Vòng Loại WC Châu Phi - 11/06/2024 19:00
SVĐ: Stade de Franceville
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
0.92 2.0 0.89
- - -
- - -
1.83 3.20 4.75
0.86 8.5 0.86
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.86 0.75 0.92
- - -
- - -
2.60 1.95 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
J. Ekomié
Jim Allevinah
27’ -
33’
Omar Gaye
Yankuba Minteh
-
Guélor Kanga
Jim Allevinah
52’ -
59’
Alieu Fadera
Musa Juwara
-
M. Biteghé
E. Bocoum
62’ -
Đang cập nhật
Pierre-Emerick Aubameyang
70’ -
Jim Allevinah
D. Bouanga
72’ -
74’
Adama Sidibeh
Adama Bojang
-
79’
Omar Colley
Ebou Adams
-
82’
Đang cập nhật
Mario Lemina
-
83’
Alasana Manneh
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Pierre-Emerick Aubameyang
85’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
50%
50%
2
3
5
5
365
365
5
6
3
3
1
2
Gabon Gambia
Gabon 3-5-2
Huấn luyện viên: Thierry Dieudonné Mouyouma
3-5-2 Gambia
Huấn luyện viên: Tom Saintfiet
20
D. Bouanga
23
L. Mbaba
23
L. Mbaba
23
L. Mbaba
5
Bruno Ecuele Manga
5
Bruno Ecuele Manga
5
Bruno Ecuele Manga
5
Bruno Ecuele Manga
5
Bruno Ecuele Manga
2
Aaron Appindangoyé
2
Aaron Appindangoyé
10
Musa Barrow
9
Adama Sidibeh
9
Adama Sidibeh
9
Adama Sidibeh
9
Adama Sidibeh
5
Omar Colley
5
Omar Colley
20
Yankuba Minteh
20
Yankuba Minteh
20
Yankuba Minteh
19
Ebrima Colley
Gabon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 D. Bouanga Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Guélor Kanga Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Aaron Appindangoyé Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 L. Mbaba Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Alex Moucketou-Moussounda Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Ecuele Manga Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 David Sambissa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mario Lemina Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 M. Biteghé Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 J. Ekomié Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Gambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Musa Barrow Tiền đạo |
13 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ebrima Colley Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Omar Colley Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Yankuba Minteh Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Adama Sidibeh Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Omar Gaye Hậu vệ |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Alasana Manneh Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Alieu Fadera Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ebrima Jarju Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Muhammed Sanneh Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Edrissa Ceesay Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Gabon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 E. Matouti Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 J. Oyono Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 J. Moussango Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 B. Nziengui Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Georges Lata Lloyd Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 E. Bocoum Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 R. Mbongui Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Axel Méyé Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Loïc-Frédéric Owono Ella Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 W. Ebané Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Jim Allevinah Tiền vệ |
7 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 A. Ngoubi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ebou Adams Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
2 Yusupha Bobb Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Dadi Dodou Gaye Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Musa Juwara Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 S. Sibi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Abdoulie Sanyang Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Sainey Sanyang Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Bajo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Adama Bojang Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mohamed Badamosi Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Lamin Sarr Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 D. Saidykhan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gabon
Gambia
Gabon
Gambia
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Gabon
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2024 |
Bờ Biển Ngà Gabon |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
25/03/2024 |
Gabon Congo |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.88 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
22/03/2024 |
Senegal Gabon |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/11/2023 |
Burundi Gabon |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
Gabon Kenya |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Gambia
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2024 |
Gambia Seychelles |
5 1 (1) (1) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.88 3.5 0.84 |
T
|
T
|
|
23/01/2024 |
Gambia Cameroon |
2 3 (0) (0) |
1.03 +0.75 0.83 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
19/01/2024 |
Guinea Gambia |
1 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 1.10 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
15/01/2024 |
Senegal Gambia |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
20/11/2023 |
Gambia Bờ Biển Ngà |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 21