0.95 -1 1/2 0.85
0.78 2.75 0.84
- - -
- - -
1.90 3.90 3.10
0.98 10 0.82
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
-0.98 1.25 0.71
- - -
- - -
2.50 2.30 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Niccolò Trapani
Gabriele Bertolini
12’ -
29’
Alessio Baralla
Noah El Biache
-
36’
Bogdan Popov
Brayan Felipi Pereira Gravelo
-
Jacopo Tarantino
Jacopo Tarantino
38’ -
Lorenzo Romani
Mirko Elia
46’ -
Brando Mazzeo
Jacopo Tarantino
49’ -
Đang cập nhật
Gabriele Bertolini
50’ -
58’
Đang cập nhật
Bogdan Popov
-
Gabriele Bertolini
Mattia Ievoli
63’ -
Brando Mazzeo
Eddy Kouadio
67’ -
68’
Ernesto Matteazzi
Manuel Cesari
-
69’
Manuel Cesari
Brayan Felipi Pereira Gravelo
-
Đang cập nhật
Mirko Elia
74’ -
Niccolò Trapani
Giorgio Puzzoli
81’ -
83’
Đang cập nhật
Darius Falcusan
-
86’
Alessio Baralla
Tommaso Rugani
-
Jacopo Tarantino
Francesco Presta
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
54%
46%
1
3
14
19
432
322
13
10
9
5
1
3
Fiorentina U20 Empoli U20
Fiorentina U20 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Daniele Galloppa
4-2-3-1 Empoli U20
Huấn luyện viên: Alessandro Birindelli
36
Maat Daniel Caprini
19
Niccolò Trapani
19
Niccolò Trapani
19
Niccolò Trapani
19
Niccolò Trapani
10
Mattia Ievoli
10
Mattia Ievoli
1
Tommaso Vannucci
1
Tommaso Vannucci
1
Tommaso Vannucci
11
Tommaso Rubino
77
Bogdan Popov
33
Matteo Mannelli
33
Matteo Mannelli
33
Matteo Mannelli
37
Dawid Bembnista
37
Dawid Bembnista
37
Dawid Bembnista
37
Dawid Bembnista
27
Ernesto Matteazzi
52
Francesco Versari
52
Francesco Versari
Fiorentina U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Maat Daniel Caprini Tiền đạo |
16 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Tommaso Rubino Tiền vệ |
13 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Mattia Ievoli Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Tommaso Vannucci Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Niccolò Trapani Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Eddy Nda Konan Kouadio Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Leonardo Baroncelli Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
31 Giulio Scuderi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ernestas Gudelevičius Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Gabriele Bertolini Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jacopo Tarantino Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Empoli U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Bogdan Popov Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ernesto Matteazzi Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
52 Francesco Versari Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Matteo Mannelli Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Dawid Bembnista Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Darius Falcusan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Alessandro Olivieri Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Alessio Baralla Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Andrea Bacciardi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Noah El Biache Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Brayan Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fiorentina U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Hugo Lamouliatte Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Brando Mazzeo Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Riccardo Braschi Tiền đạo |
17 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Mirko Elia Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Niccolo Turnone Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lorenzo Romani Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Giorgio Puzzoli Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Edoardo Sadotti Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Pietro Leonardelli Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Lapo Deli Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Bala Musa Keita Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Empoli U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Salvatore Monaco Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mattia Boldrini Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Akpa Chukwu Hemsley Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Patrik Majdandžić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Mattia Huqi Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ank Asmussen Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Filippo Lapo Vertua Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Danilo Busiello Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Manuel Cesari Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Tommaso Rugani Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Jeremy Moray Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Fiorentina U20
Empoli U20
Fiorentina U20
Empoli U20
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fiorentina U20
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Cagliari U20 Fiorentina U20 |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.77 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Fiorentina U20 Atalanta U20 |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.77 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Sassuolo U20 Fiorentina U20 |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.75 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Fiorentina U20 Lazio U20 |
3 0 (3) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 3.0 0.95 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
Fiorentina U20 Bologna U20 |
3 1 (2) (0) |
0.88 -0.5 0.96 |
0.86 3.0 0.90 |
T
|
T
|
Empoli U20
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Empoli U20 Cremonese U20 |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.93 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Genoa U20 Empoli U20 |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.79 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Empoli U20 Monza U20 |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Roma U20 Empoli U20 |
2 1 (2) (1) |
0.94 -1 0.90 |
- - - |
H
|
||
04/12/2024 |
Empoli U20 Udinese U20 |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
- - - |
B
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 14