GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Goiano 1 Brasil - 18/02/2024 19:00

SVĐ: Estádio de Hailé Pinheiro

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 -2 0.87

0.86 2.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.13 6.25 19.00

0.82 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-1.00 1.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 2.75 11.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Iván Torres

    35’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Edgar

  • Weverton

    Luiz Henrique

    46’
  • Allano

    Juninho

    58’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Thiago André

  • 63’

    Thiago André

    David

  • Matheusinho

    Paulo Baya

    65’
  • 67’

    Lucas Evangelista

    Guilherme Bastos

  • Đang cập nhật

    Diego

    68’
  • Breno Herculano

    Pedro Junqueira

    73’
  • 76’

    Lúcio

    Yury Ferreira da Silva Ramos

  • Paulo Baya

    Nathan Melo

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 18/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio de Hailé Pinheiro

  • Trọng tài chính:

    J. da Silva Narciso

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jose Ricardo Mannarino

  • Ngày sinh:

    05-06-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    88 (T:32, H:27, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Auecione Alves da Silva

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    7 (T:1, H:0, B:6)

5

Phạt góc

7

71%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

29%

1

Cứu thua

5

9

Phạm lỗi

18

555

Tổng số đường chuyền

191

13

Dứt điểm

7

6

Dứt điểm trúng đích

1

3

Việt vị

4

Goiás Iporá

Đội hình

Goiás 4-4-2

Huấn luyện viên: Jose Ricardo Mannarino

Goiás VS Iporá

4-4-2 Iporá

Huấn luyện viên: Auecione Alves da Silva

16

Paulo Baya

20

Diego

20

Diego

20

Diego

20

Diego

20

Diego

20

Diego

20

Diego

20

Diego

11

Allano

11

Allano

12

Luis Felype

20

Danillo Ribeiro Cardoso

20

Danillo Ribeiro Cardoso

20

Danillo Ribeiro Cardoso

20

Danillo Ribeiro Cardoso

3

Edgar Silva

3

Edgar Silva

4

João Afonso

4

João Afonso

4

João Afonso

2

Lucas Evangelista

Đội hình xuất phát

Goiás

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Paulo Baya Tiền đạo

9 6 0 1 0 Tiền đạo

18

Breno Herculano Tiền đạo

16 4 0 3 0 Tiền đạo

11

Allano Tiền đạo

30 3 2 7 0 Tiền đạo

23

Tadeu Thủ môn

70 0 1 4 0 Thủ môn

20

Diego Tiền vệ

29 0 2 3 0 Tiền vệ

2

Weverton Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Jhonny Lucas Tiền vệ

27 0 1 5 0 Tiền vệ

6

Cristiano Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Yan Souto Hậu vệ

14 0 0 2 1 Hậu vệ

4

Edu Hậu vệ

61 0 0 6 0 Hậu vệ

5

Wellington Tiền vệ

8 0 0 3 0 Tiền vệ

Iporá

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Luis Felype Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

2

Lucas Evangelista Hậu vệ

241 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Edgar Silva Hậu vệ

241 0 0 0 0 Hậu vệ

4

João Afonso Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Danillo Ribeiro Cardoso Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Tinga Tiền vệ

241 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Auecione Filho Tiền vệ

241 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Thiago André Tiền đạo

5 0 0 3 0 Tiền đạo

10

Mauricio Ferreira Tiền vệ

241 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lucio Fernandes Sena dos Santos Tiền vệ

241 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Allan Paulista Tiền đạo

241 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Goiás

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Denzel Tiền đạo

68 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Thiago Rodrigues Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

8

Juninho Tiền vệ

9 3 0 2 0 Tiền vệ

22

Luiz Henrique Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Sidimar Hậu vệ

55 1 0 3 1 Hậu vệ

25

Matheusinho Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

19

Diego Caito Hậu vệ

68 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Nathan Melo Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

10

Iván Torres Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

Iporá

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Thawan Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Kaio Tiền vệ

241 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Guilherme Bastos Hậu vệ

241 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Carlos Eduardo Tiền vệ

241 0 0 0 0 Tiền vệ

Goiás

Iporá

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Goiás: 2T - 1H - 2B) (Iporá: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/01/2023

Goiano 1 Brasil

Iporá

1 : 2

(0-1)

Goiás

23/03/2022

Goiano 1 Brasil

Goiás

2 : 3

(0-1)

Iporá

20/03/2022

Goiano 1 Brasil

Iporá

0 : 2

(0-1)

Goiás

22/04/2021

Goiano 1 Brasil

Goiás

0 : 2

(0-0)

Iporá

07/04/2021

Goiano 1 Brasil

Iporá

1 : 1

(1-0)

Goiás

Phong độ gần nhất

Goiás

Phong độ

Iporá

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

2.4
TB bàn thắng
0.6
0.2
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Goiás

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

14/02/2024

Goiás

Goianésia

3 0

(1) (0)

1.10 -1.5 0.70

1.00 2.5 0.80

T
T

Goiano 1 Brasil

10/02/2024

Goiás

Jataiense

4 1

(3) (1)

0.82 -1.25 0.97

0.85 2.5 0.95

T
T

Goiano 1 Brasil

07/02/2024

Morrinhos

Goiás

0 3

(0) (1)

1.00 +0.75 0.80

1.15 2.5 0.66

T
T

Goiano 1 Brasil

04/02/2024

Goiás

Vila Nova

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.98 2.25 0.74

B
X

Goiano 1 Brasil

31/01/2024

CRAC

Goiás

0 2

(0) (0)

0.80 +1.0 1.00

0.88 2.25 0.88

T
X

Iporá

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

15/02/2024

Anápolis

Iporá

4 0

(3) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.86 2.0 0.90

B
T

Goiano 1 Brasil

12/02/2024

Iporá

CRAC

1 3

(0) (2)

0.80 -0.25 1.00

1.05 2.5 0.75

B
T

Goiano 1 Brasil

08/02/2024

Iporá

Goiatuba EC

1 3

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.80 2.0 0.92

B
T

Goiano 1 Brasil

05/02/2024

Atlético GO

Iporá

3 0

(2) (0)

0.80 -1.5 1.00

0.93 3.0 0.79

B
H

Goiano 1 Brasil

31/01/2024

Iporá

Morrinhos

1 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.96 2.25 0.76

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 11

4 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 16

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 12

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 19

7 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất