GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Goiano 1 Brasil - 28/01/2025 22:30

SVĐ: Estádio de Hailé Pinheiro

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 28/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio de Hailé Pinheiro

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jair Zaksauskas Ribeiro Ventura

  • Ngày sinh:

    19-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    182 (T:62, H:45, B:75)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gian Carlos Rodrigues

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    32 (T:8, H:4, B:20)

Goiás Jataiense

Đội hình

Goiás 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jair Zaksauskas Ribeiro Ventura

Goiás VS Jataiense

4-2-3-1 Jataiense

Huấn luyện viên: Gian Carlos Rodrigues

77

Marcos Antônio Almeida Silva

75

Messias Rodrigues da Silva Júnior

75

Messias Rodrigues da Silva Júnior

75

Messias Rodrigues da Silva Júnior

75

Messias Rodrigues da Silva Júnior

23

Tadeu Antonio Ferreira

23

Tadeu Antonio Ferreira

14

Lucas Ribeiro dos Santos

14

Lucas Ribeiro dos Santos

14

Lucas Ribeiro dos Santos

8

Rafael Gustavo Meneghel Gava

1

Arthur Gazze de Souza

6

Dieyson Anjos da Silva

6

Dieyson Anjos da Silva

6

Dieyson Anjos da Silva

6

Dieyson Anjos da Silva

3

Arthur Pierino dos Santos

3

Arthur Pierino dos Santos

4

Weverton Kleyton Maniçoba Honorio

4

Weverton Kleyton Maniçoba Honorio

4

Weverton Kleyton Maniçoba Honorio

2

Diego Bolt

Đội hình xuất phát

Goiás

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Marcos Antônio Almeida Silva Tiền vệ

42 6 1 4 0 Tiền vệ

8

Rafael Gustavo Meneghel Gava Tiền vệ

41 2 4 4 1 Tiền vệ

23

Tadeu Antonio Ferreira Thủ môn

93 5 1 3 0 Thủ môn

14

Lucas Ribeiro dos Santos Hậu vệ

41 1 1 9 1 Hậu vệ

75

Messias Rodrigues da Silva Júnior Hậu vệ

31 0 1 5 0 Hậu vệ

97

Willean Bernardo Willemen Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Lucas Lovat Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Adilson dos Anjos Oliveira Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

71

José Hugo Sousa dos Santos Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Facundo Barcelo Viera Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Arthur Caike do Nascimento Cruz Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Jataiense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Arthur Gazze de Souza Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Diego Bolt Hậu vệ

219 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Arthur Pierino dos Santos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Weverton Kleyton Maniçoba Honorio Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Dieyson Anjos da Silva Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

João Vitor Borim Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Daniel Alves da Costa Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Erick Luis Palma dos Santos Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Kaio Wilker Afonso da Silva Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Márcio Jonatan Dias Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Daniel Bahia Tiền đạo

219 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Goiás

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Esli Samuel García Cordero Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Luiz Felipe Do Nascimento dos Santos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Regis Augusto Salmazzo Tiền vệ

23 0 2 4 0 Tiền vệ

16

Aloísio de Souza Genézio Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Gonzalo Gastón Freitas Silva Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Halerrandrio dos Santos Feitosa Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira Thủ môn

55 0 0 1 0 Thủ môn

17

Pedro Junqueira de Oliveira Tiền đạo

35 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Douglas da Silva Teixeira Hậu vệ

42 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Diego Caito Barcellos Oliveira dos Santos Hậu vệ

30 0 1 2 0 Hậu vệ

18

Breno Herculano Almeida Tiền đạo

47 8 0 9 0 Tiền đạo

Jataiense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Luiz Felipe da Silva Rodrigues Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Tcharles Eduardo Martins Sieg Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Ruan Vinicius Silva de Jesus Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Luis Fernando da Silva Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Cebolinha Tiền vệ

219 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Alemão Hậu vệ

219 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Keven Tiền vệ

219 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Fabio Szymonek Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

16

Enzo Faria Hậu vệ

219 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Marcos Vinicius Tiền vệ

219 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ézio Ferreira Matos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Goiás

Jataiense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Goiás: 3T - 0H - 0B) (Jataiense: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/02/2024

Goiano 1 Brasil

Goiás

4 : 1

(3-1)

Jataiense

20/02/2022

Goiano 1 Brasil

Jataiense

0 : 3

(0-1)

Goiás

03/02/2022

Goiano 1 Brasil

Goiás

3 : 1

(1-1)

Jataiense

Phong độ gần nhất

Goiás

Phong độ

Jataiense

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.4
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Goiás

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

25/01/2025

Anápolis

Goiás

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

22/01/2025

Goiás

Goiânia

0 0

(0) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.88 2.5 0.88

Goiano 1 Brasil

18/01/2025

Goiás

CRAC

0 0

(0) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.88 2.25 0.88

B
X

Goiano 1 Brasil

15/01/2025

Goiatuba EC

Goiás

2 1

(2) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.84 2.25 0.90

B
T

Hạng Nhất Brazil

24/11/2024

Goiás

Novorizontino

1 0

(0) (0)

0.93 +0 0.83

0.82 2.0 0.83

T
X

Jataiense

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

25/01/2025

Jataiense

Inhumas

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

22/01/2025

Aparecidense

Jataiense

0 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.95 2.25 0.79

Goiano 1 Brasil

19/01/2025

Jataiense

Goianésia

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

16/01/2025

Atlético GO

Jataiense

0 0

(0) (0)

0.95 -1.75 0.85

0.89 2.75 0.91

T
X

Goiano 1 Brasil

25/02/2024

Anápolis

Jataiense

4 0

(2) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.85 2.25 0.81

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 5

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất