VĐQG Brazil - 01/12/2024 19:00
SVĐ: Estadio Jornalista Mário Filho
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -1 1/2 0.99
0.90 2.25 0.90
- - -
- - -
1.90 3.40 4.33
0.85 9.75 0.89
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.77
0.98 1.0 0.89
- - -
- - -
2.60 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Nicolás de la Cruz
Léo Ortiz
29’ -
Alex Sandro
Michael
37’ -
Đang cập nhật
Michael
41’ -
Đang cập nhật
Nicolás de la Cruz
45’ -
56’
Enner Valencia
Wesley
-
61’
Bruno Tabata
Gabriel Carvalho
-
62’
Alexandro Bernabei
Enner Valencia
-
Đang cập nhật
Gerson
63’ -
65’
Đang cập nhật
Enner Valencia
-
66’
Đang cập nhật
Fernando
-
72’
Vitão
Bruno Henrique
-
Nicolás de la Cruz
Carlos Alcaraz
75’ -
80’
Wesley
Wanderson
-
Léo Pereira
Fabrício Bruno
82’ -
Bruno Henrique
Gabriel Barbosa
88’ -
Gonzalo Plata
Guillermo Varela
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
56%
44%
4
7
14
12
441
343
17
13
10
6
4
2
Flamengo Internacional
Flamengo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Filipe Luis Kasmirski
4-2-3-1 Internacional
Huấn luyện viên: Roger Machado Marques
8
Gerson
18
Nicolás de la Cruz
18
Nicolás de la Cruz
18
Nicolás de la Cruz
18
Nicolás de la Cruz
4
Léo Pereira
4
Léo Pereira
43
Wesley
43
Wesley
43
Wesley
27
Bruno Henrique
13
Enner Valencia
44
Vitão
44
Vitão
44
Vitão
44
Vitão
21
Wesley
21
Wesley
26
Alexandro Bernabei
26
Alexandro Bernabei
26
Alexandro Bernabei
10
Alan Patrick
Flamengo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Gerson Tiền vệ |
86 | 9 | 17 | 9 | 1 | Tiền vệ |
27 Bruno Henrique Tiền đạo |
84 | 9 | 2 | 13 | 2 | Tiền đạo |
4 Léo Pereira Hậu vệ |
93 | 7 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
43 Wesley Hậu vệ |
94 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Nicolás de la Cruz Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Michael Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Léo Ortiz Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
52 Evertton Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Gonzalo Plata Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Agustín Rossi Thủ môn |
92 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Alex Sandro Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Internacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Enner Valencia Tiền đạo |
61 | 19 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Alan Patrick Tiền vệ |
80 | 14 | 13 | 16 | 0 | Tiền vệ |
21 Wesley Tiền vệ |
47 | 9 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
26 Alexandro Bernabei Hậu vệ |
43 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Vitão Hậu vệ |
82 | 3 | 1 | 11 | 2 | Hậu vệ |
29 Thiago Maia Tiền vệ |
32 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Bruno Tabata Tiền vệ |
14 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Bruno Gomes Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Fernando Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Sergio Rochet Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
18 Agustín Rogel Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Flamengo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 David Luiz Hậu vệ |
85 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Allan Tiền vệ |
69 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
61 João Cunha Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Matheus Gonçalves Tiền đạo |
72 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Matheus Cunha Thủ môn |
108 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Fabrício Bruno Hậu vệ |
101 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
47 Guilherme Henrique Bernardineli Gomes Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Lucas Furtado Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Ayrton Lucas Hậu vệ |
97 | 8 | 8 | 12 | 0 | Hậu vệ |
37 Carlos Alcaraz Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
99 Gabriel Barbosa Tiền đạo |
73 | 10 | 2 | 10 | 2 | Tiền đạo |
2 Guillermo Varela Hậu vệ |
80 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Internacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Rômulo Tiền vệ |
88 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Gabriel Carvalho Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Clayton Sampaio Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Wanderson Tiền đạo |
79 | 11 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
35 Braian Aguirre Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Anthoni Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
49 Ricardo Mathias Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Lucas Alario Tiền đạo |
53 | 5 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
47 Gustavo Prado Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Renê Hậu vệ |
88 | 3 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Bruno Henrique Tiền vệ |
80 | 5 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
45 Lucca Tiền đạo |
69 | 2 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
Flamengo
Internacional
VĐQG Brazil
Internacional
1 : 1
(0-1)
Flamengo
VĐQG Brazil
Flamengo
0 : 0
(0-0)
Internacional
VĐQG Brazil
Internacional
2 : 1
(0-0)
Flamengo
VĐQG Brazil
Flamengo
0 : 0
(0-0)
Internacional
VĐQG Brazil
Internacional
3 : 1
(2-0)
Flamengo
Flamengo
Internacional
0% 40% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Flamengo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Fortaleza Flamengo |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 1.07 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Cuiabá Flamengo |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.99 |
0.83 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
13/11/2024 |
Flamengo Atlético Mineiro |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Atlético Mineiro Flamengo |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.96 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Cruzeiro Flamengo |
0 1 (0) (0) |
0.88 +0 1.04 |
0.87 2.0 1.03 |
T
|
X
|
Internacional
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Internacional Bragantino |
4 1 (2) (1) |
0.99 -1 0.90 |
0.94 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
Vasco da Gama Internacional |
0 1 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Internacional Fluminense |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 1.03 |
0.90 2.25 1.00 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Internacional Criciúma |
2 0 (1) (0) |
0.84 -1.25 1.06 |
0.89 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Internacional Flamengo |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.85 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 17
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
15 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 1
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
16 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 18