Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 23/12/2024 17:00
SVĐ: Eryaman Stadyumu
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.75 -1 -0.95
0.90 2.5 0.92
- - -
- - -
1.44 4.33 7.00
0.88 9 0.92
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
2.00 2.25 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Harun Alpsoy
Mehmet Feyzi Yıldırım
-
28’
Korcan Çelikay
Jankat Yılmaz
-
Mikail Okyar
Samed Onur
46’ -
61’
Ferhat Katipoglu
Metehan Altunbaş
-
62’
Đang cập nhật
Bonke Innocent
-
Đang cập nhật
Amilton da Silva
64’ -
Elias Durmaz
Sami Gokhan Altiparmak
65’ -
67’
Đang cập nhật
Metehan Altunbaş
-
Đang cập nhật
Amilton da Silva
70’ -
Đang cập nhật
Oghenekaro Etebo
71’ -
72’
Đang cập nhật
Harun Alpsoy
-
76’
Đang cập nhật
Jankat Yılmaz
-
Michał Nalepa
Buğra Çağıran
77’ -
80’
Đang cập nhật
Check Oumar Diakité
-
83’
Abdoul Tapsoba
Abdoulaye Dabo
-
Oghenekaro Etebo
Mustapha Yatabaré
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
65%
35%
1
5
16
16
430
234
15
7
5
4
1
2
Gençlerbirliği Adanaspor
Gençlerbirliği 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Recep Karatepe
4-1-4-1 Adanaspor
Huấn luyện viên: Yusuf Şimşek
89
Amilton da Silva
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
2
Moussa Djitté
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
18
Erhan Erentürk
2
Moussa Djitté
22
Fatih Kurucuk
61
Ferhat Katipoglu
61
Ferhat Katipoglu
61
Ferhat Katipoglu
61
Ferhat Katipoglu
47
Samuel Yepie Yepie
47
Samuel Yepie Yepie
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
20
Amadou Ciss
Gençlerbirliği
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Amilton da Silva Tiền vệ |
45 | 6 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Moussa Djitté Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Metehan Mimaroğlu Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Oğuzhan Berber Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Erhan Erentürk Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Alperen Babacan Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Žan Žužek Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
91 Elias Durmaz Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Oghenekaro Etebo Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Mikail Okyar Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Michał Nalepa Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Adanaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Fatih Kurucuk Hậu vệ |
50 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Amadou Ciss Tiền vệ |
29 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Samuel Yepie Yepie Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Mehmet Feyzi Yıldırım Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
61 Ferhat Katipoglu Hậu vệ |
44 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Isaac Donkor Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
28 Check Oumar Diakité Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 4 | 2 | Tiền vệ |
87 Korcan Çelikay Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Bonke Innocent Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Harun Alpsoy Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdoul Tapsoba Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gençlerbirliği
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cagri Fedai Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Umut Islamoglu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Firatcan Üzüm Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Mustapha Yatabaré Tiền đạo |
49 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Buğra Çağıran Tiền vệ |
36 | 6 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Samed Onur Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Mete Kaan Demir Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sami Gokhan Altiparmak Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Orkun Özdemir Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
61 Ensar Kemaloğlu Tiền vệ |
56 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Adanaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
64 Cem Güzelbay Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Devran Şenyurt Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdoulaye Dabo Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
1 Jankat Yılmaz Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Metehan Mollaoglu Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Burhan Tuzun Tiền đạo |
38 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Hidir Aytekin Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Doğukan Emeksiz Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Metehan Altunbaş Tiền đạo |
55 | 7 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
19 Yasin Arda Midiliç Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gençlerbirliği
Adanaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Gençlerbirliği
1 : 1
(1-1)
Adanaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Adanaspor
0 : 2
(0-1)
Gençlerbirliği
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Gençlerbirliği
3 : 0
(0-0)
Adanaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Adanaspor
2 : 1
(1-1)
Gençlerbirliği
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Gençlerbirliği
0 : 3
(0-0)
Adanaspor
Gençlerbirliği
Adanaspor
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gençlerbirliği
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Gençlerbirliği Kasımpaşa |
0 1 (0) (1) |
0.84 -2.5 0.81 |
0.88 3.75 0.81 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Bandırmaspor Gençlerbirliği |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.94 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Gençlerbirliği Fatih Karagümrük |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Gençlerbirliği Kütahyaspor |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Ümraniyespor Gençlerbirliği |
3 3 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.86 2.25 0.96 |
H
|
T
|
Adanaspor
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Adanaspor Yeni Malatyaspor |
3 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
BB Erzurumspor Adanaspor |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.80 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Kocaelispor Adanaspor |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Adanaspor Sakaryaspor |
1 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.94 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
İstanbulspor Adanaspor |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 25