GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

Goiano 1 Brasil - 02/02/2025 19:00

SVĐ: Estádio Waldeir José de Oliveira

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Waldeir José de Oliveira

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Goianésia Aparecidense

Đội hình

Goianésia 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Goianésia VS Aparecidense

4-1-4-1 Aparecidense

Huấn luyện viên:

9

Hiago de Oliveira Ramiro

3

Marcao

3

Marcao

3

Marcao

3

Marcao

1

Matheus Fernandes de Brito Cabral

3

Marcao

3

Marcao

3

Marcao

3

Marcao

1

Matheus Fernandes de Brito Cabral

94

Matheus Alves da Silva Cardoso

95

Paulo Roberto Raison de Meneses

95

Paulo Roberto Raison de Meneses

95

Paulo Roberto Raison de Meneses

95

Paulo Roberto Raison de Meneses

95

Paulo Roberto Raison de Meneses

95

Paulo Roberto Raison de Meneses

95

Paulo Roberto Raison de Meneses

95

Paulo Roberto Raison de Meneses

23

Felipe Araújo

23

Felipe Araújo

Đội hình xuất phát

Goianésia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Hiago de Oliveira Ramiro Tiền vệ

4 0 2 0 0 Tiền vệ

1

Matheus Fernandes de Brito Cabral Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Everton José Modesto da Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Marcos Luiz Alves Tibúrcio Filho Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Marcao Hậu vệ

123 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Ian Prado Barreto Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Leonardo Macedo Carvalho Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

André Oliveira Tiền vệ

123 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Arthur Jhonatan Ferreira dos Santos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Joedson Santos Almeida Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Uederson Ferreira Paulino Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Aparecidense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

94

Matheus Alves da Silva Cardoso Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

2

David Junio Manoel dos Santos Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

23

Felipe Araújo Hậu vệ

169 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Wellington Carvalho dos Santos Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

95

Paulo Roberto Raison de Meneses Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Higor Rodrigues Barbosa Leite Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Allef de Freitas Rodrigues Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

89

Enzo Bizzotto Costa Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Pedro Henrique da Silva Barros Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

11

João Marcos Tiền đạo

169 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Stéfano Souza Pinho Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Goianésia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Isaias Moreno da Silva Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Rafael Carlos Tiền vệ

123 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Vinícius Boff Tiền vệ

123 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Dida Júnior Thủ môn

123 0 0 0 0 Thủ môn

16

Lucas Newiton Moreira Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Ricardo Fagundes Lopes Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Gabriel Guimaraes dos Santos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Wendel Tiền đạo

123 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Kaua Moura Cintra Tiền vệ

123 0 0 0 0 Tiền vệ

Aparecidense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Pedro Henrique Carvalho Farias Thủ môn

51 0 0 5 0 Thủ môn

18

João Pará Tiền đạo

169 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Dyego Cavalcante Pereira Tiền vệ

14 0 0 4 0 Tiền vệ

19

Lauro Martins Hậu vệ

169 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Allyson Gielvany Silva Vieira Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Ruan Silva Torres Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Vanderley Ribeiro Correia Filho Hậu vệ

42 1 0 16 1 Hậu vệ

22

Ivan Aparecido Martins Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Lucas Vinicius Cavalcante de Barros Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Júnior Goiano Hậu vệ

169 0 0 0 0 Hậu vệ

Goianésia

Aparecidense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Goianésia: 0T - 2H - 2B) (Aparecidense: 2T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/02/2024

Goiano 1 Brasil

Aparecidense

1 : 1

(1-1)

Goianésia

15/01/2023

Goiano 1 Brasil

Aparecidense

1 : 0

(1-0)

Goianésia

22/04/2021

Goiano 1 Brasil

Aparecidense

1 : 0

(0-0)

Goianésia

10/03/2021

Goiano 1 Brasil

Goianésia

0 : 0

(0-0)

Aparecidense

Phong độ gần nhất

Goianésia

Phong độ

Aparecidense

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.0
TB bàn thắng
0.2
0.8
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Goianésia

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

30/01/2025

Atlético GO

Goianésia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

26/01/2025

Goianésia

Goiatuba EC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

23/01/2025

Vila Nova

Goianésia

0 0

(0) (0)

0.88 -1.5 0.89

0.88 2.5 0.80

Goiano 1 Brasil

19/01/2025

Jataiense

Goianésia

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

15/01/2025

Goianésia

Inhumas

0 1

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.89 2.0 0.85

B
X

Aparecidense

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

29/01/2025

Aparecidense

Inhumas

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

25/01/2025

Goiânia

Aparecidense

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

22/01/2025

Aparecidense

Jataiense

0 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.95 2.25 0.79

Goiano 1 Brasil

19/01/2025

Aparecidense

ABECAT Ouvidorense

1 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.75 2.0 0.88

T
X

Goiano 1 Brasil

15/01/2025

Vila Nova

Aparecidense

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.96 2.25 0.79

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 5

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất