0.77 1 -0.98
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
5.00 3.75 1.55
- - -
- - -
- - -
-0.95 1/4 0.75
0.95 1.0 0.80
- - -
- - -
5.50 2.10 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Alex
Hiago
13’ -
52’
Đang cập nhật
Adriano Mina
-
Marcos Paulo
David Lazari
57’ -
61’
Emiliano Rodriguez
Vágner Love
-
69’
Alejo Cruz
Daniel
-
74’
Đang cập nhật
Luiz Fernando
-
Gean Correia
Wallace
75’ -
80’
Baralhas
Mateo Zuleta García
-
88’
Đang cập nhật
Vágner Love
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
47%
53%
3
3
0
0
333
368
7
24
3
6
0
0
Goiatuba EC Atlético GO
Goiatuba EC 4-3-3
Huấn luyện viên: Márcio de Azevedo
4-3-3 Atlético GO
Huấn luyện viên: Jair Zaksauskas Ribeiro Ventura
9
Marcos Paulo
4
Rodrigo Milanez
4
Rodrigo Milanez
4
Rodrigo Milanez
4
Rodrigo Milanez
3
Alex
3
Alex
3
Alex
3
Alex
3
Alex
3
Alex
11
Luiz Fernando
2
Bruno Tubarão
2
Bruno Tubarão
2
Bruno Tubarão
2
Bruno Tubarão
8
Baralhas
8
Baralhas
9
Emiliano Rodriguez
9
Emiliano Rodriguez
9
Emiliano Rodriguez
10
Shaylon
Goiatuba EC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Marcos Paulo Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Rafael Copetti Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Everton Pereira Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Alex Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rodrigo Milanez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Elivelton Semeão da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Lagoa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Guilherme Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gean Correia Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Leandro Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jeilson da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Luiz Fernando Tiền vệ |
62 | 20 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
10 Shaylon Tiền vệ |
65 | 15 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Baralhas Tiền vệ |
29 | 7 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
9 Emiliano Rodriguez Tiền đạo |
6 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Bruno Tubarão Tiền đạo |
61 | 3 | 4 | 11 | 1 | Tiền đạo |
4 Alix Vinicius Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
3 Adriano Mina Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Alejo Cruz Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Guilherme Romão Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Roni Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ronaldo Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Goiatuba EC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Hiago Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Luan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Nininho Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Wallace Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Gleydson Bezzera Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Wellington Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 David Lazari Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Davi Cristovão Ferreira de Souza Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Guilherme Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Andrew Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Daniel Lima Tiền đạo |
44 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Pedro Rangel Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Mateo Zuleta García Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Luiz Felipe Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Yeferson Rodallega Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Rhaldney Tiền vệ |
62 | 3 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
20 Vágner Love Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Maguinho Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Gabriel Quak Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucas Kal Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Daniel Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Goiatuba EC
Atlético GO
Goiano 1 Brasil
Atlético GO
6 : 0
(2-0)
Goiatuba EC
Goiano 1 Brasil
Goiatuba EC
0 : 2
(0-1)
Atlético GO
Goiano 1 Brasil
Atlético GO
1 : 2
(1-1)
Goiatuba EC
Goiatuba EC
Atlético GO
40% 40% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Goiatuba EC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/02/2024 |
Goiatuba EC Goiás |
1 2 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.90 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
18/02/2024 |
Aparecidense Goiatuba EC |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.89 |
0.92 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
15/02/2024 |
Atlético GO Goiatuba EC |
6 0 (2) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
11/02/2024 |
Goiatuba EC Anápolis |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
08/02/2024 |
Iporá Goiatuba EC |
1 3 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.80 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Atlético GO
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/02/2024 |
Atlético GO Goianésia |
5 1 (1) (1) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
22/02/2024 |
União Rondonópolis Atlético GO |
1 3 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.85 |
0.93 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
18/02/2024 |
Jataiense Atlético GO |
0 2 (0) (0) |
0.74 +1 0.94 |
0.78 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
15/02/2024 |
Atlético GO Goiatuba EC |
6 0 (2) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
12/02/2024 |
Goiânia Atlético GO |
1 3 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.93 2.5 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 20