FA Trophy Anh - 07/12/2024 15:00
SVĐ: The Northolme
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.84
0.94 3.0 0.87
- - -
- - -
2.20 3.50 2.62
- - -
- - -
- - -
0.72 0 0.95
0.91 1.25 0.89
- - -
- - -
2.75 2.37 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Declan Howe
12’ -
58’
Kornell MacDonald
Terell Pennant
-
62’
Đang cập nhật
Milan Lalkovič
-
Joe Stacey
Lewis Butroid
69’ -
Đang cập nhật
Declan Howe
74’ -
76’
Finn Flanagan
Harvey Watts
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
51%
49%
5
5
0
1
367
352
17
7
7
6
2
0
Gainsborough Trinity Rushall Olympic
Gainsborough Trinity 4-4-2
Huấn luyện viên: Russell Wilcox
4-4-2 Rushall Olympic
Huấn luyện viên: Richard Sneekes
1
Dylan Wharton
3
Ashley Jackson
3
Ashley Jackson
3
Ashley Jackson
3
Ashley Jackson
3
Ashley Jackson
3
Ashley Jackson
3
Ashley Jackson
3
Ashley Jackson
5
Will Lancaster
5
Will Lancaster
1
Paul White
10
Liam McAlinden
10
Liam McAlinden
10
Liam McAlinden
10
Liam McAlinden
6
Nathan Cameron
6
Nathan Cameron
3
Laiith Fairnie
3
Laiith Fairnie
3
Laiith Fairnie
2
Kornell MacDonald
Gainsborough Trinity
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Dylan Wharton Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Sisa Tuntulwana Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Will Lancaster Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Dylan Cogill Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ashley Jackson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Fraser Preston Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Bobby Johnson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jordan Helliwell Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Joe Stacey Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Javelle Clarke Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Declan Howe Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rushall Olympic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Paul White Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kornell MacDonald Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nathan Cameron Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Laiith Fairnie Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Liam McAlinden Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Roddy McGlinchey Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Sam Mantom Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Fenton Heard Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Keziah Martin Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Terell Pennant Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Luke Benbow Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gainsborough Trinity
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lewis Butroid Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bailey Conway Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jack Mcloughlin Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Kian Johnson Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 George Hornshaw Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel Devine Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Paul Cooper Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kyle Simpson Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Aaron Simpson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rushall Olympic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Dempsey Arlott-John Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Dan King Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Sheridon Martinez Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mason Rees Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gerry McDonagh Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ethan McLeod Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Callum Wilson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Kevin Joshua Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jayden Charles Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gainsborough Trinity
Rushall Olympic
Gainsborough Trinity
Rushall Olympic
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gainsborough Trinity
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Harrogate Town Gainsborough Trinity |
1 0 (0) (0) |
1.01 -1.5 0.89 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Gainsborough Trinity Chester |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Hednesford Town Gainsborough Trinity |
3 3 (2) (0) |
1.02 +0 0.85 |
0.85 2.75 0.93 |
|||
26/10/2024 |
Clitheroe Gainsborough Trinity |
1 4 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
15/10/2024 |
Boston United Gainsborough Trinity |
0 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Rushall Olympic
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Royston Town Rushall Olympic |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0 0.80 |
0.87 2.75 0.76 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Rushall Olympic Accrington Stanley |
0 2 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.87 |
0.84 2.75 0.94 |
|||
15/10/2024 |
Peterborough Sports Rushall Olympic |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Rushall Olympic Peterborough Sports |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.82 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Rushall Olympic Anstey Nomads |
2 1 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.83 3.25 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
2 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 22