-0.98 -1 1/4 0.77
0.78 1.75 -0.96
- - -
- - -
1.66 3.10 5.25
- - -
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.85 0.75 0.86
- - -
- - -
2.50 1.83 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rayane Yaakoubi
12’ -
Gislain Ahoudo
Iheb Ben Amor
46’ -
60’
Ali Ajmani
Anwer Jouini
-
66’
Haythem Mhamdi
Oussema Jebali
-
Aziz Falah
Fedi Slimane
67’ -
Đang cập nhật
Tajeddine Salem
68’ -
78’
Ahmed Horchani
Azer Chokri
-
Adem Boulila
Ameur Jouini
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
51%
49%
1
2
2
0
368
342
6
3
2
1
2
0
Gabès EGS Gafsa
Gabès 5-4-1
Huấn luyện viên: Chiheb Ellili
5-4-1 EGS Gafsa
Huấn luyện viên: Jamel Khcharem
16
Abdelkhader Chwaya
24
Rayane Yaakoubi
24
Rayane Yaakoubi
24
Rayane Yaakoubi
24
Rayane Yaakoubi
24
Rayane Yaakoubi
25
Amede Masasi
25
Amede Masasi
25
Amede Masasi
25
Amede Masasi
2
Nour Beji
1
Rami Jridi
23
Noel Agbre
23
Noel Agbre
23
Noel Agbre
23
Noel Agbre
28
Hassine Ben Chaieb
28
Hassine Ben Chaieb
28
Hassine Ben Chaieb
28
Hassine Ben Chaieb
28
Hassine Ben Chaieb
28
Hassine Ben Chaieb
Gabès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Abdelkhader Chwaya Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Nour Beji Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dhia Maatougui Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Tajeddine Salem Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Amede Masasi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Rayane Yaakoubi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Gislain Ahoudo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Khalil Guesmi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Aziz Falah Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Adem Boulila Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Oussema Naffati Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
EGS Gafsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rami Jridi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ahmed Horchani Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Adam Chebbi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Hassine Ben Chaieb Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Noel Agbre Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Seddik Majeri Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ali Ajmani Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Haythem Mhamdi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Alkhali Bangoura Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Hazem Mbarek Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Haythem Mbarek Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gabès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Najed Helali Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Fedi Slimane Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Firas Ben Ammar Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ameur Jouini Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Hamza Abdelkarim Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Hamza Ben Atig Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Mouhib Allah Selmi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Iheb Ben Amor Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
EGS Gafsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Azer Chokri Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Raed Ben Rebha Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Oussema Jebali Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ali Friou Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Anouar Jouini Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Mohamed Bennour Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Fayed Ben Hassine Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gabès
EGS Gafsa
Gabès
EGS Gafsa
40% 40% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Gabès
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Jeunesse Sportive Omrane Gabès |
2 2 (2) (1) |
0.90 -0.75 0.86 |
0.87 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Gabès Ben Guerdane |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.86 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Zarzis Gabès |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.97 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Etoile du Sahel Gabès |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.84 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Gabès CA Bizertin |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 1.75 0.74 |
T
|
T
|
EGS Gafsa
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
EGS Gafsa Etoile du Sahel |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
25/12/2024 |
EGS Gafsa ES Tunis |
0 3 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.88 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
CA Bizertin EGS Gafsa |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.95 2.0 0.69 |
H
|
X
|
|
01/12/2024 |
Métlaoui EGS Gafsa |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.81 1.75 0.81 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
EGS Gafsa Stade Tunisien |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.85 1.5 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 24