- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Goiatuba EC ABECAT Ouvidorense
Goiatuba EC 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Felipe José Feres Moreira
4-3-1-2 ABECAT Ouvidorense
Huấn luyện viên: Luiz Gabardo Junior
1
João Paulo Borges Sales
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
15
Roni
15
Roni
15
Roni
2
Gabriel Bigoto Bessan
3
Reginaldo Manoel da Silva Júnior
3
Reginaldo Manoel da Silva Júnior
1
Glaycon Rian de Oliveira
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
6
Marcílio da Silva Miguel
3
Leonardo Alves Franzin
3
Leonardo Alves Franzin
Goiatuba EC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 João Paulo Borges Sales Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gabriel Bigoto Bessan Hậu vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Reginaldo Manoel da Silva Júnior Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Roni Hậu vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Davi Cristovão Ferreira de Souza Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Wallhepph de Lima Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Fagner Tiền vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Keverton Resende Marcolino Tiền vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gean Maciel Correia Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Wesley Hiago da Silva Moreira Tiền vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Tiago De Souza Costa Tiền đạo |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ABECAT Ouvidorense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Glaycon Rian de Oliveira Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Eduardo de Sousa Ribeiro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Leonardo Alves Franzin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Thiago Guimarães Sales Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcílio da Silva Miguel Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Riquelmo Alves Lima Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Silva Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mario Augusto da Silva Tristao Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Willian da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Romário Simões de Oliveira Santos Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Cleyton Rafael Lima da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Goiatuba EC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Eliel da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rodrigo da Rosa Milanez Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Bernardo Augusto Tiền vệ |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 André Luiz Leão Lima Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Matheus Henrique Thủ môn |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Xilú Tiền đạo |
229 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 João Vitor de Oliveira Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Matheus Felipe Reis dos Santos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Leandro Zanoni Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
ABECAT Ouvidorense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Iago Cousseau Furtado Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Abraão Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Alan Júnior Martins Oliveira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Goiatuba EC
ABECAT Ouvidorense
Goiatuba EC
ABECAT Ouvidorense
80% 0% 20%
20% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Goiatuba EC
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Goianésia Goiatuba EC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Goiatuba EC Anápolis |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.79 |
0.96 2.0 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Inhumas Goiatuba EC |
2 1 (1) (0) |
0.88 +0 0.83 |
0.96 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Goiatuba EC Goiás |
2 1 (2) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.84 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
11/03/2024 |
Atlético GO Goiatuba EC |
5 0 (2) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
ABECAT Ouvidorense
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
ABECAT Ouvidorense CRAC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Inhumas ABECAT Ouvidorense |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 1.75 0.93 |
|||
19/01/2025 |
Aparecidense ABECAT Ouvidorense |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.75 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
ABECAT Ouvidorense Goiânia |
1 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.97 |
- - - |
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 8