- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Gimpo Cheongju
Gimpo 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Cheongju
Huấn luyện viên:
24
Fabián Mina
10
Bruno Paraíba
10
Bruno Paraíba
10
Bruno Paraíba
23
Jae-hun Choi
23
Jae-hun Choi
23
Jae-hun Choi
23
Jae-hun Choi
23
Jae-hun Choi
7
Yun-ho Jang
7
Yun-ho Jang
39
Kim Myung-Sun
9
Sung-ho Jung
9
Sung-ho Jung
9
Sung-ho Jung
7
Hyuk-jin Jang
7
Hyuk-jin Jang
7
Hyuk-jin Jang
7
Hyuk-jin Jang
5
Lee Min-Hyung
13
Ji-hun Kim
13
Ji-hun Kim
Gimpo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Fabián Mina Tiền đạo |
72 | 33 | 7 | 11 | 0 | Tiền đạo |
11 Leonard Pllana Tiền vệ |
37 | 9 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Yun-ho Jang Tiền vệ |
50 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Bruno Paraíba Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
31 Jeong-hyeon Son Thủ môn |
37 | 0 | 2 | 3 | 1 | Thủ môn |
23 Jae-hun Choi Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Jae-min Seo Tiền vệ |
65 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Yong-hyeok Lee Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Kang-yeon Lee Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
36 Jae-min Ahn Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Connor Chapman Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Cheongju
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Kim Myung-Sun Tiền vệ |
71 | 3 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Lee Min-Hyung Hậu vệ |
57 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
13 Ji-hun Kim Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Sung-ho Jung Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Hyuk-jin Jang Tiền vệ |
66 | 0 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Young-whan Kim Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tales Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Dae-han Park Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
22 Venício Tomás Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jun-hyeok Choi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Min-sik Kim Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gimpo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Jong-hyeon Lee Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Han-cheol Jung Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jeong Kang-Min Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jegal Jae-min Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
72 Seong-ju Kim Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Kim Jong-Min Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Sang-wook Lee Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cheongju
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jin-uk Jeong Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Seon-min Kim Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Jung-Hyun Kim Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ku Hyun-jun Hậu vệ |
59 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Saddam Sulley Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Hyeon-byung Cheon Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
32 Min-Ho Yoon Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Gimpo
Cheongju
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheongju
0 : 1
(0-0)
Gimpo
Hạng Hai Hàn Quốc
Gimpo
1 : 1
(1-1)
Cheongju
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheongju
0 : 0
(0-0)
Gimpo
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheongju
1 : 0
(0-0)
Gimpo
Hạng Hai Hàn Quốc
Gimpo
1 : 2
(0-2)
Cheongju
Gimpo
Cheongju
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Gimpo
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Ansan Greeners Gimpo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Busan I'Park Gimpo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Gimpo Cheonan City |
1 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Seongnam Gimpo |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Gimpo Suwon Bluewings |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
X
|
Cheongju
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2025 |
Seongnam Cheongju |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Bucheon 1995 Cheongju |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Cheongju Chungnam Asan |
1 4 (0) (1) |
1.01 0.5 0.87 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Jeonnam Dragons Cheongju |
3 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Busan I'Park Cheongju |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 2
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 5