VĐQG Mauritania - 10/01/2025 17:00
SVĐ: Stade Olympique de Nouakchott
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.85
0.95 2.0 0.69
- - -
- - -
2.70 2.62 2.70
1.00 8 0.80
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.88 0.75 0.85
- - -
- - -
3.50 1.83 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
44’ -
64’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
50%
50%
4
3
1
2
371
371
6
9
3
5
2
1
Garde Nationale Pompiers
Garde Nationale 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Pompiers
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Garde Nationale
Pompiers
VĐQG Mauritania
Garde Nationale
0 : 2
(0-1)
Pompiers
VĐQG Mauritania
Pompiers
1 : 0
(1-0)
Garde Nationale
Garde Nationale
Pompiers
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Garde Nationale
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Al Merreikh Garde Nationale |
0 1 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.70 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Toulde Garde Nationale |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Garde Nationale Al Hilal Omdurman |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Kaedi Garde Nationale |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Garde Nationale Gendrim |
1 2 (1) (2) |
1.02 +0.75 0.77 |
- - - |
B
|
Pompiers
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 |
Pompiers N'Zidane |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Toulde Pompiers |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Pompiers Inter Nouakchott |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Al Hilal Omdurman Pompiers |
2 1 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
- - - |
T
|
||
22/11/2024 |
Pompiers AC Douane |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.77 |
- - - |
B
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 19
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 19