VĐQG Brazil - 26/11/2024 23:00
SVĐ: Estádio Comendador Agostinho Prada
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 1/4 -0.93
0.86 2.25 0.86
- - -
- - -
3.10 3.20 2.40
0.70 9.5 -0.95
- - -
- - -
-0.93 0 0.81
-0.96 1.0 0.84
- - -
- - -
3.75 2.05 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Benjamin Kuscevic
12’ -
24’
Đang cập nhật
Erick Pulgar
-
41’
Đang cập nhật
Bruno Henrique
-
46’
Gabriel Barbosa
Nicolás de la Cruz
-
Juan Martín Lucero
Renato Kayzer
65’ -
67’
Đang cập nhật
Erick Pulgar
-
70’
Michael
Carlos Alcaraz
-
Hércules
Calebe
73’ -
75’
Gonzalo Plata
David Luiz
-
79’
Đang cập nhật
Nicolás de la Cruz
-
Matheus Rossetto
Zé Welison
87’ -
90’
Gerson
Guillermo Varela
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
39%
61%
4
1
16
14
312
517
7
16
1
4
1
1
Fortaleza Flamengo
Fortaleza 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Juan Pablo Vojvoda
4-2-3-1 Flamengo
Huấn luyện viên: Filipe Luis Kasmirski
9
Juan Martín Lucero
13
Benjamin Kuscevic
13
Benjamin Kuscevic
13
Benjamin Kuscevic
13
Benjamin Kuscevic
11
Marinho
11
Marinho
35
Hércules
35
Hércules
35
Hércules
21
Moisés
99
Gabriel Barbosa
5
Erick Pulgar
5
Erick Pulgar
5
Erick Pulgar
5
Erick Pulgar
27
Bruno Henrique
27
Bruno Henrique
27
Bruno Henrique
27
Bruno Henrique
27
Bruno Henrique
27
Bruno Henrique
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan Martín Lucero Tiền đạo |
63 | 23 | 4 | 12 | 0 | Tiền đạo |
21 Moisés Tiền vệ |
58 | 14 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marinho Tiền vệ |
49 | 7 | 4 | 6 | 2 | Tiền vệ |
35 Hércules Tiền vệ |
51 | 7 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
13 Benjamin Kuscevic Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
33 Eros Mancuso Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Titi Hậu vệ |
64 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Emmanuel Martínez Tiền vệ |
33 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Emanuel Brítez Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 24 | 5 | Hậu vệ |
1 João Ricardo Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
20 Matheus Rossetto Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Flamengo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Gabriel Barbosa Tiền đạo |
72 | 10 | 2 | 10 | 2 | Tiền đạo |
8 Gerson Tiền vệ |
85 | 9 | 17 | 9 | 1 | Tiền vệ |
27 Bruno Henrique Tiền đạo |
83 | 9 | 2 | 13 | 2 | Tiền đạo |
4 Léo Pereira Hậu vệ |
92 | 7 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
5 Erick Pulgar Tiền vệ |
72 | 2 | 4 | 22 | 0 | Tiền vệ |
43 Wesley Hậu vệ |
93 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Michael Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Léo Ortiz Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 Gonzalo Plata Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Agustín Rossi Thủ môn |
91 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Alex Sandro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Lucas Sasha Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Tinga Hậu vệ |
61 | 2 | 6 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Calebe Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Mauricio Kozlinski Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Yago Pikachu Tiền vệ |
66 | 13 | 6 | 12 | 1 | Tiền vệ |
25 Tomás Cardona Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
7 Tomás Pochettino Tiền vệ |
64 | 7 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
26 Breno Lopes Tiền đạo |
34 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Zé Welison Tiền vệ |
60 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
36 Felipe Jonatan Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Renato Kayzer Tiền đạo |
38 | 4 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
77 Kervin Andrade Tiền đạo |
54 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Flamengo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Ayrton Lucas Hậu vệ |
96 | 8 | 8 | 12 | 0 | Hậu vệ |
23 David Luiz Hậu vệ |
84 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Matheus Cunha Thủ môn |
107 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Allan Tiền vệ |
68 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 Nicolás de la Cruz Tiền vệ |
39 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Matheus Gonçalves Tiền đạo |
71 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Carlinhos Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
47 Guilherme Henrique Bernardineli Gomes Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Guillermo Varela Hậu vệ |
79 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Cleiton Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Lorran Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Carlos Alcaraz Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Fortaleza
Flamengo
VĐQG Brazil
Flamengo
1 : 2
(1-1)
Fortaleza
VĐQG Brazil
Fortaleza
0 : 2
(0-1)
Flamengo
VĐQG Brazil
Flamengo
2 : 0
(1-0)
Fortaleza
VĐQG Brazil
Fortaleza
3 : 2
(1-2)
Flamengo
VĐQG Brazil
Flamengo
1 : 2
(1-1)
Fortaleza
Fortaleza
Flamengo
0% 60% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Fortaleza
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Fluminense Fortaleza |
2 2 (1) (2) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.91 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Fortaleza Vasco da Gama |
3 0 (1) (0) |
1.0 -0.75 0.9 |
0.87 2.25 1.03 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Juventude Fortaleza |
0 3 (0) (2) |
0.83 +0 1.00 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Palmeiras Fortaleza |
2 2 (1) (1) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.86 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
17/10/2024 |
Fortaleza Atlético Mineiro |
1 1 (1) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.81 2.0 0.94 |
B
|
H
|
Flamengo
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Cuiabá Flamengo |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.99 |
0.83 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
13/11/2024 |
Flamengo Atlético Mineiro |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Atlético Mineiro Flamengo |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.96 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Cruzeiro Flamengo |
0 1 (0) (0) |
0.88 +0 1.04 |
0.87 2.0 1.03 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Flamengo Atlético Mineiro |
3 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 18
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 23