Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 02/02/2025 13:00
SVĐ: Eryaman Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gençlerbirliği Iğdır FK
Gençlerbirliği 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Iğdır FK
Huấn luyện viên:
6
Rahman Buğra Çağıran
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
89
Amilton Minervino da Silva
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
89
Amilton Minervino da Silva
10
Adrien Regattin
86
Burak Bekaroğlu
86
Burak Bekaroğlu
86
Burak Bekaroğlu
86
Burak Bekaroğlu
1
Furkan Köse
1
Furkan Köse
19
Cebrail Karayel
19
Cebrail Karayel
19
Cebrail Karayel
34
Rogerio Conceicao do Rosario
Gençlerbirliği
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Rahman Buğra Çağıran Tiền vệ |
40 | 6 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
89 Amilton Minervino da Silva Tiền vệ |
47 | 6 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Moussa Djitte Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Metehan Mimaroğlu Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Erhan Erentürk Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Fıratcan Üzüm Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Alperen Babacan Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
90 Sinan Osmanoğlu Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Matěj Hanousek Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Oghenekaro Etebo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Michał Nalepa Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Iğdır FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Adrien Regattin Tiền vệ |
17 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Rogerio Conceicao do Rosario Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Furkan Köse Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Cebrail Karayel Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Burak Bekaroğlu Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Alperen Selvi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
66 Ali Yaşar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Marcos Alexandre Rodrigues Silva Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mert Çölgeçen Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Aly Malle Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Daniel Avramovski Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gençlerbirliği
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Çağrı Fedai Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Samed Onur Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Umut İslamoğlu Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Oğuzhan Berber Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Sami Gökhan Altıparmak Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mustapha Yatabaré Tiền đạo |
53 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
61 Ensar Kemaloğlu Tiền vệ |
60 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Orkun Özdemir Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Mikail Okyar Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mete Kaan Demir Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Iğdır FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Berkan Mahmut Keskin Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Burak Coban Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
91 Arda Çolak Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Halil İbrahim Sönmez Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Semih Akyıldız Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Caner Cavlan Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Ahmet Engin Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Bahadır Han Güngördü Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Alp Arda Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gençlerbirliği
Iğdır FK
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Iğdır FK
0 : 0
(0-0)
Gençlerbirliği
Gençlerbirliği
Iğdır FK
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Gençlerbirliği
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Boluspor Gençlerbirliği |
0 0 (0) (0) |
0.74 +0 0.99 |
0.81 2.25 0.82 |
|||
20/01/2025 |
Gençlerbirliği Kocaelispor |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Gençlerbirliği Yeni Malatyaspor |
3 0 (1) (0) |
0.92 -3.25 0.79 |
0.78 3.75 0.94 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Sakaryaspor Gençlerbirliği |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Gençlerbirliği Adanaspor |
0 2 (0) (1) |
0.75 -1.0 1.05 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Iğdır FK
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Adanaspor Iğdır FK |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.84 |
0.82 2.25 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Iğdır FK Boluspor |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Iğdır FK Fatih Karagümrük |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Kocaelispor Iğdır FK |
3 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Iğdır FK Yeni Malatyaspor |
3 0 (2) (0) |
0.95 -2.5 0.89 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 15