Hạng Hai Hàn Quốc - 05/10/2024 07:30
SVĐ: Gimpo Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 0.88
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
2.55 3.20 2.55
0.85 7.75 0.81
- - -
- - -
0.88 0 0.88
-0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
3.40 2.05 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yong-hyeok Lee
3’ -
Đang cập nhật
Kyung-rok Park
11’ -
Đang cập nhật
Fabián Mina
14’ -
26’
Juninho Rocha
Josepablo Monreal
-
42’
Đang cập nhật
Hwang Ki-wook
-
46’
Kim Ju-Sung
Se-jik Park
-
Leonard Pllana
Fabián Mina
52’ -
Lim Jun-Woo
Chae-un Kim
58’ -
61’
Park Dae-Hoon
Kang Min-Kyu
-
65’
Đang cập nhật
Chi-Won Choi
-
68’
Đang cập nhật
Jong-Min Park
-
Chae-un Kim
Bo-min Seo
70’ -
Leonard Pllana
Jegal Jae-min
80’ -
83’
Denisson
Lee Hak-Min
-
Bruno Paraíba
Bruno Paraíba
86’ -
90’
Đang cập nhật
Kang Joon-hyuk
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
3
50%
50%
3
1
13
16
381
381
5
9
4
3
1
2
Gimpo Chungnam Asan
Gimpo 5-3-2
Huấn luyện viên: Jeong-Woon Ko
5-3-2 Chungnam Asan
Huấn luyện viên: Hyun-Soo Kim
24
Fabián Mina
10
Bruno Paraíba
10
Bruno Paraíba
10
Bruno Paraíba
10
Bruno Paraíba
10
Bruno Paraíba
3
Kyung-rok Park
3
Kyung-rok Park
3
Kyung-rok Park
7
Yun-ho Jang
7
Yun-ho Jang
11
Juninho Rocha
7
Denisson
7
Denisson
7
Denisson
47
Lee Eun-Bum
47
Lee Eun-Bum
47
Lee Eun-Bum
47
Lee Eun-Bum
7
Denisson
7
Denisson
7
Denisson
Gimpo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Fabián Mina Tiền đạo |
67 | 31 | 7 | 9 | 0 | Tiền đạo |
11 Leonard Pllana Tiền vệ |
32 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Yun-ho Jang Tiền vệ |
45 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Kyung-rok Park Hậu vệ |
104 | 3 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
23 Jae-hun Choi Tiền vệ |
84 | 3 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
10 Bruno Paraíba Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
31 Jeong-hyeon Son Thủ môn |
32 | 0 | 2 | 2 | 1 | Thủ môn |
4 Yong-hyeok Lee Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Jae-min Ahn Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Lim Jun-Woo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Connor Chapman Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Chungnam Asan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Juninho Rocha Tiền vệ |
31 | 9 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Park Dae-Hoon Tiền đạo |
35 | 9 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Kang Joon-hyuk Hậu vệ |
50 | 3 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Denisson Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Lee Eun-Bum Hậu vệ |
94 | 2 | 1 | 22 | 0 | Hậu vệ |
5 Hwang Ki-wook Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Chi-Won Choi Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Kim Ju-Sung Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Jong-Min Park Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Song-hun Shin Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Heui-won Choi Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Gimpo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Han-cheol Jung Hậu vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Kang-yeon Lee Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Chae-un Kim Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Sang-wook Lee Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
15 Bo-min Seo Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jegal Jae-min Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Heo Dong-ho Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Chungnam Asan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Yong-Woo Ahn Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 2 | Tiền đạo |
14 Lee Hak-Min Hậu vệ |
93 | 3 | 2 | 9 | 2 | Hậu vệ |
26 Yeong-chang Lee Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Josepablo Monreal Tiền đạo |
15 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Se-jik Park Tiền vệ |
85 | 3 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Kang Min-Kyu Tiền đạo |
92 | 16 | 8 | 9 | 0 | Tiền đạo |
3 Jun-yeong Jang Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Gimpo
Chungnam Asan
Hạng Hai Hàn Quốc
Gimpo
3 : 3
(1-2)
Chungnam Asan
Hạng Hai Hàn Quốc
Chungnam Asan
1 : 2
(0-0)
Gimpo
Hạng Hai Hàn Quốc
Gimpo
1 : 0
(0-0)
Chungnam Asan
Hạng Hai Hàn Quốc
Gimpo
1 : 1
(1-0)
Chungnam Asan
Hạng Hai Hàn Quốc
Chungnam Asan
0 : 1
(0-0)
Gimpo
Gimpo
Chungnam Asan
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Gimpo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/09/2024 |
Seoul E. Gimpo |
0 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Gyeongnam Gimpo |
1 1 (1) (0) |
0.74 +0.25 0.68 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Bucheon 1995 Gimpo |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.96 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Gimpo Anyang |
1 2 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Gimpo Jeonnam Dragons |
4 3 (2) (1) |
0.93 +0 0.85 |
0.97 2.5 0.78 |
T
|
T
|
Chungnam Asan
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Anyang Chungnam Asan |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.91 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
Chungnam Asan Cheonan City |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.90 |
X
|
||
21/09/2024 |
Chungnam Asan Jeonnam Dragons |
2 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.83 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Chungnam Asan Ansan Greeners |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Chungnam Asan Gyeongnam |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 24