GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Goiano 1 Brasil - 02/03/2024 19:00

SVĐ:

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1 -0.98

-0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 3.75 1.55

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/4 0.75

0.95 1.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.10 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Alex

    Hiago

    13’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Adriano Mina

  • Marcos Paulo

    David Lazari

    57’
  • 61’

    Emiliano Rodriguez

    Vágner Love

  • 69’

    Alejo Cruz

    Daniel

  • 74’

    Đang cập nhật

    Luiz Fernando

  • Gean Correia

    Wallace

    75’
  • 80’

    Baralhas

    Mateo Zuleta García

  • 88’

    Đang cập nhật

    Vágner Love

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 02/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    A. de Freitas Castro

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Márcio de Azevedo

  • Ngày sinh:

    23-09-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    28 (T:7, H:9, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jair Zaksauskas Ribeiro Ventura

  • Ngày sinh:

    19-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    182 (T:62, H:45, B:75)

2

Phạt góc

8

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

3

Cứu thua

3

0

Phạm lỗi

0

333

Tổng số đường chuyền

368

7

Dứt điểm

24

3

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

0

Goiatuba EC Atlético GO

Đội hình

Goiatuba EC 4-3-3

Huấn luyện viên: Márcio de Azevedo

Goiatuba EC VS Atlético GO

4-3-3 Atlético GO

Huấn luyện viên: Jair Zaksauskas Ribeiro Ventura

9

Marcos Paulo

4

Rodrigo Milanez

4

Rodrigo Milanez

4

Rodrigo Milanez

4

Rodrigo Milanez

3

Alex

3

Alex

3

Alex

3

Alex

3

Alex

3

Alex

11

Luiz Fernando

2

Bruno Tubarão

2

Bruno Tubarão

2

Bruno Tubarão

2

Bruno Tubarão

8

Baralhas

8

Baralhas

9

Emiliano Rodriguez

9

Emiliano Rodriguez

9

Emiliano Rodriguez

10

Shaylon

Đội hình xuất phát

Goiatuba EC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Marcos Paulo Tiền đạo

11 3 0 0 0 Tiền đạo

1

Rafael Copetti Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Everton Pereira Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Alex Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Rodrigo Milanez Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Elivelton Semeão da Silva Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Lagoa Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Guilherme Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Gean Correia Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Leandro Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Jeilson da Silva Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Atlético GO

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Luiz Fernando Tiền vệ

62 20 3 9 1 Tiền vệ

10

Shaylon Tiền vệ

65 15 11 5 0 Tiền vệ

8

Baralhas Tiền vệ

29 7 3 10 1 Tiền vệ

9

Emiliano Rodriguez Tiền đạo

6 4 0 0 0 Tiền đạo

2

Bruno Tubarão Tiền đạo

61 3 4 11 1 Tiền đạo

4

Alix Vinicius Hậu vệ

31 3 0 5 1 Hậu vệ

3

Adriano Mina Hậu vệ

10 2 0 1 0 Hậu vệ

7

Alejo Cruz Tiền vệ

7 1 1 0 0 Tiền vệ

6

Guilherme Romão Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Roni Tiền vệ

7 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Ronaldo Thủ môn

67 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Goiatuba EC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Hiago Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Luan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Nininho Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Wallace Tiền đạo

7 0 0 2 0 Tiền đạo

16

Gleydson Bezzera Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Wellington Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

David Lazari Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Davi Cristovão Ferreira de Souza Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Guilherme Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Andrew Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

Atlético GO

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Daniel Lima Tiền đạo

44 7 0 0 0 Tiền đạo

12

Pedro Rangel Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

21

Mateo Zuleta García Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Luiz Felipe Hậu vệ

22 1 1 5 0 Hậu vệ

16

Yeferson Rodallega Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Rhaldney Tiền vệ

62 3 1 12 1 Tiền vệ

20

Vágner Love Tiền đạo

10 2 1 0 0 Tiền đạo

13

Maguinho Hậu vệ

9 1 0 3 0 Hậu vệ

15

Gabriel Quak Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Lucas Kal Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Daniel Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

Goiatuba EC

Atlético GO

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Goiatuba EC: 1T - 0H - 2B) (Atlético GO: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/02/2024

Goiano 1 Brasil

Atlético GO

6 : 0

(2-0)

Goiatuba EC

16/02/2022

Goiano 1 Brasil

Goiatuba EC

0 : 2

(0-1)

Atlético GO

02/02/2022

Goiano 1 Brasil

Atlético GO

1 : 2

(1-1)

Goiatuba EC

Phong độ gần nhất

Goiatuba EC

Phong độ

Atlético GO

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

1.0
TB bàn thắng
3.8
2.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Goiatuba EC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

25/02/2024

Goiatuba EC

Goiás

1 2

(0) (1)

0.97 +0.75 0.82

0.90 2.25 0.82

B
T

Goiano 1 Brasil

18/02/2024

Aparecidense

Goiatuba EC

1 1

(1) (0)

0.85 -0.5 0.89

0.92 2.25 0.80

T
X

Goiano 1 Brasil

15/02/2024

Atlético GO

Goiatuba EC

6 0

(2) (0)

0.75 -0.75 1.05

1.05 2.5 0.75

B
T

Goiano 1 Brasil

11/02/2024

Goiatuba EC

Anápolis

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.84 2.0 0.82

B
X

Goiano 1 Brasil

08/02/2024

Iporá

Goiatuba EC

1 3

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.80 2.0 0.92

T
T

Atlético GO

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

25/02/2024

Atlético GO

Goianésia

5 1

(1) (1)

0.95 -1.5 0.85

0.90 2.5 0.90

T
T

Copa do Brasil

22/02/2024

União Rondonópolis

Atlético GO

1 3

(0) (1)

0.92 +0.5 0.85

0.93 2.25 0.89

T
T

Goiano 1 Brasil

18/02/2024

Jataiense

Atlético GO

0 2

(0) (0)

0.74 +1 0.94

0.78 2.25 0.88

T
X

Goiano 1 Brasil

15/02/2024

Atlético GO

Goiatuba EC

6 0

(2) (0)

0.75 -0.75 1.05

1.05 2.5 0.75

T
T

Goiano 1 Brasil

12/02/2024

Goiânia

Atlético GO

1 3

(0) (1)

0.95 +0.25 0.85

0.93 2.5 0.81

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

12 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất