GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 08/02/2025 23:00

SVĐ: Vefa Stadı

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Vefa Stadı

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Fatih Karagümrük Ümraniyespor

Đội hình

Fatih Karagümrük 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Fatih Karagümrük VS Ümraniyespor

4-2-3-1 Ümraniyespor

Huấn luyện viên:

7

João Pedro Gomes Camacho

33

Çağtay Kurukalıp

33

Çağtay Kurukalıp

33

Çağtay Kurukalıp

33

Çağtay Kurukalıp

10

Nikola Dovedan

10

Nikola Dovedan

4

Yiğit Efe Demir

4

Yiğit Efe Demir

4

Yiğit Efe Demir

19

Göktan Gürpüz

44

Tomislav Glumac

27

Cebio Soukou

27

Cebio Soukou

27

Cebio Soukou

97

Dimitri Kévin Cavaré

97

Dimitri Kévin Cavaré

97

Dimitri Kévin Cavaré

97

Dimitri Kévin Cavaré

27

Cebio Soukou

27

Cebio Soukou

27

Cebio Soukou

Đội hình xuất phát

Fatih Karagümrük

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

João Pedro Gomes Camacho Tiền vệ

20 3 1 2 0 Tiền vệ

19

Göktan Gürpüz Tiền vệ

18 1 4 1 0 Tiền vệ

10

Nikola Dovedan Tiền vệ

22 1 2 0 0 Tiền vệ

4

Yiğit Efe Demir Hậu vệ

20 0 2 0 0 Hậu vệ

33

Çağtay Kurukalıp Hậu vệ

21 0 2 1 0 Hậu vệ

14

Marius Tresor Doh Tiền vệ

20 0 1 3 0 Tiền vệ

99

Furkan Bekleviç Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

23

Talha Ulvan Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Papiss Mison Djilobodji Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Daniel Johnson Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

91

Andre Gray Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Ümraniyespor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Tomislav Glumac Hậu vệ

56 4 2 11 1 Hậu vệ

77

Bernardo Martins Sousa Tiền đạo

22 4 2 1 0 Tiền đạo

8

Serkan Göksu Tiền vệ

57 2 5 6 0 Tiền vệ

27

Cebio Soukou Tiền đạo

20 2 5 1 0 Tiền đạo

97

Dimitri Kévin Cavaré Hậu vệ

49 2 0 8 0 Hậu vệ

70

Oğuz Yıldırım Tiền vệ

19 1 2 2 0 Tiền vệ

35

Cihan Topaloğlu Thủ môn

21 0 1 1 0 Thủ môn

5

Engjëll Hoti Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

23

Furkan Apaydın Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

10

Jurgen Bardhi Tiền đạo

23 0 1 1 0 Tiền đạo

53

Burak Öksüz Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Fatih Karagümrük

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

72

Baris Kalayci Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Arda İbrahim Akgün Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Emir Tintiş Hậu vệ

58 0 0 2 0 Hậu vệ

90

Baran Demiroğlu Tiền đạo

24 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Berkay Tolga Dabanlı Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Emre Bilgin Thủ môn

64 0 0 0 0 Thủ môn

20

Muhammed Mert Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Ahmet Sivri Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

94

Anıl Yiğit Çınar Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Flavio Paoletti Tiền vệ

60 6 1 4 0 Tiền vệ

Ümraniyespor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Batuhan Çelik Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Mehmet Ali Büyüksayar Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Andrej Đokanović Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Atalay Babacan Tiền vệ

46 4 2 1 1 Tiền vệ

81

Ali Turap Bülbül Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

59

Yunus Emre Yılmaz Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Baris Ekinjier Tiền đạo

22 2 1 0 0 Tiền đạo

1

Übeyd Adıyaman Thủ môn

58 0 0 1 0 Thủ môn

99

Onur Yıldırım Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

Fatih Karagümrük

Ümraniyespor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fatih Karagümrük: 3T - 1H - 0B) (Ümraniyespor: 0T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/12/2024

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

Ümraniyespor

1 : 2

(1-0)

Fatih Karagümrük

31/08/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Ümraniyespor

2 : 2

(2-0)

Fatih Karagümrük

18/04/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fatih Karagümrük

4 : 2

(2-1)

Ümraniyespor

22/10/2022

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Ümraniyespor

1 : 3

(1-1)

Fatih Karagümrük

Phong độ gần nhất

Fatih Karagümrük

Phong độ

Ümraniyespor

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.4
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fatih Karagümrük

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

06/02/2025

Alanyaspor

Fatih Karagümrük

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

01/02/2025

Manisa BBSK

Fatih Karagümrük

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

26/01/2025

Fatih Karagümrük

Çorum Belediyespor

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.75 2.25 0.88

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

Amed SK

Fatih Karagümrük

1 1

(0) (1)

0.77 -0.25 1.02

1.10 2.5 0.70

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

11/01/2025

Iğdır FK

Fatih Karagümrük

0 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

1.00 2.5 0.80

T
X

Ümraniyespor

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

02/02/2025

Ümraniyespor

Ankaragücü

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

24/01/2025

Ümraniyespor

Şanlıurfaspor

0 0

(0) (0)

0.81 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.85

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

Çorum Belediyespor

Ümraniyespor

3 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

13/01/2025

Manisa BBSK

Ümraniyespor

0 3

(0) (3)

0.86 +0.25 1.02

0.83 2.5 0.95

T
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

05/01/2025

Ümraniyespor

BB Erzurumspor

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.85

0.74 2.25 0.90

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 1

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất