Vô Địch Châu Phi - 23/01/2024 17:00
SVĐ: Stade de Bouaké
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 3/4 0.83
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
7.00 4.00 1.53
-0.83 7.50 -1.00
- - -
- - -
-0.87 1/4 0.73
0.92 1.0 0.95
- - -
- - -
6.50 2.20 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
56’
G. Nkoudou
K. Toko-Ekambi
-
Omar Colley
Bubacarr Sanneh
69’ -
Alieu Fadera
Ablie Jallow
72’ -
Ali Sowe
Assan Ceesay
73’ -
Đang cập nhật
Ablie Jallow
77’ -
80’
Darlin Yongwa
O. Kemen
-
Ablie Jallow
Ebrima Colley
84’ -
Assan Ceesay
Ebrima Colley
85’ -
Đang cập nhật
Saidy Janko
86’ -
87’
Đang cập nhật
James Gomez
-
Đang cập nhật
Alieu Fadera
89’ -
90’
G. Nkoudou
Christopher Wooh
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
47%
53%
1
5
14
9
296
333
15
13
8
3
3
0
Gambia Cameroon
Gambia 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Tom Saintfiet
4-4-1-1 Cameroon
Huấn luyện viên: Rigobert Song Bahanag
10
Musa Barrow
27
Yusupha Bobb
27
Yusupha Bobb
27
Yusupha Bobb
27
Yusupha Bobb
27
Yusupha Bobb
27
Yusupha Bobb
27
Yusupha Bobb
27
Yusupha Bobb
3
Ablie Jallow
3
Ablie Jallow
9
Frank Magri
11
G. Nkoudou
11
G. Nkoudou
11
G. Nkoudou
21
Jean-Charles Castelletto
21
Jean-Charles Castelletto
21
Jean-Charles Castelletto
21
Jean-Charles Castelletto
11
G. Nkoudou
11
G. Nkoudou
11
G. Nkoudou
Gambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Musa Barrow Tiền vệ |
11 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Ablie Jallow Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 James Gomez Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Omar Colley Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Yusupha Bobb Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Baboucarr Gaye Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Muhammed Sanneh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jacob Mendy Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Alasana Manneh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Yankuba Minteh Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Ali Sowe Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Cameroon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Frank Magri Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 O. Ntcham Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Darlin Yongwa Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 G. Nkoudou Tiền đạo |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jean-Charles Castelletto Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 K. Toko-Ekambi Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 F. Ondoa Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Christopher Wooh Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 N. Tolo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 E. Tchato Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Frank Anguissa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Gambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Abdoulie Sanyang Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dawda Ngum Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Alieu Fadera Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Ibou Touray Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Saidy Janko Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Bubacarr Sanneh Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ebrima Darboe Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Modou Jobe Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mohamed Badamosi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Assan Ceesay Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Hamza Barry Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ebrima Colley Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Cameroon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 André Onana Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 H. Moukoudi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 L. Ateba Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 J. Tchamadeu Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 M. Ngamaleu Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 F. Moumbagna Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 B. Elliott Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 M. Bokélé Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 O. Kemen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 D. Epassy Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 O. Gonzalez Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Y. Neyou Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Gambia
Cameroon
Vô Địch Châu Phi
Gambia
0 : 2
(0-0)
Cameroon
Gambia
Cameroon
80% 20% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gambia
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2024 |
Guinea Gambia |
1 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 1.10 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
15/01/2024 |
Senegal Gambia |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
20/11/2023 |
Gambia Bờ Biển Ngà |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
Burundi Gambia |
3 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/11/2022 |
Guinea-Bissau Gambia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Cameroon
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2024 |
Senegal Cameroon |
3 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.86 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
15/01/2024 |
Cameroon Guinea |
1 1 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.78 |
0.91 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
09/01/2024 |
Zambia Cameroon |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.25 0.75 |
0.86 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
21/11/2023 |
Libya Cameroon |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Cameroon Mauritius |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18