Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 20/01/2025 17:00
SVĐ: Ankara Ondokuz Mayıs Stadyumu
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.85
0.94 2.25 0.89
- - -
- - -
3.40 3.20 2.15
0.86 8.5 0.86
- - -
- - -
-0.82 0 0.66
-0.93 1.0 0.74
- - -
- - -
4.00 2.05 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Ahmet Oğuz
-
Sinan Osmanoğlu
Amilton da Silva
45’ -
46’
Giorgi Beridze
Barış Alıcı
-
Alperen Babacan
Oğuzhan Berber
52’ -
Đang cập nhật
Michał Nalepa
55’ -
Buğra Çağıran
Ensar Kemaloğlu
62’ -
68’
Pedrinho
Marcão
-
82’
Oğulcan Çağlayan
Ahmet Sağat
-
Đang cập nhật
Erhan Erentürk
85’ -
88’
Đang cập nhật
Amilton da Silva
-
89’
Đang cập nhật
Gökhan Değirmenci
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
41%
59%
2
4
20
9
325
455
10
16
5
2
1
1
Gençlerbirliği Kocaelispor
Gençlerbirliği 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Hüseyin Eroğlu
4-1-4-1 Kocaelispor
Huấn luyện viên: İsmet Taşdemir
6
Rahman Buğra Çağıran
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
89
Amilton Minervino da Silva
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
89
Amilton Minervino da Silva
7
Giorgi Beridze
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
8
Yusuf Cihat Çelik
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
8
Yusuf Cihat Çelik
Gençlerbirliği
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Rahman Buğra Çağıran Tiền vệ |
39 | 6 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
89 Amilton Minervino da Silva Tiền vệ |
46 | 6 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Moussa Djitte Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Metehan Mimaroğlu Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Erhan Erentürk Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Fıratcan Üzüm Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Alperen Babacan Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
90 Sinan Osmanoğlu Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Matěj Hanousek Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Oghenekaro Etebo Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Michał Nalepa Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kocaelispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Giorgi Beridze Tiền vệ |
47 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Yusuf Cihat Çelik Tiền vệ |
57 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Ryan Isaac Mendes da Graça Tiền vệ |
20 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Oğulcan Çağlayan Tiền đạo |
19 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 Pedro Filipe Barbosa Moreira Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Mesut Can Tunalı Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Muharrem Cinan Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
35 Gökhan Değirmenci Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
22 Ahmet Oğuz Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Aaron Appindangoye Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
88 Caner Osmanpaşa Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gençlerbirliği
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Sami Gökhan Altıparmak Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mustapha Yatabaré Tiền đạo |
52 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
61 Ensar Kemaloğlu Tiền vệ |
59 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Orkun Özdemir Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Mikail Okyar Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mete Kaan Demir Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Çağrı Fedai Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Samed Onur Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Umut İslamoğlu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Oğuzhan Berber Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Kocaelispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Barış Alıcı Tiền vệ |
54 | 7 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Josip Vuković Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
41 Onur Öztonga Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Furkan Gedik Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Samet Yalçın Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmet Sagat Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Harun Tekin Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Yunus Emre Gedik Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Mehmet Yılmaz Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Marcos Vinicius Amaral Alves Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Gençlerbirliği
Kocaelispor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Kocaelispor
2 : 1
(0-1)
Gençlerbirliği
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Gençlerbirliği
2 : 0
(2-0)
Kocaelispor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Kocaelispor
2 : 2
(1-0)
Gençlerbirliği
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Gençlerbirliği
1 : 1
(0-0)
Kocaelispor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Kocaelispor
1 : 2
(1-0)
Gençlerbirliği
Gençlerbirliği
Kocaelispor
40% 40% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gençlerbirliği
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Gençlerbirliği Yeni Malatyaspor |
3 0 (1) (0) |
0.92 -3.25 0.79 |
0.78 3.75 0.94 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Sakaryaspor Gençlerbirliği |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Gençlerbirliği Adanaspor |
0 2 (0) (1) |
0.75 -1.0 1.05 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Gençlerbirliği Kasımpaşa |
0 1 (0) (1) |
0.84 -2.5 0.81 |
0.88 3.75 0.81 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Bandırmaspor Gençlerbirliği |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.94 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Kocaelispor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Keçiörengücü Kocaelispor |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Antalyaspor Kocaelispor |
3 1 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Kocaelispor Iğdır FK |
3 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Boluspor Kocaelispor |
1 3 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.92 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Çorluspor 1947 Kocaelispor |
2 3 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 17