VĐQG Tunisia - 20/12/2024 13:00
SVĐ: Stade de Zrig
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 3/4 0.86
0.88 1.75 0.94
- - -
- - -
2.15 2.87 3.30
- - -
- - -
- - -
0.68 0 -0.87
0.97 0.75 0.84
- - -
- - -
3.10 1.80 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mouhib Allah Selmi
19’ -
Houcine Mansour
Rayane Yaakoubi
32’ -
46’
Khemais Maaouani
Junior Bida
-
50’
Đang cập nhật
Nassim Sioud
-
58’
Zied Machmoum
Jassem Abcha
-
Rayane Yaakoubi
Adem Boulila
60’ -
61’
Mohamed Habib Yeken
Adem Ben Ahmed
-
Edson Eduardo Dias Gomes
Hamza Abdelkarim
69’ -
73’
Amour Loussoukou
Rayane Chaieb
-
80’
Đang cập nhật
Houssem Habbassi
-
Iheb Ben Amor
Wael Ferjani
81’ -
Đang cập nhật
Gislain Ahoudo
88’ -
Đang cập nhật
Wael Ferjani
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
4
7
3
1
373
317
15
9
8
5
1
1
Gabès Ben Guerdane
Gabès 5-4-1
Huấn luyện viên: Chiheb Ellili
5-4-1 Ben Guerdane
Huấn luyện viên: Mohammed Al Moalej
16
Abdelkader Chouaya
38
Rayane Yaakoubi
38
Rayane Yaakoubi
38
Rayane Yaakoubi
38
Rayane Yaakoubi
38
Rayane Yaakoubi
2
Nour El Beji
2
Nour El Beji
2
Nour El Beji
2
Nour El Beji
6
Iheb Ben Amor
22
Noureddine Farhati
29
Ghazi Abderrazzak
29
Ghazi Abderrazzak
29
Ghazi Abderrazzak
29
Ghazi Abderrazzak
29
Ghazi Abderrazzak
29
Ghazi Abderrazzak
29
Ghazi Abderrazzak
29
Ghazi Abderrazzak
5
Zied Machmoum
5
Zied Machmoum
Gabès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Abdelkader Chouaya Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Iheb Ben Amor Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Edson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Tej El Islem Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Nour El Beji Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Rayane Yaakoubi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Houcine Mansour Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Gislain Ahoudo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Khalil Gasmi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mouhib Selmi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mohamed Camara Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ben Guerdane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Noureddine Farhati Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Mohamed Yeken Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Zied Machmoum Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Adem Taous Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ghazi Abderrazzak Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ayoub Chaabane Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Khemais Maaouani Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Amour Loussoukou Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ayoub Ben Mcharek Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Houssem Habbassi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Nassim Sioud Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gabès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ameur Jouini Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Adem Boulila Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Wael Ferjani Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Fedi Bouali Slimane Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Hamza Abdelkarim Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Hamza Ben Attig Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Oussama Naffati Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Aziz Falah Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ben Guerdane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Rayane Chaibi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Adem Ben Ahmed Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jassem Abcha Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Elhadji Fall Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Junior Bida Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohamed Nasr Hamed Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Bechir Abbassi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Iyed Belwafi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gabès
Ben Guerdane
Gabès
Ben Guerdane
60% 0% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gabès
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Zarzis Gabès |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.97 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Etoile du Sahel Gabès |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.84 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Gabès CA Bizertin |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 1.75 0.74 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
ES Tunis Gabès |
2 1 (2) (1) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Gabès Métlaoui |
1 0 (0) (0) |
0.79 -0.25 0.99 |
0.84 2.0 0.74 |
T
|
X
|
Ben Guerdane
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Ben Guerdane Etoile du Sahel |
1 3 (1) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.83 1.5 0.85 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
CA Bizertin Ben Guerdane |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Ben Guerdane ES Tunis |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.90 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Métlaoui Ben Guerdane |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.94 |
0.83 1.75 0.78 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Ben Guerdane Stade Tunisien |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17