GIẢI ĐẤU
19
GIẢI ĐẤU

Carioca Serie A Brasil - 31/01/2025 00:30

SVĐ: Estadio Jornalista Mário Filho

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Jornalista Mário Filho

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Flamengo Sampaio Corrêa RJ

Đội hình

Flamengo 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Flamengo VS Sampaio Corrêa RJ

4-2-3-1 Sampaio Corrêa RJ

Huấn luyện viên:

28

Carlos Moises de Lima

51

Daniel dos Santos Sales

51

Daniel dos Santos Sales

51

Daniel dos Santos Sales

51

Daniel dos Santos Sales

32

Thiago Fernandes Rodrigues

32

Thiago Fernandes Rodrigues

49

Francisco Dyogo Bento Alves

49

Francisco Dyogo Bento Alves

49

Francisco Dyogo Bento Alves

19

Lorran Lucas Pereira de Sousa

7

Maswel Ananias Silva

1

José Carlos Miranda

1

José Carlos Miranda

1

José Carlos Miranda

1

José Carlos Miranda

6

Guilherme dos Santos Souza

6

Guilherme dos Santos Souza

10

Rafael de Souza Rodolfo

10

Rafael de Souza Rodolfo

10

Rafael de Souza Rodolfo

9

Elias Constantino Pereira Filho

Đội hình xuất phát

Flamengo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Carlos Moises de Lima Tiền đạo

33 2 0 2 1 Tiền đạo

19

Lorran Lucas Pereira de Sousa Tiền vệ

57 1 3 0 0 Tiền vệ

32

Thiago Fernandes Rodrigues Tiền đạo

5 1 0 1 1 Tiền đạo

49

Francisco Dyogo Bento Alves Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

51

Daniel dos Santos Sales Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Pablo Nascimento Castro Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

63

Felipe Vieira Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

39

José Welinton Campos Menezes Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

35

Rayan Lucas Marques de Souza Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Fabiano Henrique Alves dos Santos Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Guilherme Henrique Bernardineli Gomes Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Sampaio Corrêa RJ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Maswel Ananias Silva Tiền vệ

15 5 1 2 0 Tiền vệ

9

Elias Constantino Pereira Filho Tiền đạo

10 1 1 1 1 Tiền đạo

6

Guilherme dos Santos Souza Hậu vệ

16 0 2 0 0 Hậu vệ

10

Rafael de Souza Rodolfo Tiền vệ

15 0 2 2 0 Tiền vệ

1

José Carlos Miranda Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

4

Tata Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Lucas Carvalho da Silva Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Lucas Araújo de Souza Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Rodrigo Corrêa Dantas Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Alexandre Souza Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Octávio Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Flamengo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Caio Vinicius Garcia Guilhen Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Ainoã Ricardo Silva Oliveira Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

50

João Victor Alves Ferreira Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Lucas Furtado dos Santos Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

53

Lucyan Gabriel Arruda Delgado Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

64

Wallace Yan de Souza Barreto Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Felipe Gabriel Cunha Teresa Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

54

Oluwashola Elijah Ogundana Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

69

Guilherme Sousa Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

41

João Pedro do Nascimento da Mata Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Sampaio Corrêa RJ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Cristiano Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Gabriel de Oliveira Dionisio Tiền vệ

16 1 2 4 0 Tiền vệ

17

Ryan Silva de Andrade Viana Toledo Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Eliandro Romancini de Carvalho Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Daniel Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Alan Silva da Costa Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

21

Matheus Iacovelli Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Diogo Luiz Huber Thủ môn

16 0 0 1 1 Thủ môn

22

Luan Gama Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Vinicius Mendonça Santa Rosa Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Pablo Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

Flamengo

Sampaio Corrêa RJ

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Flamengo: 1T - 0H - 0B) (Sampaio Corrêa RJ: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/02/2024

Carioca Serie A Brasil

Sampaio Corrêa RJ

0 : 2

(0-2)

Flamengo

Phong độ gần nhất

Flamengo

Phong độ

Sampaio Corrêa RJ

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.4
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Flamengo

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Carioca Serie A Brasil

25/01/2025

Volta Redonda

Flamengo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

22/01/2025

Bangu

Flamengo

0 0

(0) (0)

0.85 +0.75 1.00

0.97 2.5 0.75

Carioca Serie A Brasil

20/01/2025

Flamengo

Nova Iguaçu

1 2

(0) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.85 2.25 0.95

B
T

Carioca Serie A Brasil

16/01/2025

Madureira

Flamengo

1 1

(0) (0)

0.85 +0.5 1.00

0.83 2.5 0.85

B
X

Carioca Serie A Brasil

12/01/2025

Flamengo

Boavista

1 2

(0) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.96 3.0 0.81

B
H

Sampaio Corrêa RJ

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Carioca Serie A Brasil

26/01/2025

CFRJ / Marica

Sampaio Corrêa RJ

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

23/01/2025

Boavista

Sampaio Corrêa RJ

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

1.15 2.5 0.66

Carioca Serie A Brasil

18/01/2025

Sampaio Corrêa RJ

Botafogo

2 1

(1) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.77 2.25 0.86

T
T

Carioca Serie A Brasil

15/01/2025

Nova Iguaçu

Sampaio Corrêa RJ

1 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.94 2.25 0.86

B
X

Carioca Serie A Brasil

12/01/2025

Fluminense

Sampaio Corrêa RJ

0 0

(0) (0)

0.90 -1 0.91

0.88 2.75 0.75

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 12

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất