0.97 3/4 0.82
0.90 2.25 0.82
- - -
- - -
3.60 3.40 1.85
- - -
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.70 0.75 -0.92
- - -
- - -
4.50 2.05 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Đang cập nhật
Paulo Baya
-
43’
Đang cập nhật
Wellington
-
Đang cập nhật
Gean Correia
54’ -
66’
Juninho
Jhonny Lucas
-
Ikson
Luan
71’ -
73’
Diego
Luiz Henrique
-
Gilberto Júnior
David Lazari
76’ -
84’
Đang cập nhật
Paulo Baya
-
85’
Đang cập nhật
Paulo Baya
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
39%
61%
3
1
18
13
310
457
6
12
2
6
5
2
Goiatuba EC Goiás
Goiatuba EC 4-3-3
Huấn luyện viên: Márcio de Azevedo
4-3-3 Goiás
Huấn luyện viên: Jose Ricardo Mannarino
1
Rafael Copetti
6
Elivelton Semeão da Silva
6
Elivelton Semeão da Silva
6
Elivelton Semeão da Silva
6
Elivelton Semeão da Silva
4
Rodrigo Milanez
4
Rodrigo Milanez
4
Rodrigo Milanez
4
Rodrigo Milanez
4
Rodrigo Milanez
4
Rodrigo Milanez
10
Paulo Baya
23
Tadeu
23
Tadeu
23
Tadeu
23
Tadeu
23
Tadeu
23
Tadeu
23
Tadeu
23
Tadeu
8
Juninho
8
Juninho
Goiatuba EC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rafael Copetti Thủ môn |
170 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Everton Pereira Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Alex Augusto Hậu vệ |
170 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rodrigo Milanez Hậu vệ |
170 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Elivelton Semeão da Silva Hậu vệ |
170 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Lagoa Tiền vệ |
170 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gilberto Júnior Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Guilherme Pitbull Tiền vệ |
170 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 José Ikson Tiền đạo |
170 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Leandrinho Tiền vệ |
170 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gean Correia Tiền vệ |
170 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Goiás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Paulo Baya Tiền đạo |
10 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Allano Tiền đạo |
31 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
8 Juninho Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Sander Hậu vệ |
53 | 1 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Tadeu Thủ môn |
71 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
20 Diego Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Weverton Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yan Souto Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Edu Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Wellington Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Getúlio Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Goiatuba EC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Hiago Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Guilherme Vieira Tiền vệ |
170 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Nininho Hậu vệ |
170 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Gleidson Hậu vệ |
170 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Luan Tiền vệ |
170 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marcos Paulo Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Wellington Alves Hậu vệ |
170 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Breno Martins Bastos Tiền vệ |
170 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Goiás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Matheusinho Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Vinícius Tiền vệ |
52 | 6 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
18 Luis Felipe Nascimento Miranda Hậu vệ |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Nathan Melo Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Martín Rea Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Cristiano Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Thiago Rodrigues Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Sidimar Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
25 Luiz Henrique Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Diego Caito Hậu vệ |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jhonny Lucas Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Goiatuba EC
Goiás
Goiatuba EC
Goiás
20% 40% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Goiatuba EC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2024 |
Aparecidense Goiatuba EC |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.89 |
0.92 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
15/02/2024 |
Atlético GO Goiatuba EC |
6 0 (2) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
11/02/2024 |
Goiatuba EC Anápolis |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
08/02/2024 |
Iporá Goiatuba EC |
1 3 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.80 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
04/02/2024 |
CRAC Goiatuba EC |
0 1 (0) (1) |
1.03 -0.25 0.78 |
0.92 2.0 0.80 |
T
|
X
|
Goiás
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2024 |
Goiás Iporá |
1 0 (0) (0) |
0.81 -2 0.87 |
0.86 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
14/02/2024 |
Goiás Goianésia |
3 0 (1) (0) |
1.10 -1.5 0.70 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
10/02/2024 |
Goiás Jataiense |
4 1 (3) (1) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
07/02/2024 |
Morrinhos Goiás |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
04/02/2024 |
Goiás Vila Nova |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.98 2.25 0.74 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 13
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 20
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 15
13 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 23