Copa do Nordeste Brasil - 08/01/2025 19:00
SVĐ: Estádio Municipal Presidente Getúlio Vargas
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 0.91
0.85 2.25 0.77
- - -
- - -
2.62 2.90 2.70
0.85 9.5 0.95
- - -
- - -
0.87 0 0.89
0.88 1.0 0.78
- - -
- - -
3.40 1.90 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rikelmy
22’ -
38’
Đang cập nhật
Renan Diniz
-
Đang cập nhật
João Vitor Batista
45’ -
46’
Pedro Rodrigues
Luã Lúcio
-
54’
Đang cập nhật
Wandson
-
Đang cập nhật
Allanzinho
62’ -
66’
Karl Vedova Junior
Lincoln
-
Rodrigo Fuzil
Kevin Santiago Rivas Dominguez
70’ -
74’
Wandson
Jefferson Souza
-
Ciel
Kiuan Gabriel
76’ -
Đang cập nhật
Gharib
81’ -
Pablo Alves
Carlos
86’ -
Đang cập nhật
Kiuan Gabriel
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
18
45%
55%
7
2
3
2
369
451
6
16
4
7
0
2
Ferroviário Treze
Ferroviário 5-3-2
Huấn luyện viên: Tiago Zorro Sá Oliveira
5-3-2 Treze
Huấn luyện viên: Renato Cesar Barbosa Coutinho
99
Jociel Ferreira da Silva
4
João Victor Cubas Alves
4
João Victor Cubas Alves
4
João Victor Cubas Alves
4
João Victor Cubas Alves
4
João Victor Cubas Alves
15
Wesley Junio da Silva Araújo
15
Wesley Junio da Silva Araújo
15
Wesley Junio da Silva Araújo
2
Rikelmy Luiz Sofia Barbosa
2
Rikelmy Luiz Sofia Barbosa
72
Igor Rayan de Oliveira Souza
6
Arthur de Sousa Felicio
6
Arthur de Sousa Felicio
6
Arthur de Sousa Felicio
6
Arthur de Sousa Felicio
6
Arthur de Sousa Felicio
6
Arthur de Sousa Felicio
6
Arthur de Sousa Felicio
6
Arthur de Sousa Felicio
3
Gleiciano Pimenta Gomes
3
Gleiciano Pimenta Gomes
Ferroviário
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Jociel Ferreira da Silva Tiền đạo |
29 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Sivaldo de Jesus Santos Junior Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rikelmy Luiz Sofia Barbosa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Wesley Junio da Silva Araújo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jefferson Brito dos Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 João Victor Cubas Alves Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pablo Alves de Lima Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 João Vitor Gharib de Moraes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 João Vitor Batista Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Rodrigo de Sousa Lopes Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Allan Victor Oliveira Mota Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Treze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Igor Rayan de Oliveira Souza Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Edvan Sena Santos Ribeiro Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gleiciano Pimenta Gomes Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Renan Souza Diniz Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Arthur de Sousa Felicio Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Francisco Wandson Braga de Araujo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Karl Cachoeira Della Vedova Júnior Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Erivan Pedro da Silva Júnior Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Daniel Henrique Aguiar Mazerochi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Pedro Henrique Nascimento Rodrigues de Carvalho Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jeam Eugenio De Oliveira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ferroviário
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Christhian Luiz Camargo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Fernando Nascimento dos Santos Souza Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Paulo Ricardo Gonçalves Ferreira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 João Vitor Soares dos Santos Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Kevin Santiago Rivas Dominguez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kiuan Gabriel de Castro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Samuel Ferreira Cunha da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Janeudo Oliveira Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Carlos Junio Rodrigues do Carmo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Treze
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Matheus Matos Bonifacio Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Lucas Alisson da Silva Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Guilherme Afonso Silva Lucena Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Lincoln de Oliveira Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Pedro Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Marcelo Sousa dos Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Luã Lúcio da Costa Rodrigues Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rafael Ibiapino Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tiago Barbosa Figueiredo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jeffinho Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Weide Andrade Barbosa Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ferroviário
Treze
Hạng Hai Brazil
Ferroviário
0 : 1
(0-0)
Treze
Hạng Hai Brazil
Treze
0 : 3
(0-0)
Ferroviário
Ferroviário
Treze
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ferroviário
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Ferroviário Santa Cruz de Natal RN |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Ferroviário Tombense |
3 3 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.77 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Náutico Ferroviário |
4 1 (3) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
10/08/2024 |
Caxias Ferroviário |
2 1 (0) (1) |
- - - |
1.01 2.25 0.83 |
T
|
||
05/08/2024 |
Ferroviário Sampaio Corrêa |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.0 0.91 |
B
|
H
|
Treze
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Santa Cruz Treze |
1 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.71 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
28/03/2024 |
Vitória Treze |
3 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
24/03/2024 |
Treze Ceará |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.89 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
21/03/2024 |
Treze Botafogo PB |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
06/03/2024 |
Maranhão Treze |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 11
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
20 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 27