Copa do Nordeste Brasil - 23/01/2025 22:00
SVĐ: Estádio Municipal Presidente Getúlio Vargas
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
0.91 3.0 0.91
- - -
- - -
1.15 6.25 13.00
0.92 10 0.88
- - -
- - -
- - -
0.88 1.25 0.87
- - -
- - -
1.53 2.85 9.00
- - -
- - -
- - -
Fortaleza Moto Club MA
Fortaleza 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Juan Pablo Vojvoda
4-2-3-1 Moto Club MA
Huấn luyện viên: José Augusto Freitas Sousa
9
Juan Martín Lucero
35
Hércules
35
Hércules
35
Hércules
35
Hércules
7
Tomás Pochettino
7
Tomás Pochettino
11
Marinho
11
Marinho
11
Marinho
21
Moisés
1
Allan Thiago
6
Gustavo Rodrigues
6
Gustavo Rodrigues
6
Gustavo Rodrigues
6
Gustavo Rodrigues
2
Ian
6
Gustavo Rodrigues
6
Gustavo Rodrigues
6
Gustavo Rodrigues
6
Gustavo Rodrigues
2
Ian
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan Martín Lucero Tiền đạo |
55 | 20 | 3 | 10 | 0 | Tiền đạo |
21 Moisés Tiền vệ |
50 | 7 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Tomás Pochettino Tiền vệ |
56 | 6 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Marinho Tiền vệ |
43 | 6 | 3 | 5 | 2 | Tiền vệ |
35 Hércules Tiền vệ |
49 | 6 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
2 Tinga Hậu vệ |
55 | 2 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Eros Mancuso Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Titi Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Emanuel Brítez Hậu vệ |
52 | 0 | 2 | 18 | 5 | Hậu vệ |
1 João Ricardo Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
20 Matheus Rossetto Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Moto Club MA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Allan Thiago Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ian Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mauricio Pinto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Gustavo Rodrigues Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Felipe Dias Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Danilinho Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lucas Gomes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro Dias Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Luis Gustavo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Lopeu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Lucas Sasha Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Emmanuel Martínez Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
37 Kauan Rodrigues Tiền đạo |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Felipe Jonatan Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Zé Welison Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
26 Breno Lopes Tiền đạo |
38 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Mauricio Kozlinski Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Kervin Andrade Tiền đạo |
49 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Calebe Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
79 Renato Kayzer Tiền đạo |
41 | 4 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
22 Yago Pikachu Tiền vệ |
58 | 10 | 6 | 10 | 1 | Tiền vệ |
25 Tomás Cardona Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Moto Club MA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Matheus Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Danilo Pires Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Warllem Mateus Gato de Azevedo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Vítor Francisco Dos Santos de Carvalho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Wesley Bolinha Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Bolinha Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Douglas Henrique Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fortaleza
Moto Club MA
Fortaleza
Moto Club MA
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fortaleza
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Fortaleza Internacional |
3 0 (2) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.86 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Atlético GO Fortaleza |
3 1 (1) (1) |
0.91 +0 0.99 |
0.89 2.25 1.01 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Vitória Fortaleza |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.88 2.0 1.02 |
B
|
H
|
|
26/11/2024 |
Fortaleza Flamengo |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 1.07 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Fluminense Fortaleza |
2 2 (1) (2) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.91 2.0 0.89 |
T
|
T
|
Moto Club MA
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Botafogo PB Moto Club MA |
0 1 (0) (0) |
0.73 -1 0.84 |
0.92 2.25 0.71 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Retrô Moto Club MA |
1 1 (1) (0) |
0.84 -1.5 0.85 |
0.83 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
21/02/2024 |
Moto Club MA Bahia |
0 4 (0) (1) |
1.05 +1.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
07/01/2024 |
Juazeirense Moto Club MA |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
05/01/2023 |
América RN Moto Club MA |
5 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 8
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 23