National Pháp - 13/12/2024 18:30
SVĐ: Stade Boutroux (Paris)
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.85
0.82 2.0 0.92
- - -
- - -
2.70 3.10 2.50
0.86 9 0.88
- - -
- - -
0.91 0 0.76
0.78 0.75 -0.96
- - -
- - -
3.50 1.95 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Oussama Abdeldjelil
-
Đang cập nhật
Lenny Nangis
40’ -
54’
Jonathan Mexique
Issam Bouaoune
-
Lenny Nangis
Abdel Samad Hachem
55’ -
Lucas Valeri
Steven Luyambula Biwa
64’ -
Sadia Diakhabi
Đang cập nhật
65’ -
78’
Issam Bouaoune
Oussama Abdeldjelil
-
Mamadou Diaby
Nicolas Mercier
81’ -
82’
Vincent Marcel
Hamza Sbai
-
88’
Đang cập nhật
Formose Mendy
-
Đang cập nhật
Abdel Samad Hachem
89’ -
90’
Brahima Doukansy
Salim Akkal
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
55%
45%
2
4
12
10
479
424
12
12
5
3
1
1
Gobelins Nîmes
Gobelins 3-4-3
Huấn luyện viên: Fabien Valeri
3-4-3 Nîmes
Huấn luyện viên: Adil Hermach
15
Issiaka Karamoko
1
Germain Sanou
1
Germain Sanou
1
Germain Sanou
5
Mamadou Diaby
5
Mamadou Diaby
5
Mamadou Diaby
5
Mamadou Diaby
1
Germain Sanou
1
Germain Sanou
1
Germain Sanou
18
Mathis Picouleau
22
Formose Mendy
22
Formose Mendy
22
Formose Mendy
22
Formose Mendy
14
Jonathan Mexique
14
Jonathan Mexique
14
Jonathan Mexique
14
Jonathan Mexique
14
Jonathan Mexique
14
Jonathan Mexique
Gobelins
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Issiaka Karamoko Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Lenny Nangis Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Enzo Valentim Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Germain Sanou Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
5 Mamadou Diaby Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Moussa Diarra Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
28 Sadia Diakhabi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Kenny Rocha Santos Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Sony Butrot Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
8 Lucas Valeri Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ibrahima Keita Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nîmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mathis Picouleau Tiền vệ |
46 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Oussama Abdeldjelil Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
7 Ismael Camara Tiền vệ |
27 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Jonathan Mexique Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Formose Mendy Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
5 Waly Diouf Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
17 Ronny Labonne Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
10 Vincent Marcel Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Simon Ngapandouetnbu Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mehdi Beneddine Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Brahima Doukansy Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Gobelins
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Steven Luyambula Biwa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Nicolas Mercier Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Cheikhou Cissé Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Lassana Diako Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Abdel Samad Hachem Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nîmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Dagui Paviot Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hamza Sbai Hậu vệ |
39 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
34 Selmane El Hamri Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Salim Akkal Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
37 Issam Bouaoune Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Gobelins
Nîmes
Gobelins
Nîmes
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gobelins
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Orléans Gobelins |
3 1 (1) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.89 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Gobelins Aubagne |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Nancy Gobelins |
1 2 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Châteauroux Gobelins |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
23/10/2024 |
Gobelins Le Mans |
2 3 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Nîmes
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Nîmes Le Mans |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.69 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Nîmes Quevilly Rouen |
0 2 (0) (1) |
0.84 -0.25 0.86 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Bourg-en-Bresse Nîmes |
2 1 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Nîmes Boulogne |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Dijon Nîmes |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.83 |
0.99 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 28