Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 07/01/2025 12:30
SVĐ: Vefa Stadı
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 3/4 0.80
0.88 3.0 0.90
- - -
- - -
4.50 3.90 1.60
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 1/4 0.75
0.91 1.25 0.91
- - -
- - -
4.50 2.50 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Flavio Paoletti
Atakan Çankaya
46’ -
62’
Benhur Keser
Rachid Ghezzal
-
Wesley Moraes
Baran Demiroğlu
63’ -
João Camacho
Ahmet Sivri
69’ -
71’
Václav Jurečka
Ali Sowe
-
73’
Đang cập nhật
Emrecan Bulut
-
75’
Đang cập nhật
Anıl Yiğit Çınar
-
78’
Dal Varešanović
Babajide David Akintola
-
Ahmet Sivri
Çağtay Kurukalıp
85’ -
Đang cập nhật
Çağtay Kurukalıp
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
14
41%
59%
4
0
2
2
380
546
8
10
1
4
1
0
Fatih Karagümrük Rizespor
Fatih Karagümrük 4-2-3-1
Huấn luyện viên: David Sassarini
4-2-3-1 Rizespor
Huấn luyện viên: İlhan Palut
9
Wesley Moraes
23
Talha Ülvan
23
Talha Ülvan
23
Talha Ülvan
23
Talha Ülvan
7
João Camacho
7
João Camacho
99
Furkan Bekleviç
99
Furkan Bekleviç
99
Furkan Bekleviç
21
Flavio Paoletti
8
Dal Varešanović
5
Casper Højer
5
Casper Højer
5
Casper Højer
5
Casper Højer
77
Altin Zeqiri
77
Altin Zeqiri
2
Husniddin Alikulov
2
Husniddin Alikulov
2
Husniddin Alikulov
7
Benhur Keser
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Wesley Moraes Tiền đạo |
18 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Flavio Paoletti Tiền vệ |
57 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 João Camacho Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Furkan Bekleviç Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Talha Ülvan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Anıl Yiğit Çınar Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Berkay Dabanlı Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Emir Tintiş Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Daniel Johnson Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
72 Barış Kalaycı Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Arda Akgün Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rizespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dal Varešanović Tiền vệ |
55 | 11 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Benhur Keser Tiền vệ |
40 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Altin Zeqiri Tiền vệ |
53 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Husniddin Alikulov Hậu vệ |
46 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Casper Højer Hậu vệ |
44 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Václav Jurečka Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Tarik Çetin Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
45 Ayberk Karapo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Seyfettin Anil Yasar Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Giannis Papanikolaou Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Muhamed Buljubasic Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Ömer Gümüş Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Atakan Çankaya Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ahmet Sivri Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Yiğit Fidan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Tarık Buğra Kalpaklı Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Baran Demiroğlu Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Furkan Akyüz Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Çağtay Kurukalıp Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Muhammed Mert Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Tarık Tuğyan Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rizespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ali Sowe Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Rachid Ghezzal Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Babajide David Akintola Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
97 Doğanay Avcı Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Halil Ibrahim Pehlivan Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Emrecan Bulut Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Amir Hadžiahmetović Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Canberk Yurdakul Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
54 Mithat Pala Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Attila Mocsi Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Fatih Karagümrük
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Karagümrük
4 : 0
(1-0)
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
1 : 0
(1-0)
Fatih Karagümrük
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Karagümrük
2 : 0
(1-0)
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
0 : 0
(0-0)
Fatih Karagümrük
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
0 : 0
(0-0)
Fatih Karagümrük
Fatih Karagümrük
Rizespor
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fatih Karagümrük
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Fatih Karagümrük Pendikspor |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Keçiörengücü Fatih Karagümrük |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.88 |
0.93 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Ümraniyespor Fatih Karagümrük |
1 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Fatih Karagümrük Boluspor |
2 2 (0) (2) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Gençlerbirliği Fatih Karagümrük |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Rizespor
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Rizespor Beşiktaş |
1 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.93 |
0.89 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Göztepe Rizespor |
3 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Rizespor Van BB |
6 0 (5) (0) |
1.00 -2.5 0.85 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Rizespor Konyaspor |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.91 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Gaziantep F.K. Rizespor |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0 1.02 |
0.89 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
19 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 21
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
36 Tổng 16