GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hàn Quốc - 09/11/2024 05:00

SVĐ: Gimpo Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.86 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.50 3.80

0.88 8.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.96 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.20 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Fabián Mina

    21’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Lee Kwang-jin

  • 45’

    Đang cập nhật

    Hyung Min Shin

  • 46’

    Lee Kwang-jin

    Sung-joon Kim

  • Đang cập nhật

    Yong-hyeok Lee

    57’
  • 67’

    Sang-hoon Ma

    Seok-hwa Jung

  • Yong-hyeok Lee

    Han-cheol Jung

    68’
  • Đang cập nhật

    Jeong-hyeon Son

    76’
  • Bruno Paraíba

    Jegal Jae-min

    87’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Young-hun Kang

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gimpo Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Park

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jeong-Woon Ko

  • Ngày sinh:

    27-06-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    178 (T:71, H:54, B:53)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tae-Wan Kim

  • Ngày sinh:

    01-06-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    146 (T:56, H:40, B:50)

4

Phạt góc

6

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

4

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

7

387

Tổng số đường chuyền

492

11

Dứt điểm

14

2

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

2

Gimpo Cheonan City

Đội hình

Gimpo 3-5-2

Huấn luyện viên: Jeong-Woon Ko

Gimpo VS Cheonan City

3-5-2 Cheonan City

Huấn luyện viên: Tae-Wan Kim

24

Fabián Mina

10

Bruno Paraíba

10

Bruno Paraíba

10

Bruno Paraíba

31

Jeong-hyeon Son

31

Jeong-hyeon Son

31

Jeong-hyeon Son

31

Jeong-hyeon Son

31

Jeong-hyeon Son

7

Yun-ho Jang

7

Yun-ho Jang

9

Bruno Mota

3

Woong-hee Lee

3

Woong-hee Lee

3

Woong-hee Lee

3

Woong-hee Lee

14

Lee Kwang-jin

14

Lee Kwang-jin

14

Lee Kwang-jin

14

Lee Kwang-jin

14

Lee Kwang-jin

14

Lee Kwang-jin

Đội hình xuất phát

Gimpo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Fabián Mina Tiền đạo

71 33 7 11 0 Tiền đạo

11

Leonard Pllana Tiền vệ

36 9 5 1 0 Tiền vệ

7

Yun-ho Jang Tiền vệ

49 4 1 5 0 Tiền vệ

10

Bruno Paraíba Tiền đạo

30 4 1 6 0 Tiền đạo

23

Jae-hun Choi Tiền vệ

88 3 2 14 0 Tiền vệ

31

Jeong-hyeon Son Thủ môn

36 0 2 3 1 Thủ môn

21

Jae-min Seo Tiền vệ

64 2 2 3 0 Tiền vệ

4

Yong-hyeok Lee Hậu vệ

20 2 1 3 0 Hậu vệ

26

Kang-yeon Lee Tiền vệ

59 1 1 9 0 Tiền vệ

36

Jae-min Ahn Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

77

Connor Chapman Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

Cheonan City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Bruno Mota Tiền đạo

81 28 7 13 1 Tiền đạo

11

Aboubacar Toungara Tiền vệ

12 4 3 0 0 Tiền vệ

30

Mun Keon-Ho Tiền đạo

18 2 4 1 1 Tiền đạo

14

Lee Kwang-jin Tiền vệ

23 2 2 2 0 Tiền vệ

3

Woong-hee Lee Hậu vệ

33 2 1 3 0 Hậu vệ

27

Lee Ji-Hoon Tiền vệ

13 2 1 0 0 Tiền vệ

5

Sang-hoon Ma Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

32

Hyung Min Shin Tiền vệ

46 0 2 6 0 Tiền vệ

36

Yong-hyeon Yu Tiền vệ

7 0 1 1 0 Tiền vệ

31

Ju-won Park Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

34

Young-hun Kang Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Gimpo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

72

Seong-ju Kim Hậu vệ

26 0 1 0 0 Hậu vệ

2

Kim Jong-Min Hậu vệ

37 2 0 9 0 Hậu vệ

1

Sang-wook Lee Thủ môn

76 0 0 3 1 Thủ môn

27

Jong-hyeon Lee Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Han-cheol Jung Hậu vệ

22 3 0 1 0 Hậu vệ

6

Jeong Kang-Min Hậu vệ

10 0 1 0 0 Hậu vệ

17

Jegal Jae-min Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

Cheonan City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Sung-joon Kim Tiền vệ

26 2 4 1 0 Tiền vệ

6

Seong-jae Jang Tiền vệ

27 2 0 4 0 Tiền vệ

22

Han-gyeol Shin Hậu vệ

14 0 1 1 1 Hậu vệ

21

Jeong-muk Kang Thủ môn

27 0 0 2 0 Thủ môn

4

Kim Seong-Ju Hậu vệ

40 0 0 3 0 Hậu vệ

33

Seo Do-hyeop Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

7

Seok-hwa Jung Tiền vệ

43 0 3 3 0 Tiền vệ

Gimpo

Cheonan City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gimpo: 3T - 2H - 0B) (Cheonan City: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/06/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Gimpo

1 : 1

(1-1)

Cheonan City

27/04/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Cheonan City

1 : 2

(0-1)

Gimpo

12/11/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Cheonan City

0 : 0

(0-0)

Gimpo

14/08/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Cheonan City

0 : 2

(0-0)

Gimpo

05/03/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Gimpo

4 : 0

(1-0)

Cheonan City

Phong độ gần nhất

Gimpo

Phong độ

Cheonan City

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.6
0.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gimpo

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

03/11/2024

Seongnam

Gimpo

1 1

(0) (1)

1.02 +0.5 0.77

0.85 2.5 0.83

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

27/10/2024

Gimpo

Suwon Bluewings

0 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.94 2.25 0.94

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

19/10/2024

Cheongju

Gimpo

0 1

(0) (0)

1.07 +0 0.83

0.84 2.0 0.93

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Gimpo

Chungnam Asan

3 0

(2) (0)

0.83 +0 0.88

1.15 2.5 0.66

T
T

Hạng Hai Hàn Quốc

30/09/2024

Seoul E.

Gimpo

0 2

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.94 2.25 0.92

T
X

Cheonan City

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

02/11/2024

Cheonan City

Busan I'Park

2 3

(1) (2)

0.77 +1.0 1.02

0.78 2.75 0.85

B
T

Hạng Hai Hàn Quốc

29/10/2024

Cheonan City

Bucheon 1995

1 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.90 2.5 0.94

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

26/10/2024

Jeonnam Dragons

Cheonan City

0 2

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.80 3.0 0.80

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

20/10/2024

Cheonan City

Seoul E.

0 3

(0) (0)

0.85 +0.75 0.95

0.88 2.5 0.96

B
T

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Cheonan City

Gyeongnam

3 1

(1) (1)

0.82 +0.25 0.97

0.70 2.5 1.10

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 16

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 2

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất