Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 19/12/2024 14:00
SVĐ: Eryaman Stadyumu
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -3 1/2 0.81
0.88 3.75 0.81
- - -
- - -
1.14 7.00 15.00
0.85 8.5 0.89
- - -
- - -
0.97 -1 0.82
0.85 1.5 0.83
- - -
- - -
1.50 3.25 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Sarp Yavrucu
Emirhan Yiğit
-
31’
Đang cập nhật
Adnan Aktas
-
46’
Dağhan Erdoğan
Kaan Doğan
-
53’
Đang cập nhật
Ali Emre Yanar
-
Emirhan Ünal
Sami Gokhan Altiparmak
56’ -
62’
Sinan Alkas
Bahtiyar Aras Özden
-
71’
Yunus Emre Atakaya
Ege Ketahte
-
Mete Kaan Demir
Ensar Kemaloğlu
79’ -
Đang cập nhật
Firatcan Üzüm
81’ -
84’
Emirhan Yiğit
Muhammed Ayes
-
Cagri Fedai
Ertuğrul Sandıkcı
87’ -
Đang cập nhật
Aias Aosman
89’ -
Đang cập nhật
Mustapha Yatabaré
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
1
52%
48%
3
7
3
2
375
346
20
5
7
4
1
1
Gençlerbirliği Kasımpaşa
Gençlerbirliği 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Recep Karatepe
4-1-4-1 Kasımpaşa
Huấn luyện viên: Hakan Keleş
6
Rahman Buğra Çağıran
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
89
Amilton Minervino da Silva
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
89
Amilton Minervino da Silva
35
Aytaç Kara
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
7
Mamadou Fall
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
7
Mamadou Fall
Gençlerbirliği
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Rahman Buğra Çağıran Tiền vệ |
36 | 6 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
89 Amilton Minervino da Silva Tiền vệ |
45 | 6 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Moussa Djitte Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Metehan Mimaroğlu Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Erhan Erentürk Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Fıratcan Üzüm Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Alperen Babacan Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
90 Sinan Osmanoğlu Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Matěj Hanousek Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Oghenekaro Etebo Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Michał Nalepa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Aytaç Kara Tiền vệ |
56 | 17 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Mamadou Fall Tiền đạo |
54 | 11 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
12 Mortadha Ben Ouannes Tiền vệ |
54 | 9 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 Haris Hajradinović Tiền vệ |
57 | 8 | 15 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Cláudio Winck Neto Hậu vệ |
48 | 6 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
6 Gökhan Gül Tiền vệ |
56 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Andreas Gianniotis Thủ môn |
49 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Sadık Çiftpınar Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Josip Brekalo Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
77 Kévin Manuel Rodrigues Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Taylan Utku Aydın Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Gençlerbirliği
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Çağrı Fedai Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Samed Onur Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Umut İslamoğlu Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Oğuzhan Berber Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Sami Gökhan Altıparmak Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mustapha Yatabaré Tiền đạo |
48 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
61 Ensar Kemaloğlu Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Orkun Özdemir Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Mikail Okyar Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mete Kaan Demir Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Adnan Aktaş Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Carlos Miguel Ribeiro Dias Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jhon Jairo Espinoza Izquierdo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Sarp Yavrucu Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Sinan Alkaş Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Loret Sadiku Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Yunus Emre Atakaya Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ali Emre Yanar Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
42 Emirhan Yiğit Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Antonín Barák Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Gençlerbirliği
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gençlerbirliği
2 : 1
(0-0)
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
2 : 0
(2-0)
Gençlerbirliği
Gençlerbirliği
Kasımpaşa
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gençlerbirliği
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Bandırmaspor Gençlerbirliği |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.94 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Gençlerbirliği Fatih Karagümrük |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Gençlerbirliği Kütahyaspor |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Ümraniyespor Gençlerbirliği |
3 3 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.86 2.25 0.96 |
H
|
T
|
|
23/11/2024 |
Gençlerbirliği Ankaragücü |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
Kasımpaşa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Kasımpaşa Eyüpspor |
2 0 (0) (0) |
0.96 -0.25 0.93 |
0.83 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Trabzonspor Kasımpaşa |
2 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.84 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sivasspor Kasımpaşa |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Kasımpaşa Kayserispor |
1 2 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Beşiktaş Kasımpaşa |
1 3 (1) (0) |
0.89 -1 1.00 |
0.98 3.25 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 19
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 32