U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha - 11/02/2025 15:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Gil Vicente U23 Estrela U23
Gil Vicente U23 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Estrela U23
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Gil Vicente U23
Estrela U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Gil Vicente U23
3 : 3
(0-2)
Estrela U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Estrela U23
3 : 1
(2-1)
Gil Vicente U23
Gil Vicente U23
Estrela U23
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Gil Vicente U23
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Sporting CP U23 Gil Vicente U23 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Gil Vicente U23 Vizela U23 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Gil Vicente U23 Famalicão U23 |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0 0.75 |
0.92 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Benfica U23 Gil Vicente U23 |
0 1 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Gil Vicente U23 Torreense U23 |
2 2 (0) (1) |
0.92 +0 0.79 |
0.79 2.5 0.90 |
H
|
T
|
Estrela U23
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Estrela U23 Famalicão U23 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Benfica U23 Estrela U23 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Estrela U23 Torreense U23 |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.85 2.25 0.99 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Estoril U23 Estrela U23 |
1 2 (1) (0) |
0.91 -1 0.93 |
0.83 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Estrela U23 Vizela U23 |
4 2 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.91 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 25