Hạng Hai Brazil - 05/08/2024 22:00
SVĐ: Estádio Presidente Vargas
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.92 2.0 0.91
- - -
- - -
2.20 3.00 3.10
0.86 10.75 0.80
- - -
- - -
- - -
0.91 0.75 0.91
- - -
- - -
3.00 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Carlos Itambé
-
Đang cập nhật
Marcelinho
31’ -
Đang cập nhật
Marcelinho
34’ -
46’
Roney
Victor Daniel
-
51’
Đang cập nhật
Maurício Maranhão
-
56’
Gabriel Silva
Nadson Mesquita
-
Nicholas
Romarinho
59’ -
60’
Victor Daniel
João Felipe
-
Gabryel Martins
Vinícius Alves
67’ -
Marcelinho
Ferreira
74’ -
76’
Jhonata Varela
Renan Gorne
-
Đang cập nhật
Willian Rocha
83’ -
87’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Robson
88’ -
89’
Đang cập nhật
Igor Dutra
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
47%
53%
2
7
2
2
367
413
12
10
8
3
0
1
Ferroviário Sampaio Corrêa
Ferroviário 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Paulo Ricardo Kobayashi
4-2-3-1 Sampaio Corrêa
Huấn luyện viên: Felipe da Silva Surian
99
Ciel
14
Igor Dutra
14
Igor Dutra
14
Igor Dutra
14
Igor Dutra
11
Gabryel Martins
11
Gabryel Martins
1
Douglas Dias
1
Douglas Dias
1
Douglas Dias
7
Marcelinho
18
João Felipe
5
Cavi
5
Cavi
5
Cavi
10
Gabriel Silva
10
Gabriel Silva
10
Gabriel Silva
10
Gabriel Silva
11
Pimentinha
4
Fábio Aguiar
4
Fábio Aguiar
Ferroviário
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Ciel Tiền đạo |
26 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Marcelinho Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Gabryel Martins Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Douglas Dias Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Igor Dutra Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
26 Léo Gobo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Bruno Reis Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Mattheus Silva Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Robson Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Renan Luis Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Nicholas Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sampaio Corrêa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 João Felipe Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Pimentinha Tiền vệ |
38 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Fábio Aguiar Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Cavi Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Gabriel Silva Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafael Mariano Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Carlos Itambé Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Alberto Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Rafael Luiz Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
7 Jhonata Varela Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Roney Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ferroviário
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Alisson Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Wilker Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Lincoln Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
27 Willian Rocha Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Vinícius Alves Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Geaze Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Israel Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Kiuan Gabriel Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Romarinho Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ernandes Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Vinícius Paulista Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Caio Rangel Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sampaio Corrêa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Nadson Mesquita Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Ferreira Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
16 Gazão Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Alan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Franklin Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Victor Daniel Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Maurício Maranhão Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Guilherme Escuro Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Renan Gorne Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Thallyson Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ferroviário
Sampaio Corrêa
Copa do Brasil
Sampaio Corrêa
0 : 0
(0-0)
Ferroviário
Ferroviário
Sampaio Corrêa
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ferroviário
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/07/2024 |
Ferroviário CSA |
1 1 (1) (1) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.94 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
22/07/2024 |
Confiança Ferroviário |
1 1 (0) (1) |
0.93 -0.75 0.84 |
0.81 2.0 1.00 |
T
|
H
|
|
17/07/2024 |
Ypiranga Erechim Ferroviário |
2 0 (0) (0) |
0.96 -1 0.83 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
06/07/2024 |
Ferroviário Volta Redonda |
0 2 (0) (2) |
0.85 +0 0.88 |
0.98 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
29/06/2024 |
Remo Ferroviário |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Sampaio Corrêa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/07/2024 |
Sampaio Corrêa Náutico |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.81 |
0.94 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
22/07/2024 |
Floresta Sampaio Corrêa |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.87 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Sampaio Corrêa EC São José |
2 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.85 |
0.91 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
06/07/2024 |
Sampaio Corrêa Ferroviária |
0 2 (0) (2) |
0.94 +0 0.92 |
0.95 2.0 0.72 |
B
|
H
|
|
29/06/2024 |
Volta Redonda Sampaio Corrêa |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.87 2.25 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 15
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 13
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 10
19 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
39 Tổng 28