VĐQG Brazil - 08/12/2024 19:00
SVĐ: Estádio Comendador Agostinho Prada
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.95
0.86 2.25 0.94
- - -
- - -
2.60 3.20 2.87
0.86 9.75 0.86
- - -
- - -
0.85 0 0.93
1.00 1.0 0.86
- - -
- - -
3.25 2.05 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Moisés
7’ -
Đang cập nhật
Moisés
20’ -
45’
Đang cập nhật
Bruno Tabata
-
46’
Enner Valencia
Gabriel Carvalho
-
Eros Mancuso
Tinga
53’ -
61’
Gustavo Prado
Luis Otávio
-
62’
Rômulo
Lucca
-
69’
Đang cập nhật
Alexandro Bernabei
-
Moisés
Breno Lopes
72’ -
73’
Bruno Tabata
Ricardo Mathias
-
Đang cập nhật
Tinga
76’ -
Eros Mancuso
Emmanuel Martínez
77’ -
Tomás Pochettino
Felipe Jonatan
78’ -
Matheus Rossetto
Kervin Andrade
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
37%
63%
1
2
8
13
292
497
10
11
5
1
4
2
Fortaleza Internacional
Fortaleza 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Juan Pablo Vojvoda
4-2-3-1 Internacional
Huấn luyện viên: Roger Machado Marques
9
Juan Martín Lucero
35
Hércules
35
Hércules
35
Hércules
35
Hércules
7
Tomás Pochettino
7
Tomás Pochettino
11
Marinho
11
Marinho
11
Marinho
21
Moisés
13
Enner Valencia
44
Vitão
44
Vitão
44
Vitão
44
Vitão
26
Alexandro Bernabei
26
Alexandro Bernabei
26
Alexandro Bernabei
19
Rafael Santos Borré
8
Bruno Henrique
8
Bruno Henrique
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan Martín Lucero Tiền đạo |
66 | 23 | 4 | 12 | 0 | Tiền đạo |
21 Moisés Tiền vệ |
61 | 14 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Tomás Pochettino Tiền vệ |
67 | 7 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Marinho Tiền vệ |
52 | 7 | 4 | 6 | 2 | Tiền vệ |
35 Hércules Tiền vệ |
54 | 7 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
2 Tinga Hậu vệ |
64 | 2 | 6 | 4 | 1 | Hậu vệ |
33 Eros Mancuso Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Titi Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
19 Emanuel Brítez Hậu vệ |
61 | 0 | 2 | 24 | 5 | Hậu vệ |
1 João Ricardo Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
20 Matheus Rossetto Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Internacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Enner Valencia Tiền đạo |
63 | 19 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
19 Rafael Santos Borré Tiền đạo |
28 | 9 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Bruno Henrique Tiền vệ |
82 | 5 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
26 Alexandro Bernabei Hậu vệ |
45 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Vitão Hậu vệ |
84 | 3 | 1 | 11 | 2 | Hậu vệ |
17 Bruno Tabata Tiền vệ |
16 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Bruno Gomes Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Gustavo Prado Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Rômulo Tiền vệ |
90 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Sergio Rochet Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
20 Clayton Sampaio Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Kervin Andrade Tiền đạo |
57 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Calebe Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
79 Renato Kayzer Tiền đạo |
40 | 4 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
22 Yago Pikachu Tiền vệ |
69 | 13 | 6 | 12 | 1 | Tiền vệ |
25 Tomás Cardona Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
88 Lucas Sasha Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
37 Kauan Rodrigues Tiền đạo |
55 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Felipe Jonatan Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Zé Welison Tiền vệ |
63 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
26 Breno Lopes Tiền đạo |
37 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Mauricio Kozlinski Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Emmanuel Martínez Tiền vệ |
36 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Internacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Luis Otávio Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Fernando Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
37 Yago Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Gabriel Carvalho Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Ivan Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Braian Aguirre Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Ricardo Mathias Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
45 Lucca Tiền đạo |
71 | 2 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
24 Anthoni Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Renê Hậu vệ |
90 | 3 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
41 Victor Gabriel Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fortaleza
Internacional
VĐQG Brazil
Internacional
2 : 1
(1-1)
Fortaleza
VĐQG Brazil
Internacional
0 : 1
(0-1)
Fortaleza
VĐQG Brazil
Fortaleza
1 : 1
(0-0)
Internacional
VĐQG Brazil
Fortaleza
3 : 0
(1-0)
Internacional
VĐQG Brazil
Internacional
2 : 1
(1-1)
Fortaleza
Fortaleza
Internacional
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fortaleza
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Atlético GO Fortaleza |
3 1 (1) (1) |
0.91 +0 0.99 |
0.89 2.25 1.01 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Vitória Fortaleza |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.88 2.0 1.02 |
B
|
H
|
|
26/11/2024 |
Fortaleza Flamengo |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 1.07 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Fluminense Fortaleza |
2 2 (1) (2) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.91 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Fortaleza Vasco da Gama |
3 0 (1) (0) |
1.0 -0.75 0.9 |
0.87 2.25 1.03 |
T
|
T
|
Internacional
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Internacional Botafogo |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.88 |
0.93 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Flamengo Internacional |
3 2 (3) (0) |
0.93 -0.5 0.99 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Internacional Bragantino |
4 1 (2) (1) |
0.99 -1 0.90 |
0.94 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
Vasco da Gama Internacional |
0 1 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Internacional Fluminense |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 1.03 |
0.90 2.25 1.00 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 19