Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 08/02/2025 23:00
SVĐ: Vefa Stadı
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Fatih Karagümrük Ümraniyespor
Fatih Karagümrük 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Ümraniyespor
Huấn luyện viên:
7
João Pedro Gomes Camacho
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
10
Nikola Dovedan
10
Nikola Dovedan
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
19
Göktan Gürpüz
44
Tomislav Glumac
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 João Pedro Gomes Camacho Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Göktan Gürpüz Tiền vệ |
18 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Nikola Dovedan Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yiğit Efe Demir Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Çağtay Kurukalıp Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Marius Tresor Doh Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Furkan Bekleviç Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Talha Ulvan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Papiss Mison Djilobodji Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Daniel Johnson Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Andre Gray Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Tomislav Glumac Hậu vệ |
56 | 4 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
77 Bernardo Martins Sousa Tiền đạo |
22 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Serkan Göksu Tiền vệ |
57 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Cebio Soukou Tiền đạo |
20 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
97 Dimitri Kévin Cavaré Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
70 Oğuz Yıldırım Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Cihan Topaloğlu Thủ môn |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Engjëll Hoti Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Furkan Apaydın Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jurgen Bardhi Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
53 Burak Öksüz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Baris Kalayci Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Arda İbrahim Akgün Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Emir Tintiş Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
90 Baran Demiroğlu Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Berkay Tolga Dabanlı Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Emre Bilgin Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Muhammed Mert Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmet Sivri Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Anıl Yiğit Çınar Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Flavio Paoletti Tiền vệ |
60 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Batuhan Çelik Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Mehmet Ali Büyüksayar Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andrej Đokanović Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Atalay Babacan Tiền vệ |
46 | 4 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
81 Ali Turap Bülbül Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Yunus Emre Yılmaz Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Baris Ekinjier Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Übeyd Adıyaman Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
99 Onur Yıldırım Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fatih Karagümrük
Ümraniyespor
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
1 : 2
(1-0)
Fatih Karagümrük
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
2 : 2
(2-0)
Fatih Karagümrük
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Karagümrük
4 : 2
(2-1)
Ümraniyespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
1 : 3
(1-1)
Fatih Karagümrük
Fatih Karagümrük
Ümraniyespor
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fatih Karagümrük
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Alanyaspor Fatih Karagümrük |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Manisa BBSK Fatih Karagümrük |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Fatih Karagümrük Çorum Belediyespor |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.75 2.25 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Amed SK Fatih Karagümrük |
1 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Iğdır FK Fatih Karagümrük |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Ümraniyespor
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Ümraniyespor Ankaragücü |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Ümraniyespor Şanlıurfaspor |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Çorum Belediyespor Ümraniyespor |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Manisa BBSK Ümraniyespor |
0 3 (0) (3) |
0.86 +0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Ümraniyespor BB Erzurumspor |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.74 2.25 0.90 |
H
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 10