VĐQG San Marino - 25/01/2025 17:00
SVĐ: Campo Sportivo di Fiorentino Federico Crescentini
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Fiorentino San Marino Academy
Fiorentino 4-4-2
Huấn luyện viên: Paolo Tarini
4-4-2 San Marino Academy
Huấn luyện viên: Matteo Cecchetti
Tạm thời chưa có dữ liệu
Fiorentino
San Marino Academy
VĐQG San Marino
San Marino Academy
1 : 2
(1-1)
Fiorentino
VĐQG San Marino
San Marino Academy
2 : 0
(0-0)
Fiorentino
VĐQG San Marino
Fiorentino
3 : 2
(2-0)
San Marino Academy
Fiorentino
San Marino Academy
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fiorentino
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Fiorentino San Giovanni |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Juvenes / Dogana Fiorentino |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.72 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Fiorentino Faetano |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1 0.72 |
- - - |
H
|
||
22/12/2024 |
Cosmos Fiorentino |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Fiorentino Domagnano |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
San Marino Academy
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
San Marino Academy Tre Fiori |
0 4 (0) (2) |
0.85 +2.0 0.95 |
0.92 3.0 0.78 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
San Marino Academy Domagnano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
San Marino Academy Cosmos |
3 2 (3) (1) |
1.00 +2.25 0.80 |
0.80 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Tre Penne San Marino Academy |
3 2 (1) (1) |
0.82 -2 0.81 |
- - - |
T
|
||
14/12/2024 |
San Marino Academy Pennarossa |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.79 3.0 0.96 |
T
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 25