GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cearense 1 Brasil - 16/02/2024 19:00

SVĐ: Estádio Olímpico Horácio Domingos de Sousa

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.40 3.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.88 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.10 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 39’

    Henrique Marinho

    Alan Victor

  • Đang cập nhật

    Joao

    55’
  • Weverton Silva do Nascimento

    Carlos Gabriel da Silva Melo

    56’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 71’

    Matheus Carvalho da Silva

    França

  • Đang cập nhật

    Edvaldo Emerson da Silva Santos

    73’
  • 86’

    José Armando Pereira Santana Jacó

    Luiz Henrique de Souza Silva

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 16/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Olímpico Horácio Domingos de Sousa

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Francisco Anastacio Cavalcante de Oliveira

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    7 (T:2, H:2, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jorge Luis de Farias Fernandes Tavora

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    7 (T:2, H:2, B:3)

3

Phạt góc

1

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

3

Cứu thua

4

11

Phạm lỗi

11

377

Tổng số đường chuyền

287

9

Dứt điểm

15

4

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

3

FC Atlético Cearense Barbalha

Đội hình

FC Atlético Cearense 4-4-2

Huấn luyện viên: Francisco Anastacio Cavalcante de Oliveira

FC Atlético Cearense VS Barbalha

4-4-2 Barbalha

Huấn luyện viên: Jorge Luis de Farias Fernandes Tavora

Tạm thời chưa có dữ liệu

FC Atlético Cearense

Barbalha

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Atlético Cearense: 1T - 0H - 2B) (Barbalha: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/02/2021

Cearense 1 Brasil

Barbalha

2 : 1

(2-0)

FC Atlético Cearense

22/02/2020

Cearense 1 Brasil

FC Atlético Cearense

3 : 0

(2-0)

Barbalha

22/01/2020

Cearense 1 Brasil

Barbalha

2 : 1

(2-0)

FC Atlético Cearense

Phong độ gần nhất

FC Atlético Cearense

Phong độ

Barbalha

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.4
2.4
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Atlético Cearense

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cearense 1 Brasil

10/02/2024

Horizonte

FC Atlético Cearense

1 1

(1) (1)

0.95 -0.25 0.85

1.10 2.5 0.70

T
X

Cearense 1 Brasil

01/02/2024

Ceará

FC Atlético Cearense

6 0

(3) (0)

0.80 -1.5 1.00

0.85 3.0 0.81

B
T

Cearense 1 Brasil

28/01/2024

FC Atlético Cearense

Ferroviário

1 2

(0) (1)

0.98 +0.5 0.83

1.08 2.5 0.73

B
T

Cearense 1 Brasil

21/01/2024

Iguatu

FC Atlético Cearense

2 0

(1) (0)

0.84 -0.75 0.87

- - -

B

Cearense 1 Brasil

25/02/2023

Iguatu

FC Atlético Cearense

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Barbalha

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cearense 1 Brasil

09/02/2024

Floresta

Barbalha

0 0

(0) (0)

0.87 -1.5 0.92

0.81 3.0 0.91

T
X

Cearense 1 Brasil

03/02/2024

Barbalha

Maracanã

1 2

(0) (0)

0.85 +1.0 0.95

1.10 2.5 0.70

H
T

Cearense 1 Brasil

28/01/2024

Barbalha

Fortaleza

0 5

(0) (1)

1.00 +2.0 0.80

0.85 3.0 0.81

B
T

Cearense 1 Brasil

22/01/2024

Caucaia

Barbalha

2 1

(1) (1)

0.75 -0.5 1.05

0.80 2.5 1.00

B
T

Cearense 1 Brasil

10/03/2023

Caucaia

Barbalha

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 22

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 11

13 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất