VĐQG Mauritania - 06/03/2025 23:00
SVĐ: Stade Olympique de Nouakchott
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Garde Nationale Inter Nouakchott
Garde Nationale 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Inter Nouakchott
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Garde Nationale
Inter Nouakchott
VĐQG Mauritania
Inter Nouakchott
2 : 1
(0-1)
Garde Nationale
VĐQG Mauritania
Inter Nouakchott
0 : 1
(0-0)
Garde Nationale
VĐQG Mauritania
Garde Nationale
1 : 3
(0-2)
Inter Nouakchott
VĐQG Mauritania
Garde Nationale
1 : 0
(0-0)
Inter Nouakchott
VĐQG Mauritania
Inter Nouakchott
1 : 3
(1-1)
Garde Nationale
Garde Nationale
Inter Nouakchott
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Garde Nationale
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 |
AC Douane Garde Nationale |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/02/2025 |
Garde Nationale SNIM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/02/2025 |
Ksar Garde Nationale |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Nouakchott King's Garde Nationale |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Garde Nationale Chemal |
0 2 (0) (2) |
0.98 +0.25 0.76 |
- - - |
B
|
Inter Nouakchott
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 |
Inter Nouakchott Toulde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/02/2025 |
Al Hilal Omdurman Inter Nouakchott |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/02/2025 |
Inter Nouakchott Kaedi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Inter Nouakchott Gendrim |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.82 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Nouadhibou Inter Nouakchott |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6