GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 12/01/2025 16:00

SVĐ: Eryaman Stadyumu

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -4 3/4 0.79

0.78 3.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.03 15.00 41.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -2 3/4 -0.95

0.80 1.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 4.33 29.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Firatcan Üzüm

    Michał Nalepa

    28’
  • Đang cập nhật

    Michał Nalepa

    51’
  • Mete Kaan Demir

    Ensar Kemaloğlu

    64’
  • Đang cập nhật

    Moussa Djitté

    65’
  • 66’

    Kerem Altunışık

    Mehmet Emin Taştan

  • 72’

    Atakan Müjde

    Metehan Ünal

  • Oghenekaro Etebo

    Mikail Okyar

    75’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Enes Savucu

  • 84’

    Đang cập nhật

    Enes Savucu

  • Firatcan Üzüm

    Umut Islamoglu

    87’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Yiğit Ulaş

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Eryaman Stadyumu

  • Trọng tài chính:

    R. Coşkunses

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hüseyin Eroğlu

  • Ngày sinh:

    02-11-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    133 (T:64, H:27, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Murat Uçkun

  • Ngày sinh:

    02-11-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    11 (T:0, H:2, B:9)

5

Phạt góc

0

77%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

23%

0

Cứu thua

5

6

Phạm lỗi

15

665

Tổng số đường chuyền

199

26

Dứt điểm

0

8

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

0

Gençlerbirliği Yeni Malatyaspor

Đội hình

Gençlerbirliği 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Hüseyin Eroğlu

Gençlerbirliği VS Yeni Malatyaspor

4-1-4-1 Yeni Malatyaspor

Huấn luyện viên: Murat Uçkun

6

Rahman Buğra Çağıran

12

Oğuzhan Berber

12

Oğuzhan Berber

12

Oğuzhan Berber

12

Oğuzhan Berber

2

Moussa Djitte

12

Oğuzhan Berber

12

Oğuzhan Berber

12

Oğuzhan Berber

12

Oğuzhan Berber

2

Moussa Djitte

17

Mehmet Güneş

5

Atakan Müjde

5

Atakan Müjde

5

Atakan Müjde

5

Atakan Müjde

33

Kürşat Yılmaz Selamoğlu

33

Kürşat Yılmaz Selamoğlu

22

Alperen Arslan

22

Alperen Arslan

22

Alperen Arslan

25

Muhammed Enes Salik

Đội hình xuất phát

Gençlerbirliği

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Rahman Buğra Çağıran Tiền vệ

38 6 7 3 0 Tiền vệ

2

Moussa Djitte Tiền đạo

16 3 1 2 0 Tiền đạo

10

Mete Kaan Demir Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Metehan Mimaroğlu Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

12

Oğuzhan Berber Hậu vệ

35 0 1 2 0 Hậu vệ

18

Erhan Erentürk Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

88

Fıratcan Üzüm Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Alperen Babacan Hậu vệ

49 0 0 5 0 Hậu vệ

90

Sinan Osmanoğlu Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Oghenekaro Etebo Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ

14

Michał Nalepa Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Yeni Malatyaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Mehmet Güneş Tiền vệ

17 2 2 3 0 Tiền vệ

25

Muhammed Enes Salik Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

33

Kürşat Yılmaz Selamoğlu Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Alperen Arslan Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Atakan Müjde Hậu vệ

42 0 0 4 0 Hậu vệ

26

Erşan Yaşa Hậu vệ

41 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Yiğit Ulaş Tiền vệ

39 0 0 3 0 Tiền vệ

3

Eray Şişman Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Osman Katipoğlu Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Enes Savucu Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Kerem Altunışık Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Gençlerbirliği

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Umut İslamoğlu Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Sami Gökhan Altıparmak Tiền đạo

23 1 0 1 0 Tiền đạo

9

Mustapha Yatabaré Tiền đạo

51 6 3 3 0 Tiền đạo

27

Emirhan Ünal Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Orkun Özdemir Thủ môn

50 0 0 2 0 Thủ môn

91

Elias Durmaz Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Mikail Okyar Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

61

Ensar Kemaloğlu Tiền vệ

58 2 3 6 0 Tiền vệ

11

Çağrı Fedai Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Samed Onur Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

Yeni Malatyaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

98

Metehan Ünal Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Ömer Çağrı Ataş Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Nuri Fatih Aydin Tiền vệ

26 1 1 2 0 Tiền vệ

13

Çınar Yıldızlı Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

7

Mehmet Emin Taştan Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

73

Umut Taniş Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

Gençlerbirliği

Yeni Malatyaspor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gençlerbirliği: 1T - 2H - 1B) (Yeni Malatyaspor: 1T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/04/2023

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Gençlerbirliği

3 : 0

(0-0)

Yeni Malatyaspor

05/11/2022

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Yeni Malatyaspor

2 : 2

(1-0)

Gençlerbirliği

26/02/2021

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Gençlerbirliği

1 : 1

(0-1)

Yeni Malatyaspor

25/10/2020

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Yeni Malatyaspor

2 : 1

(1-1)

Gençlerbirliği

Phong độ gần nhất

Gençlerbirliği

Phong độ

Yeni Malatyaspor

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.6
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gençlerbirliği

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

06/01/2025

Sakaryaspor

Gençlerbirliği

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.97 2.25 0.85

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

23/12/2024

Gençlerbirliği

Adanaspor

0 2

(0) (1)

0.75 -1.0 1.05

0.90 2.5 0.92

B
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

19/12/2024

Gençlerbirliği

Kasımpaşa

0 1

(0) (1)

0.84 -2.5 0.81

0.88 3.75 0.81

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

15/12/2024

Bandırmaspor

Gençlerbirliği

2 2

(1) (1)

1.02 -0.75 0.77

0.94 2.5 0.88

T
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

08/12/2024

Gençlerbirliği

Fatih Karagümrük

1 0

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

1.05 2.5 0.75

T
X

Yeni Malatyaspor

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Yeni Malatyaspor

Boluspor

2 4

(1) (2)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

21/12/2024

Iğdır FK

Yeni Malatyaspor

3 0

(2) (0)

0.95 -2.5 0.89

0.81 3.0 0.81

B
H

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

13/12/2024

Adanaspor

Yeni Malatyaspor

3 1

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

07/12/2024

Yeni Malatyaspor

Kocaelispor

1 3

(0) (2)

1.00 +2.5 0.80

0.83 3.25 0.80

T
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

30/11/2024

Bandırmaspor

Yeni Malatyaspor

2 0

(1) (0)

0.85 -3.0 0.95

0.87 3.75 0.76

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 9

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 13

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 8

13 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất