VĐQG Mauritania - 14/01/2025 17:00
SVĐ: Stade Olympique de Nouakchott
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.98 1/4 0.76
- - -
- - -
- - -
3.10 3.10 2.15
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
4.00 1.90 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
6’ -
15’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
27’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
36’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
66%
34%
0
2
1
2
368
189
11
4
2
2
2
2
Garde Nationale Chemal
Garde Nationale 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Chemal
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Garde Nationale
Chemal
VĐQG Mauritania
Chemal
1 : 1
(0-0)
Garde Nationale
VĐQG Mauritania
Garde Nationale
1 : 1
(0-0)
Chemal
VĐQG Mauritania
Chemal
0 : 0
(0-0)
Garde Nationale
VĐQG Mauritania
Garde Nationale
1 : 3
(0-1)
Chemal
Garde Nationale
Chemal
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Garde Nationale
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Garde Nationale Pompiers |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.95 2.0 0.69 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Merreikh Garde Nationale |
0 1 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.70 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Toulde Garde Nationale |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Garde Nationale Al Hilal Omdurman |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Kaedi Garde Nationale |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Chemal
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Chemal Toulde |
4 1 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
T
|
|
31/12/2024 |
Al Hilal Omdurman Chemal |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Chemal Kaedi |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.72 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Gendrim Chemal |
0 2 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.75 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Chemal Nouadhibou |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.77 |
0.82 1.75 0.79 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 22