- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Foolad Havadar
Foolad 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Havadar
Huấn luyện viên:
3
Sasan Ansari
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
2
Mojtaba Najjarian
2
Mojtaba Najjarian
6
Saeb Mohebi
44
Seyed Mohammad Sattari
44
Seyed Mohammad Sattari
44
Seyed Mohammad Sattari
44
Seyed Mohammad Sattari
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
Foolad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Sasan Ansari Tiền đạo |
45 | 7 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
5 Moussa Coulibaly Hậu vệ |
43 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Mojtaba Najjarian Hậu vệ |
41 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
79 Sina Asadbeigi Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Amirmasoud Sarabadani Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ali Asghar Aarabi Darb Ghale Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Mohammad Reza Soleimani Asl Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Utkir Yusupov Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Amirhossein Neshatjoo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ali Nemati Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
70 Abolfazl Zadeh Attar Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Havadar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Saeb Mohebi Hậu vệ |
39 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
88 Mehdi Goudarzi Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Mohammadhossein Akbar Monadi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Morteza Mansouri Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
44 Seyed Mohammad Sattari Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Milad Khodaei Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Saeid Gholamalibeigi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohammad Erfan Masoumi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Mohammad Dindar Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mehdi Mamizadeh Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Joseph William Champness Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Foolad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Hamid Bouhamdan Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Farshid Bagheri Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohammad Javad Mohammadi Marz Roudi Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Sina Moridi Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
90 Mohammad Askari Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Havadar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kasra Rahmati Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Daryoush Shojaeian Tiền vệ |
37 | 5 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
70 Adnan As'adi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Hossein Mehraban Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Seyed Mehdi Mahdavi Atashgah Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Edris Rahmani Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohammad Hossein Zavari Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Mohammadhossein Sadeghi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mohammad Javad Kia Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Foolad
Havadar
VĐQG Iran
Havadar
0 : 1
(0-1)
Foolad
VĐQG Iran
Foolad
3 : 3
(1-2)
Havadar
VĐQG Iran
Havadar
0 : 1
(0-0)
Foolad
VĐQG Iran
Havadar
0 : 0
(0-0)
Foolad
VĐQG Iran
Foolad
0 : 0
(0-0)
Havadar
Foolad
Havadar
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Foolad
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
Paykan Foolad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Kheybar Khorramabad Foolad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Foolad Persepolis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Mes Rafsanjan Foolad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Foolad Nassaji Mazandaran |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.86 1.5 0.92 |
T
|
X
|
Havadar
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Havadar Aluminium Arak |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Tractor Sazi Havadar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Havadar Zob Ahan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Kheybar Khorramabad Havadar |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/01/2025 |
Havadar Persepolis |
0 5 (0) (1) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 1
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 6