VĐQG Iran - 19/12/2024 13:15
SVĐ: Ghadir Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
0.80 1.5 0.91
- - -
- - -
1.85 2.80 4.75
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.81 0.5 0.97
- - -
- - -
2.75 1.72 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sasan Ansari
2’ -
34’
Vitao
Mohammad Bakhtiari
-
38’
Hadi Habibnezhad
Seyed Ali Yahyazadeh
-
Đang cập nhật
Luciano Pereira Mendes
62’ -
Shahin Tavakoli
Amirhossein Neshatjoo
66’ -
68’
M. Badpa
Mohammadreza Moslemi Javid
-
Sasan Ansari
Mohammad Asgari
82’ -
Đang cập nhật
Moussa Coulibaly
86’ -
Đang cập nhật
Abolfazl Zadeh Attar
87’ -
88’
Mohammadmehdi Ahmadi
Mohammad Hossein Fallah
-
Đang cập nhật
Abolfazl Zadeh Attar
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
59%
41%
0
0
4
0
389
270
9
6
2
1
2
0
Foolad Chadormalu SC
Foolad 4-4-2
Huấn luyện viên: Yahya Golmohammadi
4-4-2 Chadormalu SC
Huấn luyện viên: Mohammad Saeid Akhbari
3
Sasan Ansari
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
17
Amirmasoud Sarabadani
2
Mojtaba Najarian
2
Mojtaba Najarian
10
Hadi Habibnezhad
5
Sirous Sadeghian
5
Sirous Sadeghian
5
Sirous Sadeghian
5
Sirous Sadeghian
5
Sirous Sadeghian
5
Sirous Sadeghian
5
Sirous Sadeghian
5
Sirous Sadeghian
12
Edson Mardden
12
Edson Mardden
Foolad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Sasan Ansari Tiền đạo |
41 | 7 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
5 Moussa Coulibaly Hậu vệ |
40 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Mojtaba Najarian Hậu vệ |
38 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
79 Sina Asadbeigi Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Amirmasoud Sarabadani Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Aliasghar Aarabi Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Luciano Pereira Mendes Tiền đạo |
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Utkir Yusupov Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Shahin Tavakoli Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Ali Nemati Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Mohammad Javad Mohammadi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Chadormalu SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hadi Habibnezhad Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Amir Reza Mahmoud Abadi Tiền vệ |
8 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Edson Mardden Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Saeid Mohammadfar Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Sirous Sadeghian Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Vitao Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Mohammadmehdi Ahmadi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ali Taheran Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Reza Dehghan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Mohammad Badpa Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Seyed Ali Yahyazadeh Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Foolad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Mohammad Ali Kazemi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Abolfazl Zadeh Attar Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Hamid Bouhamdan Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Amin Ghaseminejad Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Amirhossein Neshatjoo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Mohammad Asgari Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Ehsan Pahlevan Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
49 Adib Zarei Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Mohammad Abbasi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Vahid Heydarieh Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Chadormalu SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Mohammadreza Moslemi Javid Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Wallace Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Seyed Mohammadreza Hosseini Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Hojjat Sedghi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Matheusinho Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
79 Alireza Safari Laksar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mohammad Hossein Fallah Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Seyed Ali Kamali Jeloudar Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Sajjad Mashhadi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mohammad Bakhtiari Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Foolad
Chadormalu SC
Cúp Quốc Gia Iran
Foolad
0 : 1
(0-0)
Chadormalu SC
Foolad
Chadormalu SC
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Foolad
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Caspian Qazvin Foolad |
0 3 (0) (2) |
0.81 +0 0.91 |
0.95 1.75 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Foolad Esteghlal |
0 2 (0) (2) |
0.75 +0.25 1.09 |
0.95 1.75 0.80 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Foolad Foolad Hormozgan |
0 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Gol Gohar Foolad |
0 1 (0) (0) |
0.99 -0.25 0.71 |
- - - |
T
|
||
27/10/2024 |
Foolad Sepahan |
2 2 (2) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.78 1.75 0.94 |
T
|
T
|
Chadormalu SC
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Chadormalu SC Aluminium Arak |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
Tractor Sazi Chadormalu SC |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.78 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Chadormalu SC Malavan |
0 0 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Chadormalu SC Zob Ahan |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.82 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Havadar Chadormalu SC |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.88 1.75 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 18