- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gobelins Villefranche
Gobelins 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Villefranche
Huấn luyện viên:
15
Issiaka Karamoko
1
Moussa Germain Sanou
1
Moussa Germain Sanou
1
Moussa Germain Sanou
6
Moussa Diarra
6
Moussa Diarra
6
Moussa Diarra
6
Moussa Diarra
1
Moussa Germain Sanou
1
Moussa Germain Sanou
1
Moussa Germain Sanou
21
Antoine Valério
5
Clement Couturier
5
Clement Couturier
5
Clement Couturier
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
17
Lucas Camelo
17
Lucas Camelo
Gobelins
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Issiaka Karamoko Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdelsamad Hachem Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Enzo Valentim Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Moussa Germain Sanou Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
6 Moussa Diarra Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Bruno Écuélé Manga Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sadia Diakhabi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Sony Butrot Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
27 Kenny Rocha Santos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas Valeri Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nicolas Mercier Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Villefranche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Antoine Valério Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Steven Baseya Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucas Camelo Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Clement Couturier Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Adama Diakité Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Sullivan Péan Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Brice Negouai Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Vinicius Gomes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Octave Joly Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Maxime Bastian Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Marcellin Achille Anani Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gobelins
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lassana Diako Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Cheikhou Cissé Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Lenny Nangis Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Moussa Guel Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sasha Bernard Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mamadou Sylla Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Villefranche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Cédric Lunardi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Abou Ba Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mokrane Bentoumi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Nathan Monzango Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Tailan Matip Ngom Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gobelins
Villefranche
National Pháp
Villefranche
1 : 1
(1-1)
Gobelins
National Pháp
Gobelins
1 : 1
(1-1)
Villefranche
National Pháp
Villefranche
2 : 0
(0-0)
Gobelins
Gobelins
Villefranche
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gobelins
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Versailles Gobelins |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.71 2.0 0.92 |
|||
17/01/2025 |
Gobelins Rouen |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.87 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Valenciennes Gobelins |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Gobelins Nîmes |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.82 2.0 0.92 |
H
|
H
|
|
06/12/2024 |
Orléans Gobelins |
3 1 (1) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.89 2.25 0.85 |
B
|
T
|
Villefranche
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Villefranche Le Mans |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.92 2.25 0.84 |
|||
19/01/2025 |
Quevilly Rouen Villefranche |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.83 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Villefranche Bourg-en-Bresse |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0 0.92 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
H
|
|
13/12/2024 |
Boulogne Villefranche |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Villefranche Dijon |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 22