0.85 -1 3/4 0.95
0.88 2.0 0.94
- - -
- - -
2.10 3.00 3.30
0.81 9 0.89
- - -
- - -
0.66 0 -0.78
0.79 0.75 -0.97
- - -
- - -
2.87 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sony Butrot
17’ -
26’
Đang cập nhật
Setigui Karamoko
-
Sony Butrot
Lenny Nangis
64’ -
67’
Cyril Khetir
Bilel Tafni
-
74’
Yamin Amiri
Mabrouk Rouai
-
75’
Esteban Mouton
Kassim M'Dahoma
-
Issiaka Karamoko
Abdel Samad Hachem
79’ -
Lucas Valeri
Abdel Samad Hachem
80’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
48%
52%
0
3
1
1
375
406
9
3
3
0
2
0
Gobelins Aubagne
Gobelins 3-5-2
Huấn luyện viên: Fabien Valeri
3-5-2 Aubagne
Huấn luyện viên: Maxence Flachez
15
Issiaka Karamoko
3
Ambroise Oyongo
3
Ambroise Oyongo
3
Ambroise Oyongo
6
Moussa Diarra
6
Moussa Diarra
6
Moussa Diarra
6
Moussa Diarra
6
Moussa Diarra
4
Enzo Valentim
4
Enzo Valentim
9
Steven Nsimba
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
23
Esteban Mouton
23
Esteban Mouton
23
Esteban Mouton
23
Esteban Mouton
23
Esteban Mouton
4
Cyril Khetir
Gobelins
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Issiaka Karamoko Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Cheikhou Cissé Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Enzo Valentim Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Ambroise Oyongo Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Germain Sanou Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
6 Moussa Diarra Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Mamadou Diaby Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Kenny Rocha Santos Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Nicolas Mercier Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Steven Luyambula Biwa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Sony Butrot Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Aubagne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Steven Nsimba Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Cyril Khetir Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
24 Mohamed Nehari Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Setigui Karamoko Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Yassine Benhattab Tiền vệ |
12 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Esteban Mouton Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Ousseynou Ndiaye Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Lucas Lavallée Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Fady Khatir Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sofiane Boudraa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Yamin Amiri Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gobelins
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Lucas Valeri Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Noah Lahmadi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Lenny Nangis Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ibrahima Keita Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Abdel Samad Hachem Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Aubagne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Mabrouk Rouai Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Bilel Tafni Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Kassim M'Dahoma Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Jordan Gil Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Thomas Carbonero Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Gobelins
Aubagne
Gobelins
Aubagne
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gobelins
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Nancy Gobelins |
1 2 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Châteauroux Gobelins |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
23/10/2024 |
Gobelins Le Mans |
2 3 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Gobelins Quevilly Rouen |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Bourg-en-Bresse Gobelins |
0 3 (0) (1) |
- - - |
0.98 2.25 0.76 |
T
|
Aubagne
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Aubagne Le Mans |
1 0 (1) (0) |
1.26 +0 0.67 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
23/10/2024 |
Aubagne Quevilly Rouen |
1 1 (1) (0) |
0.96 +0 0.89 |
0.90 2.25 0.84 |
H
|
X
|
|
18/10/2024 |
Bourg-en-Bresse Aubagne |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.86 |
0.99 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Aubagne Boulogne |
3 0 (2) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Dijon Aubagne |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 21