
3
Reginaldo Manoel da Silva Júnior
77
Marcos Antônio Almeida Silva
75
Messias Rodrigues da Silva Júnior
75
Messias Rodrigues da Silva Júnior
75
Messias Rodrigues da Silva Júnior
75
Messias Rodrigues da Silva Júnior
23
Tadeu Antonio Ferreira
23
Tadeu Antonio Ferreira
14
Lucas Ribeiro dos Santos
14
Lucas Ribeiro dos Santos
14
Lucas Ribeiro dos Santos
8
Rafael Gustavo Meneghel Gava
Goiatuba EC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 João Paulo Borges Sales Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gabriel Bigoto Bessan Hậu vệ |
192 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Reginaldo Manoel da Silva Júnior Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Roni Hậu vệ |
192 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Davi Cristovão Ferreira de Souza Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Wallhepph de Lima Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Fagner Tiền vệ |
192 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Keverton Resende Marcolino Tiền vệ |
192 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gean Maciel Correia Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Wesley Hiago da Silva Moreira Tiền vệ |
192 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Tiago De Souza Costa Tiền đạo |
192 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Goiás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Marcos Antônio Almeida Silva Tiền vệ |
39 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Rafael Gustavo Meneghel Gava Tiền vệ |
38 | 2 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Tadeu Antonio Ferreira Thủ môn |
90 | 5 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Lucas Ribeiro dos Santos Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
75 Messias Rodrigues da Silva Júnior Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
97 Willean Bernardo Willemen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Lucas Lovat Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Adilson dos Anjos Oliveira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 José Hugo Sousa dos Santos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Facundo Barcelo Viera Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Arthur Caike do Nascimento Cruz Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Goiatuba EC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Bernardo Augusto Tiền vệ |
192 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 André Luiz Leão Lima Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Matheus Henrique Thủ môn |
192 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Xilú Tiền đạo |
192 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 João Vitor de Oliveira Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Matheus Felipe Reis dos Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Leandro Zanoni Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Eliel da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rodrigo da Rosa Milanez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Goiás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Halerrandrio dos Santos Feitosa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Pedro Junqueira de Oliveira Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Douglas da Silva Teixeira Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Diego Caito Barcellos Oliveira dos Santos Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Breno Herculano Almeida Tiền đạo |
44 | 8 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
15 Esli Samuel García Cordero Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Luiz Felipe Do Nascimento dos Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Regis Augusto Salmazzo Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Aloísio de Souza Genézio Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gonzalo Gastón Freitas Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Goiatuba EC
Goiás
Goiano 1 Brasil
Goiatuba EC
1 : 2
(0-1)
Goiás
Goiatuba EC
Goiás
80% 20% 0%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Goiatuba EC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/03/2024 |
Atlético GO Goiatuba EC |
5 0 (2) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
02/03/2024 |
Goiatuba EC Atlético GO |
0 3 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
25/02/2024 |
Goiatuba EC Goiás |
1 2 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.90 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
18/02/2024 |
Aparecidense Goiatuba EC |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.89 |
0.92 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
15/02/2024 |
Atlético GO Goiatuba EC |
6 0 (2) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Goiás
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Goiás Novorizontino |
1 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.83 |
0.82 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Amazonas Goiás |
0 4 (0) (3) |
1.03 +0.25 0.87 |
0.87 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
CRB Goiás |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.82 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Goiás Guarani |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.99 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
29/10/2024 |
Goiás Operário PR |
3 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.86 2.0 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 25