- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Fortaleza Maracanã
Fortaleza 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Maracanã
Huấn luyện viên:
9
Juan Martín Lucero
21
Moisés
21
Moisés
21
Moisés
21
Moisés
35
Hércules
35
Hércules
11
Marinho
11
Marinho
11
Marinho
7
Tomás Pochettino
22
Marcos Vinicius Ferreira Pereira
4
Wendell
4
Wendell
4
Wendell
4
Wendell
14
Jairo
14
Jairo
14
Jairo
14
Jairo
14
Jairo
17
Testinha
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan Martín Lucero Tiền đạo |
46 | 17 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Tomás Pochettino Tiền vệ |
47 | 6 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Hércules Tiền vệ |
47 | 6 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
11 Marinho Tiền vệ |
35 | 5 | 3 | 4 | 2 | Tiền vệ |
21 Moisés Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Tinga Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Eros Mancuso Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Titi Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Emanuel Brítez Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 16 | 3 | Hậu vệ |
1 João Ricardo Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
20 Matheus Rossetto Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Maracanã
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Marcos Vinicius Ferreira Pereira Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Testinha Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Francisco Rayr Miller Moreira De Freitas Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Guga Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Wendell Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jairo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hugo Freitas Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Rafael Rocha Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Michel Pires Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Wilker Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Luis Soares Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Zé Welison Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
26 Breno Lopes Tiền đạo |
38 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Mauricio Kozlinski Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Kervin Andrade Tiền đạo |
41 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Calebe Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
79 Renato Kayzer Tiền đạo |
41 | 4 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
22 Yago Pikachu Tiền vệ |
50 | 7 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Tomás Cardona Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
88 Lucas Sasha Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Emmanuel Martínez Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
37 Kauan Rodrigues Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Felipe Jonatan Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Maracanã
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jair Berlitz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Davi Torres Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 João Carlos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Leandro Cerqueira Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Willian Fazendinha Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Gabriel Teixeira Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ronaldo Shider Oliveira Gadelha Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Alan Ferreira Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fortaleza
Maracanã
Cearense 1 Brasil
Fortaleza
3 : 0
(1-0)
Maracanã
Cearense 1 Brasil
Maracanã
1 : 1
(1-0)
Fortaleza
Fortaleza
Maracanã
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Fortaleza
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Fortaleza Cariri |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Horizonte Fortaleza |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Fortaleza Moto Club MA |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.90 3.0 0.88 |
|||
08/12/2024 |
Fortaleza Internacional |
3 0 (2) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.86 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Atlético GO Fortaleza |
3 1 (1) (1) |
0.91 +0 0.99 |
0.89 2.25 1.01 |
B
|
T
|
Maracanã
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Maracanã Pague Menos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Iguatu Maracanã |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
CSA Maracanã |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.88 2.0 0.88 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
ABC Maracanã |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.91 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
17/03/2024 |
Fortaleza Maracanã |
3 0 (1) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.88 3.0 0.84 |
B
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 25
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 25