Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 08/02/2025 23:00
SVĐ: Eryaman Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gençlerbirliği Erokspor
Gençlerbirliği 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Erokspor
Huấn luyện viên:
6
Rahman Buğra Çağıran
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
89
Amilton Minervino da Silva
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
89
Amilton Minervino da Silva
9
Hamza Čataković
77
Oğuz Ceylan
77
Oğuz Ceylan
77
Oğuz Ceylan
77
Oğuz Ceylan
21
Óscar Francisco García Quintela
77
Oğuz Ceylan
77
Oğuz Ceylan
77
Oğuz Ceylan
77
Oğuz Ceylan
21
Óscar Francisco García Quintela
Gençlerbirliği
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Rahman Buğra Çağıran Tiền vệ |
40 | 6 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
89 Amilton Minervino da Silva Tiền vệ |
47 | 6 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Moussa Djitte Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Metehan Mimaroğlu Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Erhan Erentürk Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Fıratcan Üzüm Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Alperen Babacan Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
90 Sinan Osmanoğlu Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Matěj Hanousek Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Oghenekaro Etebo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Michał Nalepa Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Erokspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hamza Čataković Tiền đạo |
18 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Óscar Francisco García Quintela Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Alper Karaman Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ekrem Kılıçarslan Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Oğuz Ceylan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Metehan Mert Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Sakıb Aytaç Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Eşref Korkmazoğlu Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Tugay Kacar Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Benhur Keser Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Olarenwaju Ayoba Kayode Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gençlerbirliği
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Orkun Özdemir Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Mikail Okyar Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mete Kaan Demir Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Çağrı Fedai Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Samed Onur Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Umut İslamoğlu Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Oğuzhan Berber Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Sami Gökhan Altıparmak Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mustapha Yatabaré Tiền đạo |
53 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
61 Ensar Kemaloğlu Tiền vệ |
60 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Erokspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Abuzer Gaffar Toplu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 Mucahit Albayrak Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Janne-Pekka Laine Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
70 Furkan Orak Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 Berkay Aydoğmuş Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Ercüment Kafkasyalı Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Francis Beny Nzaba Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
41 Sefa Narin Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Antenor Junior Fernándes da Silva Vitoria Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 İdris Furat Tiền đạo |
25 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gençlerbirliği
Erokspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Erokspor
1 : 2
(1-2)
Gençlerbirliği
Gençlerbirliği
Erokspor
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gençlerbirliği
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Gençlerbirliği Iğdır FK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Boluspor Gençlerbirliği |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.00 |
0.94 2.25 0.82 |
|||
20/01/2025 |
Gençlerbirliği Kocaelispor |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Gençlerbirliği Yeni Malatyaspor |
3 0 (1) (0) |
0.92 -3.25 0.79 |
0.78 3.75 0.94 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Sakaryaspor Gençlerbirliği |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Erokspor
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Erokspor Boluspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Yeni Malatyaspor Erokspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Erokspor Adanaspor |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Erokspor Sakaryaspor |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
İstanbulspor Erokspor |
4 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.75 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
8 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 14