GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 05/10/2024 20:30

SVĐ: Estádio Municipal Dr. Adhemar de Barros

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.98

0.80 2.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.25 4.75

0.83 10 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.73 0.75 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.00 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Gustavo Medina

    2’
  • Đang cập nhật

    Ricardinho

    27’
  • Đang cập nhật

    Carlão

    34’
  • 46’

    Đang cập nhật

    Caio Mello

  • Đang cập nhật

    Vitor Prado Barreto

    49’
  • Đang cập nhật

    Carlão

    54’
  • Đang cập nhật

    Carlão

    55’
  • 57’

    Gedeilson

    Fabrício

  • Gustavo Medina

    Maycon

    59’
  • 63’

    Mirandinha

    Edson Carius

  • Vitor Prado Barreto

    Denilson Chaves Goulart

    66’
  • Đang cập nhật

    Carlão

    71’
  • Carlão

    Diego Quirino

    75’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Zé Vitor

  • 88’

    Jhonatan Ribeiro

    Mossoró

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:30 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Municipal Dr. Adhemar de Barros

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dilceu Junior Rocha

  • Ngày sinh:

    21-04-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    93 (T:34, H:33, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thiago Carvalho de Oliveira

  • Ngày sinh:

    24-06-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    104 (T:35, H:34, B:35)

4

Phạt góc

1

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

7

2

Phạm lỗi

1

375

Tổng số đường chuyền

375

19

Dứt điểm

7

11

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

2

Ferroviária Ypiranga Erechim

Đội hình

Ferroviária 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Dilceu Junior Rocha

Ferroviária VS Ypiranga Erechim

4-1-4-1 Ypiranga Erechim

Huấn luyện viên: Thiago Carvalho de Oliveira

9

Carlão

2

Lucas Rodrigues

2

Lucas Rodrigues

2

Lucas Rodrigues

2

Lucas Rodrigues

11

Vitor Prado Barreto

2

Lucas Rodrigues

2

Lucas Rodrigues

2

Lucas Rodrigues

2

Lucas Rodrigues

11

Vitor Prado Barreto

18

Zé Vitor

8

Caio Mello

8

Caio Mello

8

Caio Mello

8

Caio Mello

10

Alisson Taddei

10

Alisson Taddei

4

Fernando Fonseca

4

Fernando Fonseca

4

Fernando Fonseca

30

Jhonatan Ribeiro

Đội hình xuất phát

Ferroviária

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Carlão Tiền đạo

20 6 1 3 0 Tiền đạo

11

Vitor Prado Barreto Tiền vệ

19 4 0 6 0 Tiền vệ

10

Cássio Gabriel Tiền vệ

11 2 0 0 0 Tiền vệ

1

Saulo Thủ môn

25 0 0 4 0 Thủ môn

2

Lucas Rodrigues Hậu vệ

17 0 0 4 0 Hậu vệ

3

Gustavo Medina Hậu vệ

20 0 0 7 0 Hậu vệ

4

Ronaldo Alves Hậu vệ

23 0 0 4 0 Hậu vệ

6

Edson Lucas Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Ricardinho Tiền vệ

22 0 0 4 0 Tiền vệ

7

Thayllon Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Xavier Tiền vệ

20 0 0 4 0 Tiền vệ

Ypiranga Erechim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Zé Vitor Tiền đạo

36 9 0 5 0 Tiền đạo

30

Jhonatan Ribeiro Tiền vệ

58 7 1 8 0 Tiền vệ

10

Alisson Taddei Tiền vệ

33 4 1 3 0 Tiền vệ

4

Fernando Fonseca Hậu vệ

37 2 0 6 0 Hậu vệ

8

Caio Mello Tiền vệ

22 1 1 4 0 Tiền vệ

2

Jorge Ambrosio Mendonça Hậu vệ

22 1 0 3 0 Hậu vệ

3

Willian Gomes Hậu vệ

43 1 0 6 0 Hậu vệ

91

Anderson Uchoa Tiền vệ

34 1 0 5 1 Tiền vệ

100

Gedeilson Hậu vệ

34 0 1 3 0 Hậu vệ

34

Allan Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

23

Mirandinha Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ferroviária

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Denilson Chaves Goulart Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo

15

Paulinho Santos Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

14

Jackson Hậu vệ

18 1 0 4 0 Hậu vệ

21

Antônio Gabriel Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Zé Mateus Tiền vệ

21 1 0 3 0 Tiền vệ

12

Léo Wall Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

13

Maycon Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Cauã Aguiar Tiền đạo

16 0 0 2 0 Tiền đạo

17

Pablo Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Igor Fernandes Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

18

Diego Quirino Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Weverton Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

Ypiranga Erechim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

79

Reifit Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Edson Carius Tiền đạo

36 3 0 7 0 Tiền đạo

6

Guilherme Santos Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Mateus Anderson Tiền vệ

36 4 2 3 0 Tiền vệ

17

Mossoró Tiền vệ

24 0 0 1 1 Tiền vệ

98

Caio Vitor Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

88

Clayton Tiền vệ

56 0 0 6 0 Tiền vệ

1

Alexander Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

15

Windson Hậu vệ

53 0 0 6 2 Hậu vệ

33

Lucas Marques Tiền vệ

33 2 0 3 0 Tiền vệ

11

Fabrício Tiền vệ

33 2 0 3 0 Tiền vệ

Ferroviária

Ypiranga Erechim

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ferroviária: 1T - 1H - 0B) (Ypiranga Erechim: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

Hạng Hai Brazil

Ypiranga Erechim

0 : 0

(0-0)

Ferroviária

04/08/2024

Hạng Hai Brazil

Ypiranga Erechim

0 : 1

(0-1)

Ferroviária

Phong độ gần nhất

Ferroviária

Phong độ

Ypiranga Erechim

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.6
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ferroviária

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

29/09/2024

Londrina

Ferroviária

3 2

(1) (0)

0.78 +0 1.03

0.90 2.0 0.92

B
T

Hạng Hai Brazil

23/09/2024

Athletic Club

Ferroviária

3 0

(1) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.83 2.0 0.82

B
T

Hạng Hai Brazil

16/09/2024

Ferroviária

Athletic Club

3 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.75

- - -

T

Hạng Hai Brazil

07/09/2024

Ferroviária

Londrina

3 2

(1) (1)

0.70 -0.5 1.10

0.91 2.0 0.77

T
T

Hạng Hai Brazil

31/08/2024

Ypiranga Erechim

Ferroviária

0 0

(0) (0)

0.86 +0 1.00

0.80 1.75 1.01

H
X

Ypiranga Erechim

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

28/09/2024

Ypiranga Erechim

Athletic Club

2 1

(0) (0)

1.03 +0 0.78

0.75 2.0 0.90

T
T

Hạng Hai Brazil

22/09/2024

Ypiranga Erechim

Londrina

0 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.80 2.0 0.98

B
X

Hạng Hai Brazil

14/09/2024

Londrina

Ypiranga Erechim

2 2

(2) (2)

- - -

0.87 2.0 0.87

T

Hạng Hai Brazil

07/09/2024

Athletic Club

Ypiranga Erechim

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

1.00 2.5 0.80

T
X

Hạng Hai Brazil

31/08/2024

Ypiranga Erechim

Ferroviária

0 0

(0) (0)

0.86 +0 1.00

0.80 1.75 1.01

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 18

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 14

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 15

16 Thẻ vàng đội 12

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất