GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG San Marino - 14/12/2024 17:00

SVĐ: Stadio Fonte Dell'Ovo

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.40 3.20

0.92 8.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.86 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.10 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Boubacar Diop

    25’
  • 40’

    Đang cập nhật

    Filippo Maria Baffoni

  • Đang cập nhật

    Amin El Ardoudi

    46’
  • Đang cập nhật

    Sami Abouzziane

    50’
  • Francesco Salemme

    Omar Diop

    61’
  • Đang cập nhật

    Gianluigi Galeone

    65’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Daniele Babboni

  • Amin El Ardoudi

    Andrea Dolcini

    73’
  • Soufiane Belward

    Rahim Abdoul Bara

    76’
  • 78’

    Enrico Gozzi

    Angelo Faetanini

  • Đang cập nhật

    Sami Abouzziane

    85’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Giacomo Buda

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Fonte Dell'Ovo

  • Trọng tài chính:

    E. Luci

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Paolo Tarini

  • Ngày sinh:

    08-06-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    12 (T:7, H:1, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Paolo Rossi

  • Ngày sinh:

    06-09-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    55 (T:13, H:17, B:25)

6

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

0

Cứu thua

6

3

Phạm lỗi

3

366

Tổng số đường chuyền

366

11

Dứt điểm

0

8

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

0

Fiorentino Domagnano

Đội hình

Fiorentino 4-4-2

Huấn luyện viên: Paolo Tarini

Fiorentino VS Domagnano

4-4-2 Domagnano

Huấn luyện viên: Paolo Rossi

Tạm thời chưa có dữ liệu

Fiorentino

Domagnano

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fiorentino: 1T - 3H - 1B) (Domagnano: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/03/2024

VĐQG San Marino

Fiorentino

2 : 0

(2-0)

Domagnano

09/12/2023

VĐQG San Marino

Domagnano

2 : 2

(0-1)

Fiorentino

12/02/2023

VĐQG San Marino

Fiorentino

0 : 0

(0-0)

Domagnano

01/10/2022

VĐQG San Marino

Domagnano

1 : 1

(0-1)

Fiorentino

30/01/2022

VĐQG San Marino

Fiorentino

1 : 3

(0-2)

Domagnano

Phong độ gần nhất

Fiorentino

Phong độ

Domagnano

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fiorentino

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG San Marino

08/12/2024

La Fiorita

Fiorentino

2 1

(2) (0)

0.82 -1.25 0.97

0.75 2.5 1.05

T
T

VĐQG San Marino

01/12/2024

Fiorentino

Murata

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 0.89

0.76 2.25 0.85

T
X

VĐQG San Marino

24/11/2024

Libertas

Fiorentino

1 3

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG San Marino

09/11/2024

Fiorentino

Cailungo

1 0

(0) (0)

0.89 -2 0.85

0.85 3.5 0.85

B
X

VĐQG San Marino

01/11/2024

Tre Penne

Fiorentino

1 0

(1) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.66 2.5 1.15

H
X

Domagnano

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG San Marino

08/12/2024

Domagnano

Libertas

3 0

(0) (0)

0.74 +0 0.98

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG San Marino

30/11/2024

Pennarossa

Domagnano

1 1

(1) (1)

0.87 +1.25 0.92

0.85 3.0 0.89

B
X

VĐQG San Marino

23/11/2024

Domagnano

La Fiorita

0 2

(0) (1)

0.92 +1.5 0.87

0.71 2.75 0.91

B
X

VĐQG San Marino

08/11/2024

Faetano

Domagnano

1 1

(1) (0)

0.87 +0.5 0.92

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG San Marino

03/11/2024

Domagnano

Cailungo

3 1

(2) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 14

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất