- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gambia Kenya
Gambia 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Kenya
Huấn luyện viên:
10
Musa Barrow
9
Adama Sidibeh
9
Adama Sidibeh
9
Adama Sidibeh
9
Adama Sidibeh
20
Yankuba Minteh
20
Yankuba Minteh
5
Omar Colley
5
Omar Colley
5
Omar Colley
19
Ebrima Colley
14
Michael Olunga
10
Kenneth Muguna
10
Kenneth Muguna
10
Kenneth Muguna
10
Kenneth Muguna
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
Gambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Musa Barrow Tiền đạo |
14 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ebrima Colley Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Yankuba Minteh Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Omar Colley Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Adama Sidibeh Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Omar Gaye Hậu vệ |
3 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Alasana Manneh Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Alieu Fadera Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ebrima Jarju Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Muhammed Sanneh Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Edrissa Ceesay Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kenya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Michael Olunga Tiền đạo |
12 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Rooney Onyango Hậu vệ |
11 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Anthony Akumu Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Daniel Anyembe Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Kenneth Muguna Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Patrick Matasi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Alphonce Otieno Omija Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Omurwa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Aboud Omar Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Richard Odada Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Timothy Noor Ouma Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Gambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 M. Bajo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Badamosi Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Lamin Sarr Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Musa Juwara Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 D. Saidykhan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ebou Adams Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
2 Yusupha Bobb Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Dadi Dodou Gaye Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Adama Bojang Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 S. Sibi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Abdoulie Sanyang Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Sainey Sanyang Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kenya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Benson Ochieng Thủ môn |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 David Ochieng Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Austin Odhiambo Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 David Odhiambo Okoth Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Chrispine Erambo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ian Otieno Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 J. Avire Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 John Ochieng Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Clifton Miheso Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 C. Senaji Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 D. Abuya Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Bryne Odhiambo Thủ môn |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
Gambia
Kenya
Gambia
Kenya
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gambia
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Gabon Gambia |
3 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
08/06/2024 |
Gambia Seychelles |
5 1 (1) (1) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.88 3.5 0.84 |
T
|
T
|
|
23/01/2024 |
Gambia Cameroon |
2 3 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.83 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
19/01/2024 |
Guinea Gambia |
1 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 1.10 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
15/01/2024 |
Senegal Gambia |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Kenya
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Tanzania Kenya |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/01/2025 |
Burkina Faso Kenya |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
02/07/2024 |
Kenya Zimbabwe |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.83 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
30/06/2024 |
Kenya Comoros |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 1.5 0.92 |
B
|
T
|
|
27/06/2024 |
Zambia Kenya |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.0 0.96 |
T
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 13