GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

National Pháp - 17/01/2025 18:30

SVĐ: Stade Boutroux (Paris)

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

0.87 2.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.87 2.25

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 0 0.81

0.79 0.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.90 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Sadia Diakhabi

    Abdel Samad Hachem

    23’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Dany Goprou

  • 65’

    Đang cập nhật

    Ahmad Allee

  • Nicolas Mercier

    Cheikhou Cissé

    67’
  • 72’

    Malik Abdelmoula

    Abdellah Haimoud

  • Đang cập nhật

    Bruno Ecuele Manga

    78’
  • Sony Butrot

    Lassana Diako

    79’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Enzo Valentim

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Boutroux (Paris)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fabien Valeri

  • Ngày sinh:

    06-09-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    22 (T:6, H:9, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Régis Brouard

  • Ngày sinh:

    17-01-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    122 (T:50, H:31, B:41)

4

Phạt góc

9

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

3

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

13

369

Tổng số đường chuyền

499

11

Dứt điểm

5

2

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

4

Gobelins Rouen

Đội hình

Gobelins 3-4-3

Huấn luyện viên: Fabien Valeri

Gobelins VS Rouen

3-4-3 Rouen

Huấn luyện viên: Régis Brouard

15

Issiaka Karamoko

1

Moussa Germain Sanou

1

Moussa Germain Sanou

1

Moussa Germain Sanou

6

Moussa Diarra

6

Moussa Diarra

6

Moussa Diarra

6

Moussa Diarra

1

Moussa Germain Sanou

1

Moussa Germain Sanou

1

Moussa Germain Sanou

27

Hicham Benkaid

8

Omar Berrezkami

8

Omar Berrezkami

8

Omar Berrezkami

8

Omar Berrezkami

5

Malik Abdelmoula

5

Malik Abdelmoula

5

Malik Abdelmoula

5

Malik Abdelmoula

5

Malik Abdelmoula

5

Malik Abdelmoula

Đội hình xuất phát

Gobelins

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Issiaka Karamoko Tiền vệ

15 3 1 1 0 Tiền vệ

9

Abdelsamad Hachem Tiền đạo

15 2 1 1 0 Tiền đạo

4

Enzo Valentim Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Moussa Germain Sanou Thủ môn

45 0 0 4 1 Thủ môn

6

Moussa Diarra Hậu vệ

41 0 0 8 0 Hậu vệ

21

Bruno Écuélé Manga Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Sadia Diakhabi Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Sony Butrot Tiền vệ

12 0 0 0 1 Tiền vệ

27

Kenny Rocha Santos Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Lucas Valeri Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Nicolas Mercier Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Rouen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Hicham Benkaid Tiền đạo

43 7 10 8 1 Tiền đạo

18

Clément Bassin Hậu vệ

54 6 1 6 0 Hậu vệ

29

Mathieu Mion Hậu vệ

51 3 2 8 1 Hậu vệ

5

Malik Abdelmoula Tiền vệ

43 3 1 8 0 Tiền vệ

8

Omar Berrezkami Tiền vệ

48 3 0 3 1 Tiền vệ

26

Valentin Sanson Hậu vệ

51 2 2 3 1 Hậu vệ

23

Jason Mbock Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

17

Ahmad Allée Tiền vệ

44 0 6 3 0 Tiền vệ

1

Axel Maraval Thủ môn

53 0 0 1 0 Thủ môn

20

Dany Goprou Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Ichem Ferrah Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Gobelins

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Moussa Guel Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Sasha Bernard Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

5

Mamadou Sylla Hậu vệ

9 0 1 1 0 Hậu vệ

17

Lassana Diako Hậu vệ

12 2 0 2 0 Hậu vệ

12

Cheikhou Cissé Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

24

Lenny Nangis Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

Rouen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Abdallah Haimoud Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Nael Bensoula Tiền vệ

30 0 1 0 0 Tiền vệ

37

Christ Emmanuel Letono Mbondi Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Amede Kabongo Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Lucas Royes Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Gobelins

Rouen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gobelins: 0T - 0H - 0B) (Rouen: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Gobelins

Phong độ

Rouen

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gobelins

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

10/01/2025

Valenciennes

Gobelins

1 1

(1) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.92 2.25 0.72

T
X

National Pháp

13/12/2024

Gobelins

Nîmes

1 1

(0) (0)

0.90 +0 0.85

0.82 2.0 0.92

H
H

National Pháp

06/12/2024

Orléans

Gobelins

3 1

(1) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.89 2.25 0.85

B
T

National Pháp

22/11/2024

Gobelins

Aubagne

1 0

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.88 2.0 0.94

T
X

National Pháp

08/11/2024

Nancy

Gobelins

1 2

(2) (1)

1.00 -1.0 0.80

1.10 2.5 0.70

T
T

Rouen

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

10/01/2025

Rouen

Le Mans

2 2

(0) (2)

1.00 -0.25 0.80

0.93 2.25 0.71

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

20/12/2024

Rouen

LOSC Lille

0 1

(0) (1)

1.05 +1.75 0.80

0.85 3.0 0.89

T
X

National Pháp

06/12/2024

Rouen

Quevilly Rouen

2 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.84 2.0 0.98

T
H

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Ginglin-Cesson

Rouen

0 3

(0) (0)

0.86 +1.75 0.85

0.83 3.0 0.81

T
H

National Pháp

22/11/2024

Bourg-en-Bresse

Rouen

0 1

(0) (1)

0.98 +0 0.75

0.94 2.25 0.70

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất